exacting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exacting nghĩa là chính xác. Học cách phát âm, sử dụng từ exacting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exacting

exactingadjective

chính xác

/ɪɡˈzæktɪŋ//ɪɡˈzæktɪŋ/

Từ "exacting" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈek.sæt.ɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Chia nhỏ từng phần:

  • Ex-: Phát âm giống như "eks" trong "exit"
  • act: Phát âm giống như "axt" trong "act"
  • ing: Phát âm giống như âm "ing" trong "sing"

Bạn có thể tìm thêm nhiều cách phát âm khác trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exacting trong tiếng Anh

Từ "exacting" trong tiếng Anh có nghĩa là khắt khe, nghiêm khắc, đòi hỏi cao. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ minh họa chi tiết:

1. Mô tả người hoặc điều khiến người khác phải chịu áp lực hoặc khó khăn:

  • Tính cách: Someone exacting là người khắt khe, nghiêm khắc với bản thân và người khác.
    • Example: "She was an exacting teacher, always pushing her students to do their best." (Cô ấy là một giáo viên khắt khe, luôn thúc đẩy học sinh của mình phải làm hết khả năng.)
  • Yêu cầu: Something exacting là thứ đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác và nỗ lực cao.
    • Example: "The job required an exacting attention to detail." (Công việc này đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ khắt khe.)
  • Đòi hỏi: He made exacting demands on his employees. (Ông ấy đưa ra những yêu cầu nghiêm khắc đối với nhân viên của mình.)

2. Mô tả một điều gì đó tỉ mỉ, chính xác, hoặc đòi hỏi sự cẩn thận:

  • Trong kỹ thuật, khoa học, hoặc luật pháp: Usually used to describe something that needs to be done with precision.
    • Example: "The architect provided exacting blueprints for the construction project." (Nhà kiến trúc sư cung cấp bản vẽ thiết kế chính xác cho dự án xây dựng.)
    • Example: "The judge delivered an exacting ruling on the case." (Thẩm phán đưa ra một phán quyết nghiêm khắc về vụ án.)

3. Chỉ sự đòi hỏi cao về hình thức, thường là một phong cách hoặc chuẩn mực:

*   *Example:* “The conductor demanded **exacting** performances from the orchestra.” (Nhạc trưởng đòi hỏi những màn trình diễn **khắt khe** từ dàn nhạc.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "exacting":

  • Demanding
  • Strict
  • Rigorous
  • Exact
  • Formidable

Lưu ý: "Exacting" thường mang sắc thái tiêu cực hơn một chút so với "demanding" hoặc "strict", vì nó nhấn mạnh sự nghiêm khắc và có thể gây khó khăn hoặc áp lực cho người khác.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ này không?


Bình luận ()