awful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

awful nghĩa là oai nghiêm, dễ sợ. Học cách phát âm, sử dụng từ awful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ awful

awfuladjective

oai nghiêm, dễ sợ

/ˈɔːf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ awful

Từ "awful" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm đầu: /æ/ (giống âm "a" trong "cat")
  • Nguyên âm giữa: /ə/ (giống âm "uh" giữa các phụ âm)
  • Phụ âm cuối: /fəl/ (giống cách phát âm của "full" nhưng bỏ âm "l" cuối cùng)

Tổng hợp lại: /eɪfəl/ (âm tiết thường là hai)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây:

Để luyện tập, bạn có thể đọc theo và so sánh với cách phát âm của người bản xứ. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ awful trong tiếng Anh

Từ "awful" trong tiếng Anh có nghĩa là "thảm họa," "kinh khủng," "tệ tệ," "quá tệ," "xấu xí." Nó được sử dụng để diễn tả một điều gì đó rất tệ, không tốt. Dưới đây là cách sử dụng từ "awful" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Để miêu tả chất lượng kém:

  • Mô tả đồ vật, món ăn, hoặc trải nghiệm:

    • "This movie was awful." (Bộ phim này thật kinh khủng.)
    • "The food here is awful – it tastes like cardboard." (Thức ăn ở đây thật tệ – nó có vị như bìa carton.)
    • "I got an awful headache after the party." (Tôi bị đau đầu kinh khủng sau bữa tiệc.)
  • Mô tả một người hoặc một hành động:

    • "He was an awful driver." (Anh ấy là một tài xế tệ hại.)
    • "That was an awful thing to say." (Đó là một lời nói kinh khủng.)

2. Để thể hiện sự xấu hổ, xấu xa:

  • Mô tả một hành động xấu xa:
    • "It was awful that he betrayed his best friend." (Thật kinh khủng khi anh ta phản bội người bạn thân nhất của mình.)

3. Trong các cụm từ:

  • Awful lot: "I've had an awful lot of trouble lately." (Tôi đã gặp rất nhiều rắc rối trong thời gian gần đây.) - Đại lượng, số lượng lớn.
  • Awful sorry: "I'm awful sorry for what happened." (Tôi thật sự rất tiếc về những gì đã xảy ra.) - Rất tiếc, hối lỗi. (Cụm từ này ít phổ biến hơn)

Lưu ý:

  • “Awful” thường được dùng để diễn tả mức độ tệ hại đủ lớn, khiến người nói cảm thấy khó chịu hoặc thất vọng.
  • Trong một số trường hợp, "bad" hoặc "terrible" có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The weather is awful today – it's raining all day." (Thời tiết hôm nay thật tệ - trời mưa cả ngày.)
  • "I had an awful day at work." (Tôi có một ngày làm việc thật tệ.)
  • "That painting is awful; I can't stand looking at it." (Bức tranh đó thật kinh khủng; tôi không thể chịu đứng nhìn nó.)

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn ví dụ sử dụng "awful" trong một tình huống cụ thể.

Luyện tập với từ vựng awful

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The weather was so __________ yesterday that we had to cancel our picnic.
  2. She felt __________ after hearing the tragic news.
  3. His handwriting is __________, but his ideas are brilliant. (gợi ý: bắt đầu bằng "i")
  4. The movie was so __________ that half the audience walked out before it ended.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The customer service at that restaurant was __________.
    a) awful
    b) excellent
    c) inefficient
    d) a và c

  2. Despite the __________ noise, she managed to focus on her work.
    a) awful
    b) loud
    c) pleasant
    d) a và b

  3. The traffic jam made our journey __________.
    a) enjoyable
    b) awful
    c) terrible
    d) b và c

  4. His apology seemed __________, but no one believed him.
    a) sincere
    b) awful
    c) dishonest
    d) a và c

  5. The food smelled __________, but it tasted surprisingly good.
    a) awful
    b) delicious
    c) burnt
    d) a và c


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The hotel room was very dirty and smelled bad.
    Rewrite: __________.

  2. Original: The performance was disappointing and poorly executed.
    Rewrite: __________.

  3. Originial: The news about the accident was extremely distressing.
    Rewrite (không dùng "awful"): __________.


Đáp án

Bài tập 1:

  1. awful
  2. awful
  3. illegible
  4. boring / terrible (không phải "awful")

Bài tập 2:

  1. d (a và c)
  2. d (a và b)
  3. d (b và c)
  4. d (a và c)
  5. d (a và c)

Bài tập 3:

  1. The hotel room was awful.
  2. The performance was awful.
  3. The news about the accident was heartbreaking. (hoặc "devastating")


Bình luận ()