constrained là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

constrained nghĩa là hạn chế. Học cách phát âm, sử dụng từ constrained qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ constrained

constrainedadjective

hạn chế

/kənˈstreɪnd//kənˈstreɪnd/

Từ "constrained" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈstreɪnst/
    • Strayn (gần giống như "tray" + "ain") - Đây là phần quan trọng nhất của cách phát âm.
  • Dấu ngăn: -d (giọng hơi tắt sau nguyên âm "strayn")

Tổng kết: /ˈstreɪnst/ (Strayn-d)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ constrained trong tiếng Anh

Từ "constrained" trong tiếng Anh có nghĩa là bị giới hạn, bị hạn chế, hoặc bị ràng buộc. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "constrained" với các ví dụ cụ thể:

1. Về thể chất/không gian:

  • Meaning: bị hạn chế về không gian hoặc động tác.
  • Example: "The fallen tree constrained access to the road." (Cây đổ đã hạn chế việc tiếp cận đường.)
  • Example: "She felt constrained by the small size of the room." (Cô ấy cảm thấy bị hạn chế bởi kích thước nhỏ của căn phòng.)

2. Về cảm xúc/tâm lý:

  • Meaning: bị ảnh hưởng, bị hạn chế bởi cảm xúc hoặc suy nghĩ.
  • Example: "He was constrained by his grief and couldn't bring himself to speak." (Anh ấy bị ảnh hưởng bởi nỗi buồn và không thể tự mình nói ra.)
  • Example: "Her upbringing constrained her choices in life." (Được nuôi dưỡng trong hoàn cảnh nhất định đã hạn chế các lựa chọn cuộc sống của cô ấy.)

3. Về vật chất/tài chính:

  • Meaning: bị giới hạn bởi số tiền hoặc nguồn lực.
  • Example: "Their budget was constrained by the economic downturn." (Ngân sách của họ bị hạn chế bởi suy thoái kinh tế.)
  • Example: "The project was constrained by the lack of funding." (Dự án bị hạn chế bởi thiếu vốn.)

4. Về luật pháp/quy tắc:

  • Meaning: bị ràng buộc bởi luật pháp, quy tắc, hoặc luật lệ.
  • Example: "The company's actions were constrained by the strict regulations." (Hành động của công ty bị ràng buộc bởi các quy định nghiêm ngặt.)
  • Example: "The diplomat was constrained to issue a carefully worded statement." (Nhà ngoại giao bị ràng buộc phải đưa ra một tuyên bố được diễn đạt một cách cẩn thận.)

5. Dạng tính từ (adj) và Động từ (verb):

  • As an adjective: "a constrained environment" (một môi trường bị hạn chế)
  • As a verb: "to constrain someone" (ràng buộc ai đó) - Often used to mean to force or limit someone. (Thường được sử dụng để có nghĩa là ép buộc hoặc hạn chế ai đó.)

Lời khuyên:

  • Synonyms: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như limited, restricted, bounded, hampered để thay thế cho “constrained” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Context is key: Để hiểu chính xác ý nghĩa của “constrained” trong một câu, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “constrained” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào không, hoặc có câu hỏi cụ thể nào về từ này không?

Các từ đồng nghĩa với constrained


Bình luận ()