identity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

identity nghĩa là cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt. Học cách phát âm, sử dụng từ identity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ identity

identitynoun

cá tính, nét nhận dạng, tính đồng nhất, giống hệt

/ʌɪˈdɛntɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ identity

Từ "identity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˌaɪdənˈtiː/

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị nhịp nhấn mạnh.

Phát âm chi tiết hơn:

  1. I-den: Phát âm như "I" (như trong "it") + "den" (như trong "denim").
  2. -ti: Phát âm như "tee" (như trong "tea").
  3. -ty: Phát âm như "ty" (như trong "city").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/identity

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ identity trong tiếng Anh

Từ "identity" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được phân loại theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Bản sắc (Personality, Character):

  • Nghĩa: Tính cách, đặc điểm riêng, yếu tố làm nên một cá nhân.
  • Ví dụ:
    • "His identity is marked by his sense of humor and creativity." (Tính cách của anh ấy được đánh dấu bởi sự hài hước và sáng tạo.)
    • "She’s a very independent and confident woman, and her identity is shaped by her career." (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập và tự tin, và bản sắc của cô ấy được định hình bởi sự nghiệp.)
    • "Don't let others define your identity." (Đừng để người khác định nghĩa bản sắc của bạn.)

2. Danh tính (Name, Title, Role):

  • Nghĩa: Tên gọi, chức danh, vai trò.
  • Ví dụ:
    • "What is your identity card number?" (Số giấy tờ tùy thân của bạn là gì?)
    • "Her identity as a doctor is highly respected." (Danh tính của cô ấy như một bác sĩ được tôn trọng cao.)
    • "The identity of the suspect is still unknown." (Danh tính của nghi phạm vẫn chưa được biết.)

3. Sự xác định (Recognition, Confirmation):

  • Nghĩa: Sự nhận biết, xác nhận, khẳng định về bản thân.
  • Ví dụ:
    • "It's important to discover your identity." (Điều quan trọng là phải khám phá bản sắc của bạn.)
    • "He struggled with his identity as a young man." (Anh ấy đấu tranh với bản sắc của mình khi còn là một chàng trai trẻ.)
    • "The political party seeks to define its identity." (Đảng phái chính trị đang tìm cách định nghĩa bản sắc của mình.)

4. Tuyên bố về bản sắc (Statement of Being):

  • Nghĩa: Việc tuyên bố, khẳng định về ai mình là. Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
  • Ví dụ:
    • "The group's identity was rooted in their shared belief in….” (Bản sắc của nhóm được gốc rễ trong niềm tin chung của họ về…)

5. Trong mảng khoa học máy tính (Computer Science):

  • Nghĩa: Một định danh duy nhất cho một đối tượng hoặc tài nguyên.
  • Ví dụ: “Each user has a unique identity within the system.” (Mỗi người dùng đều có một danh tính duy nhất trong hệ thống.)

Một vài lưu ý:

  • Identity crisis: Là một cụm từ thường dùng để chỉ sự bối rối, hoang mang về bản sắc cá nhân.
  • To find one’s identity: Xác định được bản sắc của mình.
  • To lose one’s identity: Mất đi bản sắc, thường do áp lực từ xã hội hoặc những trải nghiệm tiêu cực.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "identity," bạn có thể thử tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như "identity" trong ngữ cảnh của việc xây dựng thương hiệu, hoặc trong lĩnh vực tâm lý học?


Bình luận ()