
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
badly nghĩa là xấu, tồi. Học cách phát âm, sử dụng từ badly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xấu, tồi
Từ "badly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần "bad" được phát âm giống như từ "bad" trong tiếng Việt. Phần "ly" được phát âm là "li" (giống như chữ "i" trong "bike").
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "badly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến trạng từ và tính từ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "badly" cùng với các ví dụ:
Diễn tả cách thức làm điều gì đó một cách tệ, kém cỏi, hoặc không tốt:
Diễn tả cách thức di chuyển hoặc hành động một cách xấu:
Diễn tả mức độ nghiêm trọng của một bệnh hoặc thương tích:
Diễn tả một thứ gì đó kém chất lượng, xấu xí:
Lưu ý quan trọng:
Tóm lại, "badly" được sử dụng để mô tả cách thức, mức độ nghiêm trọng hoặc trạng thái tiêu cực của một cái gì đó hoặc ai đó. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "badly" trong tiếng Anh!
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này nhé. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về một tình huống cụ thể nào không?
The project failed because it was __________ managed.
a) badly
b) poorly
c) well
d) hardly
Despite studying hard, she performed __________ on the exam.
a) badly
b) worse
c) worst
d) good
The car was __________ damaged in the accident, but the driver was unharmed.
a) seriously
b) badly
c) severely
d) lightly
The politician’s speech was received __________ by the audience, who booed loudly.
a) negatively
b) badly
c) terribly
d) perfectly
He wanted to help, but his interference only made the situation __________.
a) badly
b) worse
c) worst
d) better
The company handled the crisis in a very poor way.
→ The company handled the crisis __________.
Her cooking skills are extremely weak.
→ She cooks __________.
The machine was functioning incorrectly due to lack of maintenance.
→ The machine was __________ functioning due to lack of maintenance.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()