
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
van nghĩa là tiền đội, quân tiên phong; xe tải. Học cách phát âm, sử dụng từ van qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiền đội, quân tiên phong, xe tải
Từ "van" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Ví dụ: water valve (van nước) - /ˈwɔtər ˈvælv/
Ví dụ: chance van (nhà van) - /tʃæns ˈvæn/
Lưu ý:
Bạn có thể thử đọc to các từ ví dụ trên để cảm nhận sự khác biệt giữa hai cách phát âm. Nếu bạn muốn tôi giúp bạn luyện phát âm thêm nữa, vui lòng cho tôi biết!
Từ "van" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Tóm lại:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Van (ống nước) | Noun: Valve, Verb: Valved | The plumber replaced the valve. |
Van (xe hơi) | Noun: Fuel valve, air valve | He checked the air valve. |
Van (nhưng nhượng) | Verb: To van, Noun: A van | Give me a van. |
Van (thời trang) | Noun: Van | He bought a cool van for his trip. |
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về nghĩa cụ thể nào của từ "van" không? Hoặc bạn có câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn tôi giải thích không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()