
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
front nghĩa là mặt; đằng trước, về phía trước. Học cách phát âm, sử dụng từ front qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mặt, đằng trước, về phía trước
Từ "front" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "front" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo các loại nghĩa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "front" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm câu hoặc đoạn văn bạn đang muốn sử dụng từ này.
The protestors gathered in the __________ of the government building.
a) front
b) back
c) side
d) entrance
To improve efficiency, the team decided to rearrange the office layout to place printers at the __________.
a) rear
b) center
c) front
d) corner
Which preposition correctly completes the sentence? "The presentation slides are displayed __________ the screen."
a) in
b) on
c) at
d) front
The manager emphasized the importance of maintaining a professional __________ in client meetings.
a) attitude
b) front
c) appearance
d) behavior
The restaurant’s __________ door was locked, so we had to use the side entrance.
a) main
b) front
c) rear
d) glass
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()