forefront là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

forefront nghĩa là hàng đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ forefront qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ forefront

forefrontnoun

hàng đầu

/ˈfɔːfrʌnt//ˈfɔːrfrʌnt/

Cách phát âm từ "forefront" trong tiếng Anh như sau:

  • for: /fɔːr/ (giống như "for" trong "for you")
  • front: /frɒnt/ (giống như "front" trong "front door")

Kết hợp lại: /fɔːrfrɒnt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ forefront trong tiếng Anh

Từ "forefront" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của nó:

1. Vị trí dẫn đầu, đứng ở hàng đầu:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Forefront" ám chỉ vị trí quan trọng, vị trí đầu tiên, là người hoặc nhóm đứng ở vị trí tiên phong, dẫn đầu trong một lĩnh vực, hoạt động hoặc xu hướng nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The company is at the forefront of technological innovation." (Công ty đang đứng ở hàng đầu trong sự đổi mới công nghệ.)
    • "Scientists are working at the forefront of cancer research." (Các nhà khoa học đang làm việc ở tiên phong trong nghiên cứu ung thư.)
    • "They were at the forefront of the protest." (Họ là những người dẫn đầu cuộc biểu tình.)

2. (Danh động từ) Đi trước, dẫn đầu:

  • Ý nghĩa: Sử dụng "to be at the forefront of" (đứng ở hàng đầu của) để chỉ hành động hoặc việc có sự đóng góp tích cực, tiên phong trong một lĩnh vực.
  • Ví dụ:
    • "She is at the forefront of sustainable fashion." (Cô ấy là người dẫn đầu trong ngành thời trang bền vững.)
    • “We need to be at the forefront of addressing climate change.” (Chúng ta cần đi trước trong việc giải quyết biến đổi khí hậu.)

3. (Tính từ) Trước, ở phía trước:

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "forefront" có thể dùng để chỉ vị trí trước, gần phía trước. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "The troops were positioned at the forefront of the battle." (Các quân đội được đặt ở phía trước chiến trường.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Dẫn đầu, hàng đầu "The company is at the forefront of..."
Hành động dẫn đầu "She is at the forefront of..."
Trước, phía trước "The troops were at the forefront of..."

Mẹo nhỏ: Bạn thường gặp "forefront" khi nói về các lĩnh vực như công nghệ, khoa học, chính trị, xã hội, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà sự đổi mới và tiến bộ là quan trọng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng “forefront” trong ngữ cảnh kinh doanh, xã hội, hay một lĩnh vực cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ forefront

at/in/to the forefront (of something)
in or into an important or leading position in a particular group or activity
  • Women have always been at the forefront of the Green movement.
  • The new product took the company to the forefront of the computer software field.
  • This latest protest has brought prison conditions to the forefront of public attention.
  • The court case was constantly in the forefront of my mind (= I thought about it all the time).

Bình luận ()