channel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

channel nghĩa là kênh (TV, radio), eo biển. Học cách phát âm, sử dụng từ channel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ channel

channelnoun

kênh (TV, radio), eo biển

/ˈtʃanl/
Định nghĩa & cách phát âm từ channel

Từ "channel" (kênh) trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈtʃænl/ (Phát âm kiểu "channel" truyền hình)

  • ˈtʃænl: "ch" giống như tiếng "ch" trong tiếng Việt, "æ" giống như "a" trong "cat", và "nl" giống như "n" và "l" liên tiếp.
  • Phát âm này thường dùng khi nói về kênh truyền hình, kênh tin tức, kênh YouTube,...

2. /ˈʃænəl/ (Phát âm kiểu "channel" về kênh nước)

  • ˈʃænəl: "ch" giống như "sh" trong "ship", "æ" giống như "a" trong "cat", và "əl" giống như "uh" ngắn sau đó là "l".
  • Phát âm này thường dùng khi nói về kênh sông, kênh rạch, kênh đào,...

Lời khuyên:

  • Luyện tập kèm theo từ điển: Tìm các đoạn audio phát âm chính xác của từ "channel" trên từ điển như Merriam-Webster, Cambridge Dictionary, hoặc Google Translate, sau đó luyện tập theo.
  • Chú ý ngữ cảnh: Lắng nghe cách phát âm của người bản xứ trong các tình huống khác nhau để nắm bắt được cách sử dụng phù hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm một số ví dụ sử dụng từ "channel" trong các ngữ cảnh khác nhau không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ channel trong tiếng Anh

Từ "channel" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất:

1. Kênh (channel): Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường được dùng trong bối cảnh kỹ thuật số, truyền hình, radio, hoặc internet.

  • Ví dụ:
    • "I watch YouTube on my smartphone." (Tôi xem YouTube trên điện thoại thông minh của mình.) - Ở đây, "YouTube" là kênh.
    • "Netflix is a popular streaming channel." (Netflix là một kênh phát trực tuyến phổ biến.)
    • "This TV channel broadcasts news programs." (Kênh truyền hình này phát các chương trình tin tức.)
    • "They created a new channel on their website." (Họ tạo một kênh mới trên trang web của họ.)

2. Kênh (channel) - Nguồn nước, luồng dòng chảy:

  • Ví dụ:
    • "The river flows through a narrow channel." (Sông chảy qua một kênh hẹp.)
    • "The drainage channel helps to remove rainwater." (Kênh thoát nước giúp loại bỏ nước mưa.)

3. Kênh (channel) - Vùng đất hẹp, thung lũng:

  • Ví dụ:
    • "The canal cuts through the valley." (Kênh đào cắt ngang qua thung lũng.)
    • "The channel is a popular spot for fishing." (Kênh là một địa điểm câu cá phổ biến.)

4. Kênh (channel) - Một con đường, phương tiện giao tiếp:

  • Ví dụ:
    • "A communication channel between the two companies." (Một kênh giao tiếp giữa hai công ty.)
    • "He used an email channel to reach out to the client." (Anh ấy sử dụng kênh email để liên hệ với khách hàng.)

5. Kênh (channel) - (Trong giải đấu thể thao) một đường đua, một khoảng trống:

  • Ví dụ:
    • "The NASCAR race was run on a challenging channel." (Cuộc đua NASCAR được tổ chức trên một đường đua thử thách.)

6. Kênh (channel) - (Trong tiếng lóng) một người, một nhóm người:

  • Ví dụ:
    • “He’s got connections in the music channel.” (Anh ấy có quan hệ trong giới âm nhạc.) - Ở đây, "channel" ám chỉ những người có mối quan hệ trong ngành âm nhạc.

7. Channel (dạng động từ) - Đổ kênh, điều khiển:

  • Ví dụ:
    • "The meteorologist can channel the weather forecast." (Dự báo thời tiết có thể được truyền kênh.)

Lưu ý:

  • Chủ từ: "Channel" có thể là danh từ (noun) hoặc động từ (verb), tùy thuộc vào cách sử dụng.
  • Ngữ cảnh: Để hiểu rõ nghĩa của "channel", bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Để tôi giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "channel" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu ví dụ.

Các từ đồng nghĩa với channel

Luyện tập với từ vựng channel

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company uses social media as its primary ______ to communicate with customers.
  2. Please ______ your frustration into something constructive instead of complaining.
  3. The documentary explored the migration ______ used by birds across continents.
  4. She tried to ______ her energy into learning a new skill during the lockdown.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To optimize teamwork, we should establish a clear ______ for feedback.
    a) channel
    b) method
    c) route
    d) avenue
  2. The river created a natural ______ between the two mountains.
    a) channel
    b) tunnel
    c) path
    d) canal
  3. Which of these are communication channels? (Choose all correct answers)
    a) Emails
    b) Channel
    c) Meetings
    d) Posters
  4. The musician adjusted the audio ______ to reduce background noise.
    a) filter
    b) channel
    c) frequency
    d) volume
  5. The debate was broadcast live on the official ______.
    a) platform
    b) channel
    c) stream
    d) medium

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team discussed the project via video call.
    → Rewrite using "channel".
  2. Original: Water flows swiftly through this narrow passage.
    → Rewrite using "channel".
  3. Original: The manager prefers face-to-face meetings for important updates.
    → Rewrite without using "channel".

Đáp án:

Bài 1:

  1. channel
  2. channel (nghĩa: dẫn hướng)
  3. route (nhiễu: "channel" cũng đúng nhưng "route" phù hợp hơn)
  4. direct (nhiễu: động từ thay thế)

Bài 2:

  1. a) channel, b) method
  2. a) channel
  3. a) Emails, c) Meetings
  4. b) channel
  5. b) channel

Bài 3:

  1. The team used a video call channel to discuss the project.
  2. Water flows swiftly through this narrow channel.
  3. The manager prefers in-person meetings for important updates. (Thay thế bằng "in-person")

Bình luận ()