formidable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

formidable nghĩa là ghê gớm. Học cách phát âm, sử dụng từ formidable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ formidable

formidableadjective

ghê gớm

/fəˈmɪdəbl//ˈfɔːrmɪdəbl/

Từ "formidable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Foe - như từ "foe" (kẻ thù)
  • Mih - như từ "me" (tôi)
  • Deed - như từ "deed" (tài sản)
  • Uh - một âm mũi rất nhẹ, giống như bạn đang cố gắng nói "uh" nhưng hơi mũi.

Tổng hợp: /ˈfɔːrˌmaɪdəʊm/ (Phát âm gần đúng nhất có thể là: foe-mih-ded với âm mũi cuối cùng).

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/formidable/) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này từ người bản xứ.

Cách sử dụng và ví dụ với từ formidable trong tiếng Anh

Từ "formidable" trong tiếng Anh có nghĩa là "khủng khiếp", "lừng lẫm", "gây ấn tượng mạnh mẽ" hoặc "có sức mạnh đáng gờm". Nó thường được dùng để miêu tả một ai hoặc một thứ gì đó có khả năng vượt trội, đáng sợ hoặc đáng nể.

Dưới đây là cách sử dụng từ "formidable" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Miêu tả người hoặc đội ngũ mạnh mẽ:

  • Ví dụ: "She was a formidable opponent in the debate." (Cô ấy là một đối thủ đáng gờm trong cuộc tranh luận.)
  • Ví dụ: "The team's performance was truly formidable." (Hiệu suất của đội thật đáng lừng lẫm.)
  • Ví dụ: "He's a formidable lawyer with a remarkable track record." (Ông ấy là một luật sư tài năng và có hồ sơ thành công đáng nể.)

2. Miêu tả một điều gì đó to lớn, nguy hiểm hoặc khó khăn:

  • Ví dụ: "The hurricane was a formidable force of nature." (Hạn gió là một thế lực thiên nhiên đáng gờm.)
  • Ví dụ: "The task ahead seemed formidable, but we were determined to succeed." (Nhiệm vụ trước mắt dường như rất khó khăn, nhưng chúng tôi đã quyết tâm thành công.)
  • Ví dụ: "The mountain offered a formidable climb." (Ngọn núi mang đến một thử thách leo núi khó khăn.)

3. Sử dụng với ý nghĩa "gây ấn tượng mạnh mẽ":

  • Ví dụ: "His speech was so formidable that it moved the entire audience." (Bài phát biểu của ông ấy thật ấn tượng đến mức đã khiến toàn bộ khán giả xúc động.)
  • Ví dụ: "The new museum is a formidable addition to the city's cultural scene." (Bảo tàng mới là một sự bổ sung đáng lừng lẫm cho cảnh văn hóa của thành phố.)

Lưu ý:

  • "Formidable" thường có sắc thái mạnh hơn "powerful" hoặc "strong". Nó không chỉ đơn thuần nói về sức mạnh, mà còn nhấn mạnh đến sự đáng sợ, đáng nể hoặc ấn tượng.
  • Bạn cần hiểu ngữ cảnh để sử dụng "formidable" một cách chính xác.

Bạn có thể thử tìm kiếm các ví dụ khác trên Google hoặc trong các tài liệu tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này nhé!

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "formidable" trong một câu văn cụ thể?


Bình luận ()