
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
existence nghĩa là sự tồn tại, sự sống. Học cách phát âm, sử dụng từ existence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự tồn tại, sự sống
Từ "existence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /ˈɪkˌzɪstəns/
Phát âm phụ âm:
Tổng hợp: /ɪkˌzɪstəns/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "existence" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng và đòi hỏi bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng đúng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:
Một vài lưu ý quan trọng:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "existence" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
The philosopher debated the nature of _____.
a) existence
b) survival
c) reality
d) duration
Critics argue that the policy’s _____ is unsustainable due to budget constraints.
a) continuation
b) existence
c) presence
d) validity
This species has been in _____ for over a million years.
a) existence
b) extinction
c) dominance
d) evolution
The _____ of the artifact was confirmed by carbon dating.
a) authenticity
b) existence
c) disappearance
d) origin
The _____ of social media has transformed communication.
a) impact
b) existence
c) prevalence
d) absence
Original: "Many people doubt whether ghosts are real."
Rewrite: _________________________________________________________
Original: "The company’s survival depends on market demand."
Rewrite: _________________________________________________________
Original: "The discovery of water suggests life might be possible here."
Rewrite: _________________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()