terrible là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

terrible nghĩa là khủng khiếp, ghê sợ. Học cách phát âm, sử dụng từ terrible qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ terrible

terribleadjective

khủng khiếp, ghê sợ

/ˈtɛrɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ terrible

Từ "terrible" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Tərˈɪbəl

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị dấu nhấn, và nó rơi vào âm tiết thứ hai (ɪbəl).

Phần chia nhỏ:

  • ter - phát âm giống như tiếng Việt "tê"
  • rible - phát âm như "ri-bəl", với "ri" giống như tiếng Việt "rì" và "bəl" giống như "băl".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ terrible trong tiếng Anh

Từ "terrible" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường dùng để diễn tả những điều rất tệ, nghiêm trọng. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

1. Diễn tả điều xấu, tệ hại (General negative feelings):

  • Ý nghĩa: Rất tệ, khủng khiếp, đáng sợ, tệ hại đến mức khó chịu.
  • Ví dụ:
    • “The weather is terrible today.” (Thời tiết hôm nay rất tệ.)
    • “He gave a terrible performance.” (Anh ấy diễn xuất rất tệ.)
    • “I had a terrible headache.” (Tôi bị đau đầu kinh khủng.)
  • Cấu trúc: Thường dùng để miêu tả cảm xúc tiêu cực, trải nghiệm xấu.

2. Diễn tả điều xấu, tồi tệ (Severe problems or events):

  • Ý nghĩa: Đáng sợ, khủng khiếp, thảm khốc, gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • Ví dụ:
    • “A terrible accident happened.” (Một tai nạn khủng khiếp đã xảy ra.)
    • “The earthquake caused terrible damage.” (Bão địa chấn gây ra thiệt hại khủng khiếp.)
    • “It was a terrible loss.” (Đó là một mất mát khủng khiếp.)

3. Diễn tả giọng nói hoặc âm thanh (Bad tone or sound):

  • Ý nghĩa: Thô lỗ, khó nghe, dọa nạt.
  • Ví dụ:
    • “He has a terrible voice.” (Anh ấy có giọng nói thô lỗ.)
    • “The film had a terrible soundtrack.” (Bộ phim có nhạc nền khủng khiếp.)

4. Diễn tả điều xấu, tồi tệ (Strong disapproval - ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Nghiêm trọng, khẩn cấp, cần phải giải quyết ngay. Cách dùng này mang tính trang trọng hơn.
  • Ví dụ:
    • “The situation is terrible.” (Tình hình rất nghiêm trọng.) (Thường dùng trong báo chí hoặc các cuộc họp quan trọng)

Sự khác biệt với "bad":

  • Bad thường dùng để chỉ những điều xấu, tệ hại một cách nhẹ nhàng hơn.
  • Terrible dùng để diễn tả những điều tệ hại đến mức nghiêm trọng, thậm chí đáng sợ. Nó mạnh mẽ hơn "bad."

Các dạng khác của từ "terrible":

  • Terribly: Thường dùng làm trạng từ, diễn tả mức độ của một hành động hoặc tình huống (ví dụ: "He sings terribly.")
  • Terrific: (Đương nhiên, đối lập với terrible) có nghĩa là tuyệt vời, cực kỳ tốt.

Lời khuyên:

Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác sắc thái nghĩa của từ "terrible" trong mỗi trường hợp. Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng "bad" hoặc tìm một từ diễn tả cụ thể hơn để tránh hiểu lầm.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "terrible" trong ngữ cảnh nào không? (ví dụ: trong câu nói, trong bài viết...)

Luyện tập với từ vựng terrible

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The economic crisis had a __________ impact on small businesses, forcing many to close permanently.
  2. Despite his __________ cooking skills, he insisted on preparing dinner for the entire family.
  3. The team’s performance was so __________ that the coach canceled all post-game celebrations.
  4. Her presentation was far from perfect, but calling it __________ would be an exaggeration.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The weather during our trip was __________, with nonstop rain and freezing temperatures.
    a) terrible
    b) unpleasant
    c) terrific
    d) manageable

  2. The CEO described the company’s quarterly results as __________ due to unexpected losses.
    a) disastrous
    b) terrible
    c) impressive
    d) adequate

  3. She felt __________ after forgetting her lines during the live broadcast.
    a) embarrassed
    b) terrible
    c) proud
    d) nervous

  4. The hotel’s service was so __________ that guests demanded refunds.
    a) terrible
    b) exceptional
    c) mediocre
    d) unacceptable

  5. His attempt at fixing the sink was __________, but at least he tried.
    a) terrible
    b) decent
    c) awful
    d) skilled


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The movie was so bad that we left halfway through.
    Rewrite: The movie was __________ that we left halfway through.

  2. Original: His handwriting is almost impossible to read.
    Rewrite: His handwriting is __________.

  3. Original: The traffic congestion made me miss the flight. (Không dùng "terrible")
    Rewrite: The traffic congestion was __________, making me miss the flight.


Đáp án

Bài 1:

  1. terrible
  2. terrible
  3. awful (nhiễu)
  4. disappointing (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) terrible (hoặc b) unpleasant)
  2. a) disastrous / b) terrible
  3. a) embarrassed / b) terrible
  4. a) terrible / d) unacceptable
  5. a) terrible / c) awful

Bài 3:

  1. The movie was so terrible that we left halfway through.
  2. His handwriting is terrible.
  3. The traffic congestion was unbearable, making me miss the flight. (hoặc "horrible", "unmanageable")

Bình luận ()