existence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

existence nghĩa là sự tồn tại, sự sống. Học cách phát âm, sử dụng từ existence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ existence

existencenoun

sự tồn tại, sự sống

/ɪɡˈzɪst(ə)ns//ɛɡˈzɪst(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ existence

Từ "existence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈɪkˌzɪstəns/

    • i (vần "i" trong "it"): /ɪ/ (giọng lên)
    • x (giọng kéo dài): /ks/
    • i (vần "i" trong "bit"): /ɪ/ (giọng lên)
    • s (giọng nhẹ): /t/
    • t (giọng nhẹ): /s/
    • e (vần "e" trong "bed"): /ns/ (giọng kéo dài)
  • Phát âm phụ âm:

    • e (vần "e" trong "pen"): /ɪk/ (giọng lên)

Tổng hợp: /ɪkˌzɪstəns/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ existence trong tiếng Anh

Từ "existence" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng và đòi hỏi bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng đúng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Sự tồn tại (The state of being real):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "existence." Nó đề cập đến việc một cái gì đó thực sự có mặt, tồn tại, không chỉ là tưởng tượng.
  • Ví dụ:
    • "The existence of extraterrestrial life is a subject of debate." (Sự tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất là một chủ đề tranh luận.)
    • "The philosopher questioned the existence of God." (Nhà triết học đặt câu hỏi về sự tồn tại của Chúa.)
    • "His existence is a mystery." (Sự tồn tại của anh ta là một bí ẩn.)

2. Sự tồn tại (Noun - as a subject or object):

  • "Existence" có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Ví dụ:
    • "Existence is a fundamental question." (Sự tồn tại là một câu hỏi cơ bản.) – Trong câu này, "existence" là chủ ngữ.
    • “The purpose of life is the meaning of existence.” (Mục đích của cuộc đời là ý nghĩa của sự tồn tại.) – “existence” là tân ngữ.

3. Sự tồn tại (Verb - to exist):

  • "Existence" còn có thể dùng làm động từ, có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có thật."
  • Ví dụ:
    • "Does anything exist beyond this world?" (Liệu có gì tồn tại ngoài thế giới này?)
    • “The book exists in multiple editions.” (Cuốn sách tồn tại ở nhiều phiên bản.)

4. Sự tồn tại một cách rộng lớn (Broad existence):

  • Trong một số ngữ cảnh, "existence" có thể ám chỉ đến một trạng thái hoặc lĩnh vực rộng lớn của sự tồn tại.
  • Ví dụ:
    • “The existence of consciousness is a profound mystery.” (Sự tồn tại của ý thức là một bí ẩn sâu sắc.)

5. Liên quan đến cuộc sống (Relating to life):

  • Đôi khi, "existence" được sử dụng để nói về cuộc sống, sự sống, hoặc trải nghiệm cuộc sống.
  • Ví dụ: * “After a difficult illness, his existence felt renewed.” (Sau một căn bệnh khó khăn, sự tồn tại của anh ấy cảm thấy được tái sinh.)

Một vài lưu ý quan trọng:

  • "Existence" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, triết học, hoặc khoa học.
  • Nó thường đi kèm với các từ như "question," "debate," "mystery," "purpose," để tạo nên những câu phức tạp và sâu sắc.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "existence" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn cần một ví dụ cụ thể về cách sử dụng nó trong một tình huống nào đó?
  • Bạn đang muốn tìm hiểu cách nó khác với các từ đồng nghĩa như "being," "presence," hoặc "reality"?

Luyện tập với từ vựng existence

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The _____ of alien life remains one of the greatest mysteries in science.
  2. She questioned the _____ of a higher power after studying philosophy.
  3. The agreement will come into _____ once all parties sign it.
  4. His sudden disappearance raised doubts about his _____ in the photographs.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The philosopher debated the nature of _____.
    a) existence
    b) survival
    c) reality
    d) duration

  2. Critics argue that the policy’s _____ is unsustainable due to budget constraints.
    a) continuation
    b) existence
    c) presence
    d) validity

  3. This species has been in _____ for over a million years.
    a) existence
    b) extinction
    c) dominance
    d) evolution

  4. The _____ of the artifact was confirmed by carbon dating.
    a) authenticity
    b) existence
    c) disappearance
    d) origin

  5. The _____ of social media has transformed communication.
    a) impact
    b) existence
    c) prevalence
    d) absence


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Many people doubt whether ghosts are real."
    Rewrite: _________________________________________________________

  2. Original: "The company’s survival depends on market demand."
    Rewrite: _________________________________________________________

  3. Original: "The discovery of water suggests life might be possible here."
    Rewrite: _________________________________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. existence
  2. existence
  3. effect (nhiễu)
  4. presence (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) existence, c) reality
  2. a) continuation, b) existence
  3. a) existence
  4. a) authenticity, b) existence
  5. a) impact, c) prevalence

Bài 3:

  1. Many people question the existence of ghosts.
  2. The company’s existence depends on market demand.
  3. The discovery of water implies the potential for life’s presence here. (Không dùng "existence")

Bình luận ()