
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cycle nghĩa là chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp. Học cách phát âm, sử dụng từ cycle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chu kỳ, chu trình, vòng, quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
Từ "cycle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Cách phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cycle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Loại hình | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Vòng/Chu kỳ | The life cycle of a star |
Noun | Xe đạp | Let's go for a cycle. |
Noun | Vòng đời | The product cycle |
Verb | Chạy xe đạp | I'm cycling to school. |
Phrasal Verb | Mắc kẹt | He’s stuck in a cycle. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cycle", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang lo lắng về cách sử dụng từ "cycle" trong đó không? Tôi có thể giúp bạn diễn giải nó một cách chính xác hơn.
Which term describes a series of repeated events or processes?
a) rotation
b) cycle
c) sequence
d) linear path
To achieve sustainability, we must break the _____ of overconsumption.
a) circle
b) loop
c) cycle
d) chain
The _____ of the moon takes approximately 28 days.
a) phase
b) orbit
c) cycle
d) rotation
Regular exercise and a balanced diet are part of a healthy _____.
a) routine
b) habit
c) cycle
d) pattern
The software development _____ includes planning, coding, testing, and deployment.
a) process
b) circle
c) procedure
d) cycle
The economy experiences repeated periods of growth and recession.
→ The economy goes through a _____ of growth and recession.
Recycling helps reduce waste and conserve resources.
→ Recycling is part of a sustainable _____ of resource management.
The team followed a strict procedure to complete the project.
→ The team adhered to a standardized _____ for the project.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()