persona là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

persona nghĩa là Persona. Học cách phát âm, sử dụng từ persona qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ persona

personanoun

Persona

/əˌdʒuːdɪˈkeɪʃn//əˌdʒuːdɪˈkeɪʃn/

Từ "persona" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • PEH-rrah-nuh

Phần gạch đầu dòng (ˈpɛr.sə.nə) biểu thị cách phát âm chính xác.

Dưới đây là giải thích chi tiết hơn:

  • PEH: Âm "peh" giống như âm "pe" trong tiếng Việt.
  • rrah: Âm "rrah" gần giống như âm "r" trong tiếng Việt, nhưng hơi kéo dài và vang hơn.
  • nuh: Âm "nuh" giống như âm "n" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce persona in English".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ persona trong tiếng Anh

Từ "persona" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến tâm lý học và văn học. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với giải thích và ví dụ:

1. Trong Tâm lý học (Nghĩa gốc):

  • Định nghĩa: Trong tâm lý học, "persona" là một mặt nạ, một hình tượng xã hội mà chúng ta đeo lên để phù hợp với các kỳ vọng của xã hội. Nó là một phiên bản xây dựng của bản thân mà chúng ta trình bày với thế giới bên ngoài. Ta thường sử dụng persona để tạo ấn tượng tốt, tránh xung đột hoặc để đạt được mục đích.
  • Ví dụ:
    • "Freud believed that we all create a persona to hide our true selves from others." (Freud tin rằng chúng ta đều tạo ra một persona để che giấu bản thân thật của mình khỏi người khác.)
    • "She presented a confident persona during the presentation, but privately she was feeling very nervous." (Cô ấy thể hiện một persona tự tin trong bài thuyết trình, nhưng riêng tư cô ấy thì cảm thấy rất lo lắng.)

2. Trong Văn học & Truyện kể:

  • Định nghĩa: Trong văn học, "persona" là nhân vật kể chuyện trong một tác phẩm. Người kể chuyện này có thể là nhân vật chính, một người bên ngoài, hoặc thậm chí là một "người nói" vô danh.
  • Ví dụ:
    • "In this novel, the persona is an elderly lighthouse keeper reflecting on his life." (Trong tiểu thuyết này, persona là một người chúa đèn thành phố già đang suy ngẫm về cuộc đời mình.)
    • “The narrator’s persona is unreliable, leading the reader to question everything.” (Persona của người kể chuyện không đáng tin cậy, khiến người đọc phải đặt câu hỏi về mọi thứ.)

3. Trong Marketing & Truyền thông (Persona Buyer):

  • Định nghĩa: Đây là một đại diện hư cấu dựa trên nghiên cứu về khách hàng lý tưởng của bạn. Nó bao gồm thông tin về nhân khẩu học (tuổi, giới tính, địa lý), hành vi, động lực, mục tiêu, thách thức và nỗi đau của một nhóm khách hàng cụ thể. "Persona buyer" được sử dụng để hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu và tạo ra các chiến dịch marketing hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • "We created a 'Sarah' persona - a 35-year-old marketing manager who is looking for time-saving tools." (Chúng tôi đã tạo ra một persona mang tên "Sarah" - một người quản lý tiếp thị 35 tuổi đang tìm kiếm các công cụ tiết kiệm thời gian.)
    • "Our marketing team used the persona to inform their content strategy - creating blog posts and social media content that addressed Sarah’s needs and pain points." (Đội ngũ tiếp thị của chúng tôi sử dụng persona để định hướng chiến lược nội dung - tạo ra các bài đăng trên blog và nội dung trên mạng xã hội giải quyết nhu cầu và nỗi đau của Sarah.)

Tóm tắt:

Nghĩa sử dụng Định nghĩa Ví dụ
Tâm lý học Mặt nạ xã hội, phiên bản tự trình bày "Freud believed that we all create a persona…."
Văn học & Truyện kể Nhân vật kể chuyện "In this novel, the persona is an elderly lighthouse keeper…"
Marketing & Truyền thông Đại diện khách hàng lý tưởng “We created a 'Sarah' persona - a 35-year-old marketing manager….”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "persona" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu về khía cạnh nào của từ này. Ví dụ, bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (như marketing, tâm lý học, hoặc văn học) không?


Bình luận ()