badly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

badly nghĩa là xấu, tồi. Học cách phát âm, sử dụng từ badly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ badly

badlyadverb

xấu, tồi

/ˈbadli/
Định nghĩa & cách phát âm từ badly

Từ "badly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • bæd-li

Phần "bad" được phát âm giống như từ "bad" trong tiếng Việt. Phần "ly" được phát âm là "li" (giống như chữ "i" trong "bike").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ badly trong tiếng Anh

Từ "badly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến trạng từ và tính từ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "badly" cùng với các ví dụ:

1. Là trạng từ (adverb):

  • Diễn tả cách thức làm điều gì đó một cách tệ, kém cỏi, hoặc không tốt:

    • "He badly hurt his leg in the accident." (Anh ta bị thương nặng gối trong vụ tai nạn.)
    • "She badly needs a good night's sleep." (Cô ấy rất cần một giấc ngủ ngon.)
    • "He badly played the piano." (Anh ta chơi piano rất tệ.)
    • "The team badly lost the game." (Đội bóng thua trận rất tệ.)
  • Diễn tả cách thức di chuyển hoặc hành động một cách xấu:

    • "He fell badly." (Anh ta ngã rất nặng.)
    • "They drove badly through the storm." (Họ lái xe rất tệ trong cơn bão.)

2. Là tính từ (adjective):

  • Diễn tả mức độ nghiêm trọng của một bệnh hoặc thương tích:

    • "He has a badly infected wound." (Anh ta có một vết thương nhiễm trùng nghiêm trọng.)
    • "The doctor said it was a badly broken arm." (Bác sĩ nói rằng anh ta bị gãy tay rất nặng.)
  • Diễn tả một thứ gì đó kém chất lượng, xấu xí:

    • "He wore a badly made suit." (Anh ta mặc một bộ suit may rất tệ.)
    • "She painted the wall badly." (Cô ta vẽ tường rất dở.)

3. Thể hiện điều gì đó xảy ra một cách khẩn cấp, nghiêm trọng:

  • "Badly" có thể được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một sự việc:
    • "I'm feeling badly today." (Hôm nay tôi cảm thấy rất tệ.) – Ở đây, "badly" diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực.

Lưu ý quan trọng:

  • "Bad" và "badly" khác nhau: "Bad" là tính từ (describes something), còn "badly" là trạng từ (describes how something is done).
  • Cách viết chính xác: Luôn viết "badly" với "ly" ở cuối.

Tóm lại, "badly" được sử dụng để mô tả cách thức, mức độ nghiêm trọng hoặc trạng thái tiêu cực của một cái gì đó hoặc ai đó. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "badly" trong tiếng Anh!

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này nhé. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về một tình huống cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng badly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team performed __________ in the tournament, losing all their matches.
  2. She wanted to apologize because she had treated him __________ during the argument.
  3. The report was written __________, with vague arguments and incorrect data.
  4. His knee injury healed __________ after months of physical therapy, allowing him to run again.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The project failed because it was __________ managed.
    a) badly
    b) poorly
    c) well
    d) hardly

  2. Despite studying hard, she performed __________ on the exam.
    a) badly
    b) worse
    c) worst
    d) good

  3. The car was __________ damaged in the accident, but the driver was unharmed.
    a) seriously
    b) badly
    c) severely
    d) lightly

  4. The politician’s speech was received __________ by the audience, who booed loudly.
    a) negatively
    b) badly
    c) terribly
    d) perfectly

  5. He wanted to help, but his interference only made the situation __________.
    a) badly
    b) worse
    c) worst
    d) better


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The company handled the crisis in a very poor way.
    → The company handled the crisis __________.

  2. Her cooking skills are extremely weak.
    → She cooks __________.

  3. The machine was functioning incorrectly due to lack of maintenance.
    → The machine was __________ functioning due to lack of maintenance.


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. badly
  2. badly
  3. poorly (từ gây nhiễu, nhấn mạnh chất lượng kém)
  4. well (từ gây nhiễu, trái nghĩa)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) badly, b) poorly (cả hai đúng, nhưng đề yêu cầu chọn "badly")
  2. a) badly
  3. b) badly, a) seriously (cả hai đúng trong ngữ cảnh)
  4. b) badly, a) negatively (cả hai đúng)
  5. b) worse (từ gây nhiễu, so sánh hơn)

Bài 3 (Viết lại câu):

  1. → The company handled the crisis badly.
  2. → She cooks badly.
  3. → The machine was poorly functioning due to lack of maintenance. (từ thay thế)

Bình luận ()