
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
motorcycle nghĩa là xe mô tô. Học cách phát âm, sử dụng từ motorcycle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xe mô tô
Phát âm từ "motorcycle" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "motorcycle" trong tiếng Anh có nghĩa là xe máy. Dưới đây là cách sử dụng và các ví dụ cụ thể:
Lưu ý:
Bạn có thể sử dụng những ví dụ trên để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "motorcycle" trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Which of the following is a common mode of transportation in crowded cities?
A. Bicycle
B. Motorcycle
C. Helicopter
D. Submarine
Before riding a ________, you should always wear a helmet. (Chọn tất cả đáp án đúng.)
A. motorcycle
B. scooter
C. truck
D. horse
The noise from the street was caused by a passing ________.
A. motorcycle
B. refrigerator
C. bicycle
D. skateboard
"I need a vehicle with two wheels but no engine." → You should buy a:
A. motorcycle
B. bicycle
C. unicycle
D. tricycle
The delivery company uses ________ for fast, short-distance shipments.
A. motorcycles
B. airplanes
C. ships
D. trains
Original: "He commutes by bike every day to save money."
Rewrite: "He rides his ________ to work daily to save money."
Original: "The garage is full of old bicycles and scooters."
Rewrite: "The garage stores several vintage ________ and scooters."
Original: "Her favorite vehicle is a sleek, red scooter."
Rewrite: "She enjoys riding her ________, which is a stylish, red two-wheeler." (⚠ Không dùng 'motorcycle')
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()