stroke là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stroke nghĩa là cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve. Học cách phát âm, sử dụng từ stroke qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stroke

strokenoun/verb

cú đánh, cú đòn, cái vuốt ve, sự vuốt ve, vuốt ve

/strəʊk/
Định nghĩa & cách phát âm từ stroke

Cách phát âm từ "stroke" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈstrɑːk

Phát âm chi tiết hơn:

  • st phát âm giống như "st" trong chữ "stop".
  • roke phát âm giống như "rock" (nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh vào âm "o"). Nó cũng có chút âm "k" ở cuối.

Bạn có thể tham khảo thêm bằng cách nghe phát âm trực tiếp trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stroke trong tiếng Anh

Từ "stroke" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Stroke (Động Tác):

  • Cách dùng: Dùng để chỉ một chuyển động mạnh, đột ngột, hoặc một sự kiện xảy ra nhanh chóng.
  • Ví dụ:
    • "The car swerved to avoid the stroke of a pedestrian." (Chiếc xe phanh gấp để tránh người đi bộ.)
    • "The sculpture has a strong stroke of realism." (Tác phẩm điêu khắc có một nét thực tế mạnh mẽ.)
    • "The painting has bold, expressive strokes." (Bức tranh có những nét vẽ mạnh mẽ, diễn đạt.)

2. Stroke (Đau Thở Não):

  • Cách dùng: Đây là nghĩa phổ biến nhất và quan trọng nhất. "Stroke" chỉ một rối loạn do thiếu máu cục bộ ở não, gây tổn thương tế bào não.
  • Ví dụ:
    • "He suffered a stroke and is now in the hospital." (Anh ấy bị đột quỵ và hiện đang nằm viện.)
    • "Doctors are working to minimize the damage from the stroke." (Các bác sĩ đang cố gắng giảm thiểu thiệt hại do đột quỵ.)
    • "The stroke left him paralyzed on the left side of his body." (Đột quỵ khiến anh ta bị liệt một bên cơ thể.)

3. Stroke (Nét Vẽ, Làn Sơn):

  • Cách dùng: Dùng để chỉ một nét vẽ, một đường vẽ, hoặc một làn sơn trên bức tranh, hoặc vật thủ công khác.
  • Ví dụ:
    • "She used a delicate stroke to paint the roses." (Cô ấy dùng một nét vẽ tinh tế để vẽ hoa hồng.)
    • "The artist's strokes are distinctive and recognizable." (Những nét vẽ của họa sĩ có tính đặc trưng và dễ nhận biết.)
    • "The sculptor used a rough stroke to create the texture." (Nhà điêu khắc sử dụng một nét vẽ thô ráp để tạo ra kết cấu.)

4. Stroke (Đánh, Vá):

  • Cách dùng: Dùng để chỉ một cái đánh hoặc một cái vá (thường là với sơn).
  • Ví dụ:
    • "He gave the table a quick stroke of varnish." (Anh ấy đánh một lớp bóng varnish nhanh chóng lên bàn.)
    • "She added a final stroke of paint to complete the picture." (Cô ấy thêm một nét vẽ cuối cùng để hoàn thiện bức tranh.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Động tác "The brush made a bold stroke."
Đột quỵ "He suffered a stroke."
Nét vẽ, sơn "The painter's stroke is unique."
Đánh, vá "He gave the car a stroke of paint."

Để biết cách sử dụng chính xác nhất, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu ví dụ cụ thể bạn muốn biết cách sử dụng từ "stroke" trong đó, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn!

Thành ngữ của từ stroke

at a (single) stroke | at one stroke
with a single immediate action
  • They threatened to cancel the whole project at a stroke.
  • They lost half their fortune at a stroke.
put somebody off their stroke
(British English)to make somebody make a mistake or hesitate in what they are doing
  • My speech was going well until I was put off my stroke by an interruption.

Bình luận ()