affair là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

affair nghĩa là việc. Học cách phát âm, sử dụng từ affair qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ affair

affairnoun

việc

/əˈfɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ affair

Từ "affair" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /əˈfɛər/
  • Phát âm gần đúng: uh-FEER

Giải thích chi tiết:

  • uh: Âm này giống như âm "uh" trong "but" hoặc "bus".
  • FEER: Âm này giống như từ "fear" nhưng âm cuối kéo dài hơn một chút.

Lưu ý:

  • Phần "aff" có thể được phát âm gần giống với "arf" (tiếng chó sủa) nhưng không hoàn toàn giống.
  • Phần "air" là âm "air" quen thuộc.

Bạn có thể tìm kiếm thêm trên các trang web về phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ affair trong tiếng Anh

Từ "affair" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Mối quan hệ tình cảm bí mật (Romance/Affair)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "affair". Nó đề cập đến một mối quan hệ tình cảm mờ ám, thường là ngoài luồng với một mối quan hệ chính thức.
  • Ví dụ:
    • "He was having an affair with his secretary." (Anh ta đang hẹn hò bí mật với nữ kế toán của mình.)
    • "She discovered her husband was having an affair." (Cô phát hiện chồng mình đang có một mối quan hệ tình cảm bí mật.)

2. Sự kiện/Quán tiệc/Sự việc (Event/Party/Incident)

  • Ý nghĩa: "Affair" có thể chỉ một sự kiện, một buổi tiệc, hoặc một sự việc nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The wedding affair was a huge success." (Buổi tiệc cưới rất thành công.)
    • "Let's talk about the affair at the conference." (Hãy cùng thảo luận về sự việc xảy ra tại hội nghị.)
    • "She organized a fundraising affair for the charity." (Cô tổ chức một sự kiện gây quỹ cho tổ chức từ thiện.)

3. Công việc/Sự việc liên quan đến công việc (Business matter/Issue)

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh kinh doanh, "affair" có thể chỉ một vấn đề, một sự việc cần được giải quyết hoặc một dự án.
  • Ví dụ:
    • "There’s an affair we need to deal with regarding the contract." (Có một vấn đề cần giải quyết liên quan đến hợp đồng.)
    • “I’m handling a difficult affair with a client.” (Tôi đang xử lý một vấn đề phức tạp liên quan đến khách hàng.)

4. (Ít dùng) - Sự vụ, việc (Matter/Case) - Nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

Lưu ý:

  • Dạng danh từ: "Affair" là một danh từ.
  • Dạng động từ: "Affair" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "tổ chức" hoặc "tạo ra" một sự kiện hoặc buổi tiệc. Ví dụ: "She affairs a party every year." (Cô thường tổ chức một bữa tiệc mỗi năm.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh:

Nếu bạn muốn biết cách sử dụng "affair" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh đó, và tôi sẽ giúp bạn diễn giải chính xác nhất.

Thành ngữ của từ affair

a state of affairs
a situation
  • This state of affairs can no longer be ignored.

Luyện tập với từ vựng affair

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scandalous ______ between the politician and the journalist shocked the public.
  2. The company’s annual finance report revealed a complex ______ involving tax evasion.
  3. She handled the customer complaint with professionalism, turning a potential disaster into a minor ______.
  4. His sudden resignation was purely a personal ______, unrelated to the company’s performance.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The diplomatic ______ between the two countries was resolved after months of negotiation.
    A. affair B. event C. issue D. conflict
  2. She considered the broken contract a private ______ and refused to discuss it publicly.
    A. matter B. affair C. incident D. problem
  3. The CEO’s mismanagement of funds turned into a public ______.
    A. scandal B. affair C. topic D. meeting
  4. Their romantic ______ ended after he discovered her dishonesty.
    A. relationship B. affair C. friendship D. partnership
  5. The conference addressed key ______ in environmental policy.
    A. affairs B. subjects C. themes D. debates

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The disagreement between the departments became a major topic of discussion.
    (Sử dụng "affair")
  2. The organization is responsible for handling international negotiations.
    (Sử dụng "affairs")
  3. The celebrity’s secret relationship was exposed by the media.
    (Không dùng "affair", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. affair
  2. affair
  3. incident
  4. matter

Bài 2:

  1. A (affair) / C (issue)
  2. A (matter) / B (affair)
  3. A (scandal) / B (affair)
  4. A (relationship) / B (affair)
  5. B (subjects) / C (themes)

Bài 3:

  1. The disagreement between the departments became a major affair.
  2. The organization is responsible for handling international affairs.
  3. The celebrity’s secret romance was exposed by the media.

Bình luận ()