
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
jacket nghĩa là áo vét. Học cách phát âm, sử dụng từ jacket qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
áo vét
Cách phát âm từ "jacket" trong tiếng Anh như sau:
Tổng cộng: ** /ˈdʒækɪt/** (giống như "jake-it")
Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "jacket" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Dưới đây là một số cụm từ và cách sử dụng cụ thể:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "jacket" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó để mô tả loại áo khoác nào?
Which of the following would you wear in cold weather? (Chọn 2)
a) jacket
b) sandals
c) sweater
d) gloves
The conference requires formal attire, so you should bring a:
a) blazer
b) t-shirt
c) jacket
d) shorts
He left his __________ at the restaurant last night.
a) wallet
b) keys
c) jacket
d) phone
Choose the correct collocation: "She folded her __________ neatly."
a) shoes
b) scarf
c) jacket
d) hat
Which item is not typically made of leather?
a) jacket
b) belt
c) socks
d) handbag
Original: He took off his coat because it was too hot.
→ (Dùng từ "jacket")
Original: Her blazer was hanging in the closet.
→ (Dùng từ "jacket")
Original: The windbreaker kept him dry during the storm.
→ (Không dùng "jacket", thay bằng từ phù hợp)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()