Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
forefront nghĩa là hàng đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ forefront qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hàng đầu
Cách phát âm từ "forefront" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /fɔːrfrɒnt/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "forefront" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của nó:
Tổng kết:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Dẫn đầu, hàng đầu | "The company is at the forefront of..." |
| Hành động dẫn đầu | "She is at the forefront of..." |
| Trước, phía trước | "The troops were at the forefront of..." |
Mẹo nhỏ: Bạn thường gặp "forefront" khi nói về các lĩnh vực như công nghệ, khoa học, chính trị, xã hội, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà sự đổi mới và tiến bộ là quan trọng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng “forefront” trong ngữ cảnh kinh doanh, xã hội, hay một lĩnh vực cụ thể nào đó?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()