van là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

van nghĩa là tiền đội, quân tiên phong; xe tải. Học cách phát âm, sử dụng từ van qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ van

vannoun

tiền đội, quân tiên phong, xe tải

/van/
Định nghĩa & cách phát âm từ van

Từ "van" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Van (như "fan"):

  • Phát âm: /væn/ (giống như "fan" trong tiếng Việt)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /v/: phát âm như âm "v" trong tiếng Việt (hơi ngửa lưỡi)
    • /æn/: phát âm như âm "an" trong tiếng Việt, kéo dài một chút

Ví dụ: water valve (van nước) - /ˈwɔtər ˈvælv/

2. Van (như "dawn"):

  • Phát âm: /væn/ (giống như "dawn" trong tiếng Việt, nhưng âm "an" ngắn hơn)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /v/: phát âm như âm "v" trong tiếng Việt (hơi ngửa lưỡi)
    • /æn/: phát âm như âm "an" trong tiếng Việt, rất ngắn

Ví dụ: chance van (nhà van) - /tʃæns ˈvæn/

Lưu ý:

  • Khi phát âm, hai âm /v/ và /æn/ cần được phát ra liên tục, không tách biệt.
  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các từ "van" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web học tiếng Anh như Forvo, Google Translate, hoặc YouTube.

Bạn có thể thử đọc to các từ ví dụ trên để cảm nhận sự khác biệt giữa hai cách phát âm. Nếu bạn muốn tôi giúp bạn luyện phát âm thêm nữa, vui lòng cho tôi biết!

Cách sử dụng và ví dụ với từ van trong tiếng Anh

Từ "van" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Van (ở đường ống/hệ thống ống nước):

  • Nghĩa: Một thiết bị điều khiển lưu lượng dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong một đường ống. Nó hoạt động bằng cách mở hoặc đóng một lỗ thông hơi để điều chỉnh áp suất hoặc lưu lượng.
  • Cách sử dụng:
    • Noun: (đại từ)
      • "The plumber replaced the valve on the pipe." (Thợ sửa ống nước đã thay van trên đường ống.)
      • "This valve controls the water pressure in the house." (Van này điều khiển áp suất nước trong nhà.)
    • Verb: (động từ - ít dùng hơn)
      • "He valved the water flow to shut off the sprinkler." (Anh ấy đóng van để tắt vòi tưới.)
  • Các loại van phổ biến: ball valve, gate valve, globe valve, check valve, etc.

2. Van (ở xe hơi):

  • Nghĩa: Một thiết bị điều khiển lưu lượng nhiên liệu hoặc không khí vào động cơ.
  • Cách sử dụng:
    • "The fuel valve regulates the amount of fuel entering the engine." (Van nhiên liệu điều chỉnh lượng nhiên liệu đi vào động cơ.)
    • "He checked the air valve to make sure it was functioning properly." (Anh ấy kiểm tra van khí để đảm bảo nó hoạt động tốt.)

3. Van (nhưng nhượng, thỏa hiệp):

  • Nghĩa: Hành động nhượng bộ, thỏa hiệp, đưa ra một khoản tiền hoặc lợi ích để đổi lấy một sự đồng thuận. Đây là nghĩa phổ biến nhất trong tiếng Anh.
  • Cách sử dụng:
    • "Give me a van and I'll let you go." (Cho tôi một khoản tiền và tôi sẽ thả bạn.)
    • “The company offered a van to settle the dispute.” (Công ty đề nghị đưa một khoản bồi thường để giải quyết tranh chấp.)

4. Van (thời trang, đồ lưu niệm):

  • Nghĩa: (Thường trong unisex) Một món đồ thời trang như mũ, khăn quàng cổ, hoặc phụ kiện nhỏ, thường có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau.
  • Cách sử dụng:
    • "He bought a cool van for his trip." (Anh ấy mua một chiếc van thời trang cho chuyến đi của mình.)
    • "She wore a cute van scarf." (Cô ấy mặc một chiếc khăn quàng cổ van dễ thương.)

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Van (ống nước) Noun: Valve, Verb: Valved The plumber replaced the valve.
Van (xe hơi) Noun: Fuel valve, air valve He checked the air valve.
Van (nhưng nhượng) Verb: To van, Noun: A van Give me a van.
Van (thời trang) Noun: Van He bought a cool van for his trip.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về nghĩa cụ thể nào của từ "van" không? Hoặc bạn có câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn tôi giải thích không?

Các từ đồng nghĩa với van

Thành ngữ của từ van

in the van
(British English, formal)at the front or in the leading position
  • These artists felt themselves in the van of the movement, true pioneers.

Bình luận ()