path là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

path nghĩa là đường mòn; hướng đi. Học cách phát âm, sử dụng từ path qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ path

pathnoun

đường mòn, hướng đi

/pɑːθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ path

Từ "path" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. /pæθ/ (Phát âm gần giống "path")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng để chỉ "con đường, lối đi".
  • Phần "pæ" nghe như "pa" nhưng kéo dài một chút.
  • Phần "θ" có âm "th" như trong từ "think".

2. /fætʃ/

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ như "set a path" (dạy đường, định hướng).
  • Phần "fæt" nghe gần giống "fat" nhưng ngắn hơn.
  • Phần "ch" có âm "ch" như trong "chair".

Tóm lại:

  • Để an toàn nhất, bạn nên sử dụng phát âm /pæθ/ khi nói về "con đường, lối đi".
  • Nếu bạn gặp từ "path" trong một cụm từ khác, hãy nghe cách người bản xứ phát âm để biết cách phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm nghe các ví dụ phát âm trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ path trong tiếng Anh

Từ "path" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh phổ biến:

1. Đường đi, con đường (Literal path):

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "path" - một đường dẫn, con đường vật lý.
  • Ví dụ:
    • “We followed the path through the forest.” (Chúng tôi đi theo con đường trong rừng.)
    • “The path to the beach is very steep.” (Con đường đến bãi biển rất dốc.)
    • “He built a path to his garden.” (Anh ấy làm một con đường dẫn đến khu vườn của mình.)

2. Con đường, đường hướng (Figurative path):

  • Định nghĩa: "Path" có thể dùng để chỉ một con đường, hướng đi trong cuộc sống, sự nghiệp, học tập, hoặc thậm chí là một cách suy nghĩ.
  • Ví dụ:
    • “He took a different path in life.” (Anh ấy chọn một con đường khác trong cuộc sống.)
    • “The company is hoping to take a new path in the market.” (Công ty đang hy vọng sẽ đi theo một con đường mới trên thị trường.)
    • “Learning a new language is a difficult but rewarding path.” (Học một ngôn ngữ mới là một con đường khó khăn nhưng cũng rất đáng giá.)
    • “She found her path through meditation.” (Cô ấy tìm thấy con đường của mình thông qua thiền.)

3. Đường dẫn (Trong máy tính và lập trình):

  • Định nghĩa: Trong lĩnh vực máy tính và lập trình, "path" đề cập đến đường dẫn đến một file, thư mục, hoặc tài nguyên khác.
  • Ví dụ:
    • “The path to the file is C:\Documents\MyFile.txt” (Đường dẫn đến tệp tin là C:\Documents\MyFile.txt.)
    • “The program uses the path to find the necessary data.” (Chương trình sử dụng đường dẫn để tìm dữ liệu cần thiết.)

4. Đường dẫn, lối đi (Trong toán học):

  • Định nghĩa: Trong toán học, đặc biệt là giải tích, "path" có thể đề cập đến đường dẫn trong không gian hoặc trên một đa thức.
  • Ví dụ: (Đây là ngữ cảnh chuyên biệt, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày)

Các cụm từ liên quan đến "path":

  • Pathways: Các con đường, lối đi (thường dùng để chỉ những con đường dẫn đến một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể).
  • Set a path: Đặt một con đường (chọn một hướng đi).
  • Follow a path: Đi theo một con đường.
  • Mislead someone's path: Đổ ngã đường của ai đó (làm sai hướng cho ai đó).

Lưu ý:

  • "Path" cũng có thể được viết tắt là "pathway" khi ám chỉ một con đường hoặc đường dẫn.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "path," bạn nên xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "path" trong một lĩnh vực cụ thể (lập trình, tâm lý, v.v.)?

Thành ngữ của từ path

beat a path to somebody’s door
if a lot of people beat a path to somebody’s door, they are all interested in something that person has to sell, or can do or tell them
  • Top theatrical agents are beating a path to the teenager's door.
cross somebody’s path | people’s paths cross
if somebody crosses somebody’s path or their paths cross, they meet by chance
  • I hope I never cross her path again.
  • Our paths were to cross again many years later.
lead somebody up/down the garden path
(informal)to make somebody believe something that is not true
    (choose, follow, take, etc.) the line/path of least resistance
    (to choose, etc.) the easiest way of doing something
      the primrose path
      (literary)an easy life that is full of pleasure but that causes you harm in the end
        smooth the path/way
        to make it easier for somebody/something to develop or make progress
        • These negotiations are intended to smooth the path to a peace treaty.
        • We’re trying to smooth the way for women who want to resume their careers.

        Bình luận ()