car là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

car nghĩa là xe hơi. Học cách phát âm, sử dụng từ car qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ car

carnoun

xe hơi

/kɑː/
Định nghĩa & cách phát âm từ car

Từ "car" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /kɑr/ (âm rõ ràng, thường dùng trong các từ ghép):

  • Đây là cách phát âm phổ biến và thường được sử dụng khi "car" được dùng làm gốc từ để tạo thành các từ khác, ví dụ:
    • car accident (tai nạn xe hơi)
    • car park (bãi đậu xe)
    • car wash (vệ sinh xe hơi)

2. /kær/ (âm nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong nghĩa đen - chiếc xe hơi):

  • Cách phát âm này nghe nhẹ nhàng và thoải mái hơn. Nó thường được sử dụng khi nói về chiếc xe hơi như một vật thể.

Lưu ý:

  • Phần "æ" trong cả hai cách phát âm đều giống âm "a" như trong từ "cat".
  • Phần "r" trong cả hai cách phát âm đều là âm "r" tắc.

Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu dưới đây để nghe và luyện tập phát âm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ car trong tiếng Anh

Từ "car" (xe hơi/xe ô tô) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đơn giản là chỉ loại phương tiện:

  • "I have a car." (Tôi có một chiếc xe.) – Đây là cách sử dụng cơ bản nhất.
  • "She drives a red car." (Cô ấy lái một chiếc xe màu đỏ.)

2. Trong câu hỏi/khai báo về sở hữu:

  • "Do you own a car?" (Bạn có xe không?)
  • "That's my car." (Đây là xe của tôi.)

3. Trong các cụm từ/câu thành ngữ:

  • “take a car” (đi bằng xe, di chuyển bằng xe) – “Let’s take a car to the airport.” (Chúng ta hãy đi xe đến sân bay.)
  • “car trouble” (vấn đề với xe, xe bị trục trặc) – “We had car trouble on the way home.” (Chúng tôi gặp vấn đề với xe khi trên đường về.)
  • “car park/car garage/car lot” (bãi đậu xe, hầm xe, bãi đỗ xe) – “There’s no car park available here.” (Ở đây không có chỗ đậu xe.)
  • “car wash” (vệ sinh xe) – “I need to go to the car wash.” (Tôi cần phải đi vệ sinh xe.)

4. Trong các câu nói về các loại xe cụ thể:

  • “a sports car” (một chiếc xe thể thao)
  • “a small car” (một chiếc xe nhỏ)
  • “a luxury car” (một chiếc xe sang trọng)
  • “a hybrid car” (một chiếc xe hybrid)

5. Trong các câu ví dụ mang tính cảm xúc/mô tả:

  • “He’s a car enthusiast.” (Anh ấy là người đam mê xe.)
  • “The car was shiny and new.” (Chiếc xe bóng loáng và mới.)

6. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày:

  • "Let's carpool." (Chúng ta hãy ghép xe để đi chung.)
  • "I'm car-sick." (Tôi bị say xe.)

Tổng kết:

“Car” là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "car" không? Ví dụ như:

  • Các loại xe khác nhau?
  • Cụm từ liên quan đến xe?

Luyện tập với từ vựng car

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She rented a _____ to drive across the country during her vacation.
  2. The electric _____ market is growing rapidly due to environmental concerns.
  3. He prefers traveling by _____ because it’s faster than public transport.
  4. The _____ of this project depends on teamwork, not individual efforts.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which option(s) describe(s) a common mode of private transportation?
    A. car
    B. bicycle
    C. airplane
    D. train

  2. The mechanic repaired the _____, fixing its broken engine.
    A. bus
    B. car
    C. motorcycle
    D. truck

  3. Which word(s) can replace "vehicle" in this sentence: "Park the _____ in the garage"?
    A. car
    B. ship
    C. truck
    D. bicycle

  4. The _____ was stuck in traffic for hours, frustrating the passengers.
    A. bicycle
    B. car
    C. horse
    D. skateboard

  5. To reduce pollution, the government encourages people to use _____.
    A. cars
    B. public transport
    C. solar panels
    D. electric scooters


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Her vehicle is parked in the basement." (Sử dụng "car")
  2. "He bought a Tesla for environmental reasons." (Sử dụng dạng từ liên quan đến "car")
  3. "The traffic jam delayed my bus this morning." (Không sử dụng "car", thay bằng phương tiện khác)

Đáp án:

Bài 1:

  1. car
  2. car
  3. train / bus (từ gây nhiễu)
  4. success / outcome (từ gây nhiễu)

Bài 2:

  1. A, B
  2. B
  3. A, C
  4. B
  5. B, D

Bài 3:

  1. Her car is parked in the basement.
  2. He purchased an electric car for environmental reasons.
  3. The traffic jam delayed my bicycle this morning. (Hoặc "motorcycle")

Bình luận ()