
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stroke nghĩa là cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve. Học cách phát âm, sử dụng từ stroke qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cú đánh, cú đòn, cái vuốt ve, sự vuốt ve, vuốt ve
Cách phát âm từ "stroke" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tham khảo thêm bằng cách nghe phát âm trực tiếp trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "stroke" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Động tác | "The brush made a bold stroke." |
Đột quỵ | "He suffered a stroke." |
Nét vẽ, sơn | "The painter's stroke is unique." |
Đánh, vá | "He gave the car a stroke of paint." |
Để biết cách sử dụng chính xác nhất, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu ví dụ cụ thể bạn muốn biết cách sử dụng từ "stroke" trong đó, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()