motorcycle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

motorcycle nghĩa là xe mô tô. Học cách phát âm, sử dụng từ motorcycle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ motorcycle

motorcyclenoun

xe mô tô

/ˈməʊtəˌsʌɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ motorcycle

Phát âm từ "motorcycle" trong tiếng Anh như sau:

  • mo-TOR-ik-lay

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • mo - phát âm giống như "mo" trong "mom"
  • TOR - phát âm giống như "toe" nhưng kéo dài và nhấn mạnh hơn
  • ik - phát âm giống như "ick" trong "sick"
  • lay - phát âm giống như "lay" trong "say"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ motorcycle trong tiếng Anh

Từ "motorcycle" trong tiếng Anh có nghĩa là xe máy. Dưới đây là cách sử dụng và các ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa đen:

  • Xe máy: Đây là nghĩa cơ bản nhất.
    • Example: "I ride a motorcycle to work every day." (Tôi đi xe máy đến công việc mỗi ngày.)
    • Example: “He’s buying a new motorcycle.” (Anh ấy đang mua một chiếc xe máy mới.)

2. Trong các thành ngữ và cụm từ:

  • Ride a motorcycle: Đi xe máy
    • Example: “She loves to ride a motorcycle on weekends.” (Cô ấy thích đi xe máy vào cuối tuần.)
  • Motorcycle accident: Tai nạn xe máy
    • Example: “There was a motorcycle accident on the highway.” (Có một vụ tai nạn xe máy trên đường cao tốc.)
  • Motorcycle enthusiast: Người đam mê xe máy
    • Example: “He’s a huge motorcycle enthusiast; he knows everything about them.” (Anh ấy là một người đam mê xe máy lớn; anh ấy biết mọi thứ về chúng.)
  • Motorcycle club: Câu lạc bộ xe máy
    • Example: "They are members of a motorcycle club." (Họ là thành viên của một câu lạc bộ xe máy.)
  • Take a motorcycle course: Tham gia một khóa học lái xe máy
    • Example: "I’m planning to take a motorcycle course before I buy one." (Tôi đang lên kế hoạch tham gia một khóa học lái xe máy trước khi mua một chiếc.)

3. Trong các ngữ cảnh khác:

  • Motorcycle manufacturer: Nhà sản xuất xe máy (ví dụ: Honda, Yamaha, BMW)
    • Example: “BMW is a popular motorcycle manufacturer.” (BMW là một nhà sản xuất xe máy phổ biến.)
  • Motorcycle parts: Bộ phận xe máy
    • Example: “I need to buy a new motorcycle part.” (Tôi cần mua một bộ phận xe máy mới.)

Lưu ý:

  • "Motorcycle" thường được viết hoa khi nó dùng làm danh từ chung (tức là dùng để chỉ loại xe).

Bạn có thể sử dụng những ví dụ trên để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "motorcycle" trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Các từ đồng nghĩa với motorcycle

Luyện tập với từ vựng motorcycle

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. He prefers riding his ________ to work because it helps him avoid traffic jams.
  2. The mechanic specializes in repairing ________ engines, both for cars and scooters.
  3. She lost her balance and fell off the ________ while practicing in the parking lot.
  4. The government plans to increase taxes on ________ vehicles to reduce emissions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is a common mode of transportation in crowded cities?
    A. Bicycle
    B. Motorcycle
    C. Helicopter
    D. Submarine

  2. Before riding a ________, you should always wear a helmet. (Chọn tất cả đáp án đúng.)
    A. motorcycle
    B. scooter
    C. truck
    D. horse

  3. The noise from the street was caused by a passing ________.
    A. motorcycle
    B. refrigerator
    C. bicycle
    D. skateboard

  4. "I need a vehicle with two wheels but no engine." → You should buy a:
    A. motorcycle
    B. bicycle
    C. unicycle
    D. tricycle

  5. The delivery company uses ________ for fast, short-distance shipments.
    A. motorcycles
    B. airplanes
    C. ships
    D. trains


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He commutes by bike every day to save money."
    Rewrite: "He rides his ________ to work daily to save money."

  2. Original: "The garage is full of old bicycles and scooters."
    Rewrite: "The garage stores several vintage ________ and scooters."

  3. Original: "Her favorite vehicle is a sleek, red scooter."
    Rewrite: "She enjoys riding her ________, which is a stylish, red two-wheeler." (⚠ Không dùng 'motorcycle')


Đáp án

Bài 1:

  1. motorcycle
  2. vehicle (nhiễu: "motorcycle" không phù hợp vì đề cập cả ô tô)
  3. motorcycle
  4. motorized (nhiễu: "motorcycle" quá cụ thể)

Bài 2:

  1. B
  2. A, B
  3. A
  4. B, C
  5. A

Bài 3:

  1. He rides his motorcycle to work daily to save money.
  2. The garage stores several vintage motorcycles and scooters.
  3. She enjoys riding her scooter, which is a stylish, red two-wheeler.

Bình luận ()