unacceptable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unacceptable có nghĩa là không chấp nhận, không chấp thuận. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unacceptable

unacceptableadjective

không chấp nhận, không chấp thuận

/ˌʌnəkˈsɛptəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ unacceptable

Từ "unacceptable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • một-ăn-kə-pɛpt-ə-bəl

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • un- (như "un" trong "under")
  • accept- (giống như từ "accept" nhưng ngắn hơn)
  • able (như "able" trong "able to")

Bạn có thể tìm thêm nhiều video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce unacceptable".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unacceptable trong tiếng Anh

Từ "unacceptable" (không thể chấp nhận được) trong tiếng Anh có nghĩa là điều gì đó không được chấp nhận, không thể dung thứ hoặc không phù hợp. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Sử dụng cơ bản:

  • Để mô tả một tình huống, hành động, hoặc kết quả mà bạn thấy không được chấp nhận:

    • "It's unacceptable that you would treat your colleagues like that." (Đáng ghê tởm khi bạn đối xử với đồng nghiệp như vậy.)
    • "Her behavior was completely unacceptable." (Hành vi của cô ấy hoàn toàn không thể chấp nhận được.)
    • "The rising crime rate is unacceptable." (Tỷ lệ tội phạm gia tăng là không thể chấp nhận được.)

2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Trong kinh doanh/chính phủ:

    • "The company's policy on worker safety is unacceptable." (Chính sách của công ty về an toàn lao động là không thể chấp nhận được.)
    • "The government's response to the crisis was unacceptable." (Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng là không thể chấp nhận được.)
  • Trong cuộc sống cá nhân:

    • "I find his constant complaining unacceptable." (Tôi thấy việc phàn nàn liên tục của anh ấy là không thể chấp nhận được.)
    • "Waiting in this queue for hours is unacceptable!" (Chờ hàng giờ trong dòng này là không thể chấp nhận được!)

3. Các cụm từ liên quan:

  • Unacceptable circumstances: (Tình huống không thể chấp nhận được)
  • Unacceptable risk: (Rủi ro không thể chấp nhận được)
  • Unacceptable level of…: (Mức độ không thể chấp nhận được của…) - ví dụ: “The level of pollution is unacceptable.” (Mức độ ô nhiễm là không thể chấp nhận được.)
  • It is unacceptable to…: (Việc… là không thể chấp nhận được) - ví dụ: “It is unacceptable to discriminate against anyone.” (Việc phân biệt đối xử với bất kỳ ai là không thể chấp nhận được.)

4. Lưu ý:

  • "Unacceptable" thường dùng để diễn tả sự phản đối mạnh mẽ và chỉ ra rằng điều gì đó cần phải thay đổi.
  • Nó có thể mang sắc thái nghiêm trọng hơn so với "disagreeable" (không thích) hoặc "unpleasant" (không vui vẻ).

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác và hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "unacceptable" trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: cuộc trò chuyện hàng ngày, văn bản chính thức, v.v.)
  • Bạn muốn diễn đạt ý nghĩa cụ thể nào? (ví dụ: sự tức giận, sự thất vọng, sự cố gắng đòi hỏi thay đổi, v.v.)

Bình luận ()