rub là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rub nghĩa là cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán. Học cách phát âm, sử dụng từ rub qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rub

rubverb

cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán

/rʌb/
Định nghĩa & cách phát âm từ rub

Từ "rub" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /rʌb/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Nguyên âm: /ʌ/ - Âm mũi ngắn, giống như âm "u" trong tiếng Việt nhưng được phát ra hơi mũi.

  • Nguyên âm cuối: /b/ - Âm "b" thông thường.

    • Ví dụ: "Rub the lotion on your skin." (Tạo sự ma sát) - Phát âm là /rʌb ðə ˈlɔtʃən ɒn jɔr skɪn/.

2. /rʌp/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ cụ thể)

  • Nguyên âm: /ʌ/ - Giống như trên.

  • Nguyên âm cuối: /p/ - Âm "p" thông thường.

    • Ví dụ: "He rubbed his eyes." (Nhấn mạnh hành động chà xát) - Phát âm là /hiː rʌb ɪz/. (Lưu ý: "rub" ở đây có nghĩa là "chà")

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Chú ý đến /ʌ/: Đây là điểm mấu chốt. Hãy cố gắng tạo ra một âm mũi ngắn và thoải mái.
  • Luyện tập với từ điển phát âm: Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm đúng.
  • Nghe và bắt chước: Lắng nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước cách phát âm của họ.

Nguồn tham khảo hữu ích:

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "rub" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ rub trong tiếng Anh

Từ "rub" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Vǎn hóa (Động từ):

  • To rub against: Chìa, va chạm vào, cọ xát vào.
    • Example: "The keys rubbed against each other when I put them in my pocket." (Các khóa cọ xát vào nhau khi tôi bỏ chúng vào túi.)
  • To rub shoulders with: Tiếp xúc, làm quen với, tiếp xúc với những người có địa vị cao hoặc nổi tiếng.
    • Example: "He's rubbed shoulders with celebrities at many parties." (Anh ấy đã tiếp xúc với những người nổi tiếng tại nhiều bữa tiệc.)
  • To rub out: Chà, xóa (thường dùng để xóa chữ viết nguôi).
    • Example: "I had to rub out the mistakes I made on the exam." (Tôi phải chà đi những lỗi tôi làm trên bài thi.)

2. Hành động vật lý (Động từ):

  • To rub (something) on (something): Chà, cọ xát (một thứ) lên (một thứ).
    • Example: "Rub some lotion on your dry skin." (Chà một ít kem dưỡng ẩm lên da khô của bạn.)
    • Example: “Rub your hands together to warm them up.” (Chà tay vào nhau để ấm lên.)
  • To rub (something) against (something): Chà, cọ xát (một thứ) vào (một thứ).
    • Example: "Rub your hands against a towel to dry them." (Chà tay vào một chiếc khăn để lau khô.)

3. Danh từ:

  • A rub: Một tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách chà hoặc cọ xát, thường là trên một vật liệu như gỗ hoặc đá.
    • Example: "The sculptor created a beautiful rub of the statue." (Nhà điêu khắc đã tạo ra một tác phẩm rub tuyệt đẹp của bức tượng.)
  • Rubbing (noun): Hành động chà, cọ xát.
    • Example: "She enjoyed the rubbing of the cream on her skin." (Cô ấy thích cảm giác chà kem dưỡng ẩm trên da.)

4. (Tính từ) – Rubbish:

  • Rubbish: (Chỉ chất thải) Rác, phế thải. (Thường dùng ở Anh)
    • Example: "Please take out the rubbish." (Vui lòng đổ rác ra.)

Mẹo để sử dụng "rub" chính xác:

  • Chú ý đến động từ/danh từ: "Rub" có thể là động từ (hành động) hoặc danh từ (vật hoặc hành động).
  • Xem xét ngữ cảnh: Nghĩa của “rub” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Tìm ví dụ: Đọc nhiều ví dụ sử dụng "rub" trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ hơn cách sử dụng của nó.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "rub" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ minh họa cho một tình huống cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ rub

not have two cents, pennies, brain cells, etc. to rub together
(informal)to be very poor, stupid, etc.
    rub somebody’s nose in it
    (informal)to keep reminding somebody in an unkind way of their past mistakes
      rub salt into the wound | rub salt into somebody’s wounds
      to make a difficult experience even more difficult for somebody
        rub shoulders with somebody
        to meet and spend time with a famous person, socially or as part of your job
        • He’s rubbing shoulders with stars all the time.
        • She had been rubbing elbows with celebrities.
        rub somebody up the wrong way
        (informal)to make somebody annoyed or angry, often without intending to, by doing or saying something that offends them
        • She tends to rub people up the wrong way.

        Bình luận ()