
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
terrible nghĩa là khủng khiếp, ghê sợ. Học cách phát âm, sử dụng từ terrible qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khủng khiếp, ghê sợ
Từ "terrible" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị dấu nhấn, và nó rơi vào âm tiết thứ hai (ɪbəl).
Phần chia nhỏ:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "terrible" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường dùng để diễn tả những điều rất tệ, nghiêm trọng. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:
Sự khác biệt với "bad":
Các dạng khác của từ "terrible":
Lời khuyên:
Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác sắc thái nghĩa của từ "terrible" trong mỗi trường hợp. Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng "bad" hoặc tìm một từ diễn tả cụ thể hơn để tránh hiểu lầm.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "terrible" trong ngữ cảnh nào không? (ví dụ: trong câu nói, trong bài viết...)
The weather during our trip was __________, with nonstop rain and freezing temperatures.
a) terrible
b) unpleasant
c) terrific
d) manageable
The CEO described the company’s quarterly results as __________ due to unexpected losses.
a) disastrous
b) terrible
c) impressive
d) adequate
She felt __________ after forgetting her lines during the live broadcast.
a) embarrassed
b) terrible
c) proud
d) nervous
The hotel’s service was so __________ that guests demanded refunds.
a) terrible
b) exceptional
c) mediocre
d) unacceptable
His attempt at fixing the sink was __________, but at least he tried.
a) terrible
b) decent
c) awful
d) skilled
Original: The movie was so bad that we left halfway through.
Rewrite: The movie was __________ that we left halfway through.
Original: His handwriting is almost impossible to read.
Rewrite: His handwriting is __________.
Original: The traffic congestion made me miss the flight. (Không dùng "terrible")
Rewrite: The traffic congestion was __________, making me miss the flight.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()