liaison là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

liaison nghĩa là sự liên lạc. Học cách phát âm, sử dụng từ liaison qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ liaison

liaisonnoun

sự liên lạc

/liˈeɪzn//ˈliːəzɑːn/

Từ "liaison" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • LIA - giống như cách bạn đọc "lia" trong "liaise"
  • son - giống như cách bạn đọc "son" trong "sun"

Tổng hợp: /ˈlaɪˌzɒn/ (Lạy-zôn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/liaison/
  • Google Translate: (Nhập "liaison" và nhấp vào biểu tượng loa)
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce liaison"

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ liaison trong tiếng Anh

Từ "liaison" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá phức tạp. Dưới đây là phân tích chi tiết để bạn hiểu rõ cách sử dụng từ này:

1. LIAISON (n) - Sự liên kết, kết nối, mối quan hệ

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Liaison" (dạng nước đôi) đề cập đến một sự liên kết hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thường là để phối hợp công việc hoặc thông tin. Nó cũng có thể ám chỉ một mối quan hệ gần gũi, thân thiết.
  • Ví dụ:
    • "A liaison between the two departments helped streamline the project." (Một sự liên kết giữa hai bộ phận đã giúp đơn giản hóa dự án.)
    • "There was a close liaison between the diplomat and the local officials." (Có một mối quan hệ thân thiết giữa nhà ngoại giao và các quan chức địa phương.)

2. LIAISON (v) - Kết nối, liên lạc, trao đổi, liên hệ (thường là một cách làm tạm thời)

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "liaison" nghĩa là một người được giao nhiệm vụ kết nối, liên lạc, hoặc trao đổi thông tin giữa hai bộ phận, tổ chức, hoặc cá nhân khác nhau. Nó thường là một công việc tạm thời và có tính chất trung gian.
  • Ví dụ:
    • "The company appointed a liaison officer to handle communication with the government." (Công ty đã bổ nhiệm một ủy viên liaison để xử lý sự liên lạc với chính phủ.)
    • "I’ll be your liaison with the marketing team." (Tôi sẽ là người liên lạc với đội ngũ tiếp thị.)
    • "He acted as a liaison between the client and the development team." (Ông ấy đóng vai trò là người liên kết giữa khách hàng và đội ngũ phát triển.)

3. LIAISON (n) - (trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình) Nhà biên kịch, nhà phụ trách kịch bản

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa chuyên ngành, thường được sử dụng trong ngành điện ảnh và truyền hình. "Liaison" là người chịu trách nhiệm điều phối và hợp tác với nhiều bộ phận khác nhau để thực hiện một bộ phim hoặc chương trình truyền hình. Họ đảm bảo rằng tất cả các yếu tố – kịch bản, đạo diễn, sản xuất, diễn viên, v.v. – đều được phối hợp tốt.
  • Ví dụ: "The director relied on his liaison to ensure smooth communication between the creative and technical teams." (Đạo diễn dựa vào người liaison để đảm bảo sự phối hợp tốt giữa các đội ngũ sáng tạo và kỹ thuật.)

Tổng kết và lưu ý:

  • Context is key: Ý nghĩa của "liaison" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Đa dạng vai trò: "Liaison" có thể là một người tạm thời, một vị trí công việc, hoặc một thuật ngữ chuyên ngành.
  • Ngoại giao và sự phối hợp: Nhấn mạnh vào thông tin trao đổi, hợp tác và điều phối giữa các bên khác nhau.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "liaison" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: về công việc, giao tiếp, ngành công nghiệp điện ảnh...)
  • Bạn muốn hiểu rõ hơn về nghĩa nào của từ này?

Bình luận ()