incident là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

incident nghĩa là việc xảy ra, việc có liên quan. Học cách phát âm, sử dụng từ incident qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ incident

incidentnoun

việc xảy ra, việc có liên quan

/ˈɪnsɪd(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ incident

Cách phát âm từ "incident" trong tiếng Anh như sau:

  • i - phát âm như âm "ee" trong từ "see" ( /i/ )
  • n - phát âm như âm "n" thường ( /n/ )
  • c - phát âm như âm "k" ( /k/ )
  • i - phát âm như âm "ee" trong từ "see" ( /i/ )
  • d - phát âm như âm "d" thường ( /d/ )

Tổng hợp: /ɪˈnɪsɪd(ə)nt/

Chú ý:

  • Phần "(ə)" có nghĩa là âm "uh" rất ngắn và nhẹ, thường chỉ xuất hiện khi từ được sử dụng trong câu.
  • Một số người có thể phát âm "e" cuối từ nghe giống như "id" hơn.

Bạn có thể tham khảo các trang web sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ incident trong tiếng Anh

Từ "incident" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến một sự việc xảy ra, sự cố hoặc tình huống bất ngờ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các sắc thái nghĩa của nó:

1. Sự việc, tình huống bất ngờ (general event):

  • Định nghĩa: Khi "incident" được dùng một cách chung chung, nó mô tả một sự việc, tình huống, hoặc sự kiện bất ngờ xảy ra.
  • Ví dụ:
    • "There was an incident at the traffic light." (Tình huống xảy ra tại đèn tín hiệu giao thông.)
    • "I had an incident with a customer yesterday." (Tôi có một sự việc xảy ra với khách hàng hôm qua - có thể là một mâu thuẫn nhỏ.)
    • "A minor incident occurred during the training session." (Một sự việc nhỏ đã xảy ra trong buổi đào tạo.)

2. Sự cố, tai nạn (accident, mishap):

  • Định nghĩa: Trong nhiều trường hợp, "incident" được dùng để chỉ một sự cố, tai nạn hoặc một sự việc không mong muốn. Nó thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn một chút so với "event."
  • Ví dụ:
    • "We investigated the incident that caused the power outage." (Chúng tôi điều tra sự cố gây ra mất điện.)
    • "The police are looking into the road incident." (Cảnh sát đang điều tra vụ tai nạn đường bộ.)
    • "A security incident compromised the data." (Một sự cố an ninh đã xâm phạm dữ liệu.)

3. Sự kiện được ghi nhận và báo cáo (reported event):

  • Định nghĩa: “Incident” thường được dùng trong các báo cáo, báo cáo an ninh, hoặc báo cáo sự cố để mô tả một sự kiện đã xảy ra và được ghi lại.
  • Ví dụ:
    • "The incident was reported to the authorities." (Sự kiện đã được báo cáo cho cơ quan chức năng.)
    • "We have a detailed incident report for your review." (Chúng tôi có báo cáo sự kiện chi tiết để bạn xem xét.)

4. Trong bối cảnh luật pháp và chính phủ (legal/government context):

  • Định nghĩa: Trong các quy định và luật pháp, "incident" thường được dùng để mô tả một sự kiện gây ra thiệt hại hoặc vi phạm pháp luật.
  • Ví dụ:
    • "The incident led to a criminal investigation." (Sự kiện dẫn đến cuộc điều tra hình sự.)
    • “The company is taking steps to prevent similar incidents from occurring.” (Công ty đang thực hiện các bước để ngăn chặn các sự kiện tương tự xảy ra.)

Sự khác biệt giữa "incident" và "accident":

  • Incident: Một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm bất kỳ sự việc nào xảy ra, kể cả những sự kiện không gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
  • Accident: Thường chỉ những sự kiện gây ra thiệt hại hoặc thương tích.

Lưu ý: “Incident” thường được sử dụng trong văn bản chính thức, báo cáo và các trường hợp chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày thông thường.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “incident”, bạn có thể xem xét ngữ cảnh nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một tình huống cụ thể.


Bình luận ()