
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bad nghĩa là xấu, tồi. Học cách phát âm, sử dụng từ bad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xấu, tồi
Từ "bad" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "bad" của các giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp.
Chúc bạn học tốt!
Từ "bad" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:
Lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của cách sử dụng từ "bad" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "bad" trong một ngữ cảnh cụ thể hoặc muốn xem các ví dụ về cách sử dụng "bad" trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: truyện ngắn, báo chí, v.v.)?
The weather was so _________ that we cancelled the picnic.
A) bad
B) terrible
C) poor
D) good
Which words can describe negative consequences? (Chọn 2)
A) bad
B) harmful
C) successful
D) ineffective
His attitude was ________ during the meeting, but he apologized later.
A) rude
B) bad
C) unprofessional
D) polite
The restaurant received reviews for its service.
A) bad
B) excellent
C) mediocre
D) delayed
Avoid making _________ decisions under pressure.
A) rushed
B) bad
C) quick
D) wise
Original: "The movie received negative criticism from the audience."
Rewrite: "The movie received ________ reviews from the audience."
Original: "Her poor performance affected the team’s morale."
Rewrite: "Her ________ performance lowered the team’s morale."
Original: "The situation was worse than we expected."
Rewrite: "The situation was ________ (không dùng 'bad')."
Bài 1:
Bài 2:
5. A) bad / B) terrible
6. A) bad / B) harmful
7. A) rude / B) bad / C) unprofessional
8. A) bad / C) mediocre
9. A) rushed / B) bad
Bài 3:
10. "The movie received bad reviews from the audience."
11. "Her bad performance lowered the team’s morale."
12. "The situation was disastrous (hoặc unexpectedly severe)."
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()