bad là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bad có nghĩa là xấu, tồi. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bad

badadjective

xấu, tồi

/bad/
Định nghĩa & cách phát âm từ bad

Từ "bad" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈbæd/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm đầu):

  • Phát âm như "băd" (giống như âm "b" trong "badminton" và "a" như trong "cat").
  • Thường được sử dụng khi "bad" có nghĩa là "tệ", "không tốt":
    • "This coffee is bad." (Cà phê này tệ.)
    • "He has a bad headache." (Anh ấy bị đau đầu dữ dội.)

2. /bæd/ (âm tiết đều):

  • Phát âm như "bădd" (âm "a" giống như trong "hat").
  • Thường được sử dụng khi "bad" là tính từ:
    • "She is a bad girl." (Cô ấy là một cô gái hư.)
    • "It's a bad situation." (Đây là một tình huống xấu.)

Lưu ý:

  • Khi phát âm, hãy chú ý đến sự khác biệt nhỏ giữa âm "a" trong hai trường hợp.

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "bad" của các giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bad trong tiếng Anh

Từ "bad" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Dạng tính từ (Adjective): "Bad" nghĩa là "kém, tệ, xấu"

  • Mô tả chất lượng:
    • "This is a bad movie." (Đây là một bộ phim tệ.)
    • "He has a bad cough." (Anh ấy bị ho nặng.)
    • "The weather is bad today." (Thời tiết hôm nay rất tệ.)
  • Mô tả con người/hành vi:
    • "He's a bad driver." (Anh ấy là một tài xế lái xe tệ.)
    • "She's a bad influence." (Cô ấy là một người có ảnh hưởng xấu.)
  • Mô tả tình huống:
    • "It's a bad situation." (Đây là một tình huống khó khăn.)
    • "He made a bad decision." (Anh ấy đã đưa ra một quyết định sai lầm.)

2. Dạng trạng từ (Adverb): "Badly" nghĩa là "kém, tệ, làm tệ"

  • Mô tả cách làm gì:
    • "He sings badly." (Anh ấy hát rất tệ.)
    • "She dances badly." (Cô ấy nhảy rất tệ.)
    • "He speaks English badly." (Anh ấy nói tiếng Anh rất tệ.)
  • Mô tả mức độ việc gì:
    • "The news is badly received." (Tin tức được đón nhận rất tệ.)

3. Dạng tính từ "Bad" trong cụm từ:

  • Bad news: Tin tức xấu
  • Bad habits: Thói quen xấu
  • Bad luck: Đau may mắn
  • Bad temper: Temper dễ cáu
  • Bad to the bone: Tệ đến tận xương tủy ( thường dùng để miêu tả người có tính xấu xí)

4. Dạng vị từ (Noun) "Bad" nghĩa là “kẻ xấu, tội phạm”

  • "He’s a bad guy." (Anh ta là một kẻ xấu.)

Lưu ý:

  • "Bad" có thể thay thế cho "poor" hoặc "unpleasant" trong nhiều trường hợp. Ví dụ: "A bad day" có thể được thay bằng "a poor day" hoặc "an unpleasant day".
  • "Terrible" và "awful" là những từ mạnh mẽ hơn "bad" để diễn tả điều gì đó tồi tệ.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The bad weather ruined our picnic." (Thời tiết tệ đã phá hỏng buổi dã ngoại của chúng ta.)
  • "He plays the guitar badly." (Anh ấy chơi guitar rất tệ.)
  • "This is a bad habit you need to break." (Đây là một thói quen xấu mà bạn cần phải bỏ đi.)

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của cách sử dụng từ "bad" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "bad" trong một ngữ cảnh cụ thể hoặc muốn xem các ví dụ về cách sử dụng "bad" trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: truyện ngắn, báo chí, v.v.)?

Thành ngữ của từ bad

can’t be bad
(informal)used to try to persuade somebody to agree that something is good
  • You'll save fifty dollars, which can't be bad, can it?
have got it bad
(informal, humorous)to be very much in love
  • You're not seeing him again tonight, are you? That's five times this week—you've got it bad!
not bad
(informal)quite good; better than you expected
  • ‘How are you?’ ‘Not too bad.’
  • That wasn't bad for a first attempt.
too bad
(ironic)used to say ‘bad luck’ or ‘it’s a shame’ when you do not really mean it
  • If sometimes they're the wrong decisions, too bad.
a shame; a pity
  • Too bad every day can't be as good as this.
(old-fashioned)annoying
  • Really, it was too bad of you to be so late.

Bình luận ()