cycle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cycle nghĩa là chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp. Học cách phát âm, sử dụng từ cycle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cycle

cyclenoun/verb

chu kỳ, chu trình, vòng, quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp

/ˈsʌɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ cycle

Từ "cycle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /ˈsaɪkəl/
  • Nguyên âm: /saɪ/ (giống như "sigh" - thở dài)
  • Phụ âm cuối: /kəl/ (giống như "cell" - tế bào)

Cách phát âm chi tiết:

  1. "Si": Phát âm như tiếng Việt "si" trong từ "sĩ".
  2. "y": Phát âm ngắn, như "i" trong từ "bit". (Thực tế, trong tiếng Anh, "y" thường được bỏ qua khi phát âm).
  3. "k": Phát âm "k" như tiếng Việt "k".
  4. "əl": Phát âm giống như "cell" - /əl/.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cycle trong tiếng Anh

Từ "cycle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Vòng/Chu kỳ (Noun - danh từ):

  • Khái niệm: "Cycle" ở đây thể hiện một chuỗi các sự kiện lặp đi lặp lại theo một trình tự nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The water cycle includes evaporation, condensation, and precipitation." (Vòng tuần hoàn nước bao gồm bay hơi, bốc hơi và mưa.)
    • "His life followed a predictable cycle of work, sleep, and entertainment." (Cuộc đời anh ta trải qua một chu kỳ quen thuộc của làm việc, ngủ và giải trí.)
    • "The bicycle cycle is a closed loop." (Vành xe đạp là một đường chu trình kín.)

2. Xe đạp (Noun - danh từ):

  • Khái niệm: "Cycle" có thể chỉ một chiếc xe đạp.
  • Ví dụ:
    • "I went for a cycle around the park." (Tôi đi xe đạp quanh công viên.)
    • "He’s teaching his daughter how to ride a cycle." (Anh ấy đang dạy con gái mình đi xe đạp.)

3. Vòng đời (Noun - danh từ):

  • Khái niệm: Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công nghiệp, "cycle" có thể mô tả một giai đoạn lặp đi lặp lại trong quá trình sản xuất hoặc kinh doanh.
  • Ví dụ:
    • "The product cycle involves research and development, marketing, and sales." (Vòng đời sản phẩm bao gồm nghiên cứu và phát triển, tiếp thị và bán hàng.)
    • "The company is stuck in a sales cycle." (Công ty đang bị mắc kẹt trong chu kỳ bán hàng.)

4. Sử dụng với "cycling" (Verb - động từ):

  • Chạy xe đạp: "Cycling" là động từ chính xác chỉ hành động chạy xe đạp.
    • "I enjoy cycling in the countryside." (Tôi thích chạy xe đạp ở vùng nông thôn.)
    • "She is cycling to work every day." (Cô ấy đang chạy xe đạp đến công việc mỗi ngày.)

5. Ở trong một chu kỳ (Verb - động từ - Phrasal Verb):

  • Khái niệm: "To be stuck in a cycle" nghĩa là bị mắc kẹt trong một chu kỳ lặp đi lặp lại, thường là một chu kỳ tiêu cực hoặc không mong muốn.
  • Ví dụ:
    • "He was stuck in a cycle of procrastination and self-doubt." (Anh ấy bị mắc kẹt trong một chu kỳ trì hoãn và nghi ngờ bản thân.)

6. (Trong máy tính) Vòng lặp (Noun - danh từ):

  • Khái niệm: Trong lập trình máy tính, "cycle" mô tả một chu trình thực hiện một khối mã nhiều lần.
  • Ví dụ:
    • "The program uses a cycle to process each data point." (Chương trình sử dụng một vòng lặp để xử lý từng điểm dữ liệu.)

Tóm tắt:

Loại hình Nghĩa Ví dụ
Noun Vòng/Chu kỳ The life cycle of a star
Noun Xe đạp Let's go for a cycle.
Noun Vòng đời The product cycle
Verb Chạy xe đạp I'm cycling to school.
Phrasal Verb Mắc kẹt He’s stuck in a cycle.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cycle", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang lo lắng về cách sử dụng từ "cycle" trong đó không? Tôi có thể giúp bạn diễn giải nó một cách chính xác hơn.

Luyện tập với từ vựng cycle

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The water _____ includes evaporation, condensation, and precipitation.
  2. She decided to _____ to work instead of driving to reduce her carbon footprint.
  3. The company is stuck in a vicious _____ of low productivity and poor morale.
  4. Plants absorb sunlight to produce energy through the process of _____.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term describes a series of repeated events or processes?
    a) rotation
    b) cycle
    c) sequence
    d) linear path

  2. To achieve sustainability, we must break the _____ of overconsumption.
    a) circle
    b) loop
    c) cycle
    d) chain

  3. The _____ of the moon takes approximately 28 days.
    a) phase
    b) orbit
    c) cycle
    d) rotation

  4. Regular exercise and a balanced diet are part of a healthy _____.
    a) routine
    b) habit
    c) cycle
    d) pattern

  5. The software development _____ includes planning, coding, testing, and deployment.
    a) process
    b) circle
    c) procedure
    d) cycle


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The economy experiences repeated periods of growth and recession.
    → The economy goes through a _____ of growth and recession.

  2. Recycling helps reduce waste and conserve resources.
    → Recycling is part of a sustainable _____ of resource management.

  3. The team followed a strict procedure to complete the project.
    → The team adhered to a standardized _____ for the project.


Đáp án

Bài 1:

  1. cycle
  2. cycle
  3. cycle
  4. photosynthesis

Bài 2:

  1. b) cycle, c) sequence
  2. c) cycle
  3. c) cycle
  4. a) routine
  5. a) process, d) cycle

Bài 3:

  1. The economy goes through a cycle of growth and recession.
  2. Recycling is part of a sustainable cycle of resource management.
  3. The team adhered to a standardized process for the project.

Bình luận ()