medium là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

medium nghĩa là trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới. Học cách phát âm, sử dụng từ medium qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ medium

mediumnoun

trung bình, trung, vừa, sự trung gian, sự môi giới

/ˈmiːdɪəm/
Định nghĩa & cách phát âm từ medium

Từ "medium" (pháp sư, trung bình, phương tiện) trong tiếng Anh có các cách phát âm chính sau:

1. Phát âm tiêu chuẩn (American English):

  • /ˈmiːdiəm/ (âm tiết mạnh là đầu tiên)
    • ˈmiː - nghe như "mee" (giống tiếng Việt)
    • diː - nghe như "dee" (giống tiếng Việt)
    • əm - nghe giống "m" kết hợp với "uh"

2. Phát âm tiêu chuẩn (British English):

  • /ˈmɛdɪəm/ (âm tiết mạnh là đầu tiên)
    • ˈmɛ - nghe như "med" (nhấn mạnh âm "e")
    • - nghe như "dee" (giống tiếng Việt)
    • əm - nghe giống "m" kết hợp với "uh"

Lưu ý:

  • Âm "u" trong "medium" thường được phát âm nguyên âm, không làm tròn âm.
  • Phần "-ium" thường được phát âm như một âm đơn, không tách biệt.

Để luyện phát âm, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce medium" trên YouTube sẽ có nhiều video hướng dẫn phát âm chi tiết.
  • Google Translate: Gõ "medium" vào Google Translate và nhấn vào nút "Pronunciation" để nghe cách phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/medium/ - Trang này cho phép bạn nghe cách phát âm từ "medium" của người bản xứ.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ medium trong tiếng Anh

Từ "medium" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Giới từ (Preposition):

  • Đến nơi nào đó: "I'll meet you at the medium." (Tôi sẽ gặp bạn ở trung tâm.)
  • Liên quan đến một phương tiện: "The flight is operated by a medium." (Chuyến bay được khai thác bởi một hãng trung gian.)
  • Liên quan đến một mức độ: "The temperature is at a medium level." (Nhiệt độ ở mức trung bình.)

2. Danh từ (Noun):

  • Người làm trung gian: "He works as a medium for psychic readings." (Anh ấy làm công việc trung gian cho các buổi đọc tâm linh.) - Đây là nghĩa phổ biến nhất trong bối cảnh tâm linh.
  • Phương tiện truyền thông: "Television is a popular medium of communication." (Truyền hình là một phương tiện truyền thông phổ biến.)
  • Mức độ (đặc biệt trong nghệ thuật, âm nhạc): "The painting has a medium tone." (Bức tranh có màu trung bình.) “He uses a medium of watercolor.” (Anh ấy sử dụng chất màu nước làm chất liệu.)
  • Chất lỏng (đôi khi): "I need a medium to dissolve the sugar." (Tôi cần một chất lỏng để hòa tan đường.)

3. Tính từ (Adjective):

  • Trung bình: "It's a medium-sized house." (Đây là một ngôi nhà cỡ trung bình.)
  • Trung bình: "The key is medium-hard." (Chìa khóa có độ cứng trung bình.)
  • Độ đặc trung bình: "The colour is a medium blue." (Màu sắc là màu xanh trung bình.)

Ví dụ cụ thể hơn để hiểu rõ hơn:

  • "He's a spiritual medium." (Anh ấy là một người làm trung gian tâm linh.) - Đây là nghĩa phổ biến nhất.
  • "The newspaper is a vital medium of information." (Báo chí là một phương tiện thông tin quan trọng.)
  • "I prefer a medium-rare steak." (Tôi thích thịt bò chín ở mức độ vừa.)
  • "She uses a medium brush for painting." (Cô ấy sử dụng cọ cỡ trung bình để vẽ.)

Để biết nghĩa chính xác của "medium" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa cụ thể của "medium" không? Hoặc bạn có câu nào muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "medium" không?

Thành ngữ của từ medium

in the long/short/medium term
used to describe what will happen a long, short, etc. time in the future
  • Such a development seems unlikely, at least in the short term (= it will not happen for quite a long time).
  • In the longer term, children of depressed mothers are more likely to suffer from childhood depression.
  • In the long term, our efforts will pay off.

Bình luận ()