jacket là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

jacket nghĩa là áo vét. Học cách phát âm, sử dụng từ jacket qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ jacket

jacketnoun

áo vét

/ˈdʒakɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ jacket

Cách phát âm từ "jacket" trong tiếng Anh như sau:

  • j -> phát âm giống như âm "j" trong "jump"
  • acket -> phát âm giống như "acket" (nhấn âm "a")

Tổng cộng: ** /ˈdʒækɪt/** (giống như "jake-it")

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ jacket trong tiếng Anh

Từ "jacket" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Áo khoác (phần áo ngoài):

  • Áo khoác dài: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "jacket".
    • Ví dụ: "I need to buy a new jacket for the winter." (Tôi cần mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông.)
    • Ví dụ: "He's wearing a leather jacket." (Anh ấy đang mặc một chiếc áo da.)
  • Áo khoác ngắn (áo khoác len, áo khoác thể thao, v.v.):
    • Ví dụ: "She wore a knitted jacket over her sweater." (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác len поверх áo len của mình.)
    • Ví dụ: "I bought a lightweight running jacket." (Tôi mua một chiếc áo khoác chạy bộ mỏng nhẹ.)

2. Vỏ (lồng, hộp, v.v.):

  • Vỏ của một chiếc xe: "The jacket of the car is made of chrome." (Vỏ xe được làm bằng crom.)
  • Vỏ của một hộp: "Put the chocolates in the jacket." (Cho kẹo vào vỏ hộp.)
  • Vỏ của một cái gì đó (ví dụ: áo sơ mi): "The jacket of the shirt is blue." (Vỏ áo sơ mi màu xanh.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn)

3. (Nguyên tử) Vỏ electron:

  • Trong lĩnh vực vật lý, "jacket" được dùng để chỉ lớp electron ngoài cùng của một nguyên tử. Cách dùng này rất chuyên biệt và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Dưới đây là một số cụm từ và cách sử dụng cụ thể:

  • Suit jacket: Áo khoác vest
  • Denim jacket: Áo khoác jean
  • Rain jacket: Áo khoác chống mưa
  • Bomber jacket: Áo khoác kiểu бомбер
  • Sport jacket: Áo khoác thể thao
  • To put on a jacket: Mặc áo khoác
  • To take off a jacket: Tắt áo khoác

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau:

  • "The detective was wearing a dark jacket and a hat." (Nhà thám tử đang mặc một chiếc áo khoác màu tối và một chiếc mũ.)
  • "The museum displayed a vintage brass jacket." (Bảo tàng trưng bày một chiếc áo khoác đồng thau cổ điển.)

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "jacket" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó để mô tả loại áo khoác nào?

Luyện tập với từ vựng jacket

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Before going out in the rain, don’t forget to wear your __________.
  2. She hung her __________ on the back of the chair after arriving at the office.
  3. The suitcase was too full, so he had to remove his __________ to make space.
  4. In winter, people often buy a thick __________ to stay warm.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following would you wear in cold weather? (Chọn 2)
    a) jacket
    b) sandals
    c) sweater
    d) gloves

  2. The conference requires formal attire, so you should bring a:
    a) blazer
    b) t-shirt
    c) jacket
    d) shorts

  3. He left his __________ at the restaurant last night.
    a) wallet
    b) keys
    c) jacket
    d) phone

  4. Choose the correct collocation: "She folded her __________ neatly."
    a) shoes
    b) scarf
    c) jacket
    d) hat

  5. Which item is not typically made of leather?
    a) jacket
    b) belt
    c) socks
    d) handbag


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He took off his coat because it was too hot.
    → (Dùng từ "jacket")

  2. Original: Her blazer was hanging in the closet.
    → (Dùng từ "jacket")

  3. Original: The windbreaker kept him dry during the storm.
    → (Không dùng "jacket", thay bằng từ phù hợp)


Đáp án:

Bài 1:

  1. jacket
  2. jacket
  3. sweater (nhiễu)
  4. coat (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) jacket, c) sweater
  2. a) blazer, c) jacket
  3. c) jacket
  4. c) jacket
  5. c) socks

Bài 3:

  1. He took off his jacket because it was too hot.
  2. Her jacket was hanging in the closet.
  3. The raincoat kept him dry during the storm. (thay thế hợp lý)

Bình luận ()