vehicle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vehicle nghĩa là xe cộ. Học cách phát âm, sử dụng từ vehicle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vehicle

vehiclenoun

xe cộ

/ˈviːɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ vehicle

Từ "vehicle" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • vee - như âm "vee" trong "vet"
  • hicle - nghe gần giống như "ickle" nhưng có thêm âm "h" ở đầu.

Tổng thể: /ˈvɪ.ʃ.əl/ (có dấu nối)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/vehicle

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vehicle trong tiếng Anh

Từ "vehicle" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng và nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Phương tiện giao thông (chủ yếu là di chuyển trên mặt đất):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "vehicle." Nó đề cập đến bất kỳ phương tiện nào được sử dụng để di chuyển.
    • Ví dụ: "A car is a type of vehicle." (Một chiếc xe hơi là một loại phương tiện.)
    • Ví dụ: "She drives a motorcycle as her vehicle for commuting." (Cô ấy lái xe máy làm phương tiện đi làm của mình.)
  • Các loại vehicle phổ biến: car, truck, bus, motorcycle, bicycle, van, tractor, etc.

2. Thiết bị, công cụ:

  • "Vehicle" có thể dùng để chỉ một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để truyền tải hoặc vận chuyển điều gì đó.
    • Ví dụ: "A conveyor belt is a vehicle for transporting goods." (Một băng tải là một phương tiện vận chuyển hàng hóa.)
    • Ví dụ: "The internet is a vehicle for sharing information." (Internet là một phương tiện để chia sẻ thông tin.)
    • Ví dụ: “A chemical reaction is a vehicle by which energy is created." (Một phản ứng hóa học là một phương tiện để tạo ra năng lượng.)

3. (Hán ngữ) Máy móc, thiết bị:

  • Trong một số ngữ cảnh lịch sử và kỹ thuật, "vehicle" có thể được sử dụng theo nghĩa gốc Hán ngữ của nó, đề cập đến một cơ chế hoặc thiết bị phức tạp.
    • Ví dụ: "The vehicle of our thoughts" (Cơ chế suy nghĩ của chúng ta - một cách nói ẩn dụ)

4. (Trong khoa học) Vector, phương tiện:

  • Trong khoa học (ví dụ: vật lý, sinh học), "vehicle" có thể dùng để chỉ mộtvecto, yếu tố truyền tải hoặc phương tiện để một quá trình xảy ra.
    • Ví dụ: "Viruses are vehicles for genetic material." (Virus là phương tiện truyền tải vật chất di truyền.)

Lưu ý: "Vehicle" thường được dùng khi muốn nhấn mạnh vào khả năng của việc vận chuyển hoặc truyền tải.

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Phương tiện giao thông “He bought a new vehicle.”
Thiết bị, công cụ “The crane is a vehicle for lifting.”
Máy móc, thiết bị “A vehicle of thought”
Vector, phương tiện “A vehicle for the disease”

Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “vehicle” trong tiếng Anh!


Bình luận ()