Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
persona nghĩa là Persona. Học cách phát âm, sử dụng từ persona qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Persona
Từ "persona" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈpɛr.sə.nə) biểu thị cách phát âm chính xác.
Dưới đây là giải thích chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce persona in English".
Chúc bạn học tốt!
Từ "persona" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến tâm lý học và văn học. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với giải thích và ví dụ:
Tóm tắt:
| Nghĩa sử dụng | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tâm lý học | Mặt nạ xã hội, phiên bản tự trình bày | "Freud believed that we all create a persona…." |
| Văn học & Truyện kể | Nhân vật kể chuyện | "In this novel, the persona is an elderly lighthouse keeper…" |
| Marketing & Truyền thông | Đại diện khách hàng lý tưởng | “We created a 'Sarah' persona - a 35-year-old marketing manager….” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "persona" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu về khía cạnh nào của từ này. Ví dụ, bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (như marketing, tâm lý học, hoặc văn học) không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()