attack là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attack có nghĩa là sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attack

attackverb

sự tấn công, sự công kích, tấn công, công kích

/əˈtak/
Định nghĩa & cách phát âm từ attack

Từ "attack" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈtæk/
  • Cách phát âm bằng tiếng Việt (gần đúng): Ư-tack
    • Ư: Giọng điệu nhẹ nhàng, như đang "ư" một cách tự nhiên, không gượng gạo.
    • Tack: Phát âm tương tự như từ "tack" (chốt, dán), nhưng ngắn gọn hơn.

Lưu ý:

  • Phần "ə" (Ư) là âm phụ âm vô thanh, tức là không phát ra âm thanh rõ ràng, mà chỉ là tạo ra sự rung động của thanh quản.
  • Phần "tack" là âm chính, cần phát âm rõ ràng.
  • Nguyên âm đầu tiên ("a") được phát âm ngắn gọn.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attack trong tiếng Anh

Từ "attack" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Phản công, tấn công (literally - to strike):

  • Noun (Danh từ):
    • Military attack: Một cuộc tấn công quân sự. (e.g., "The army launched an attack on the enemy." - Quân đội đã phản công kẻ thù.)
    • Cyberattack: Cuộc tấn công mạng. (e.g., "The company suffered a devastating cyberattack.") - Công ty đã trải qua một cuộc tấn công mạng tàn khốc.
    • Physical attack: Một cuộc tấn công thể chất (bạo lực). (e.g., "He was the victim of a violent attack.") - Anh ta là nạn nhân của một cuộc tấn công bạo lực.
  • Verb (Động từ):
    • To attack: Phản công, tấn công. (e.g., "The dog attacked the mailman." - Chó đã tấn công người giao thư.)
    • To attack someone/something: Tấn công ai đó/cái gì đó. (e.g., "The hackers attacked the website." – Hacker đã tấn công trang web.)

2. Tấn công, nhắm vào (figuratively - to target):

  • Verb:
    • To attack a problem: Giải quyết một vấn đề. (e.g., "Let's attack this problem head-on.") - Hãy giải quyết vấn đề này thẳng diện.
    • To attack an idea/argument: Phản bác một ý tưởng/lý lẽ. (e.g., "The politician attacked his opponent's economic policies.") - Chính trị gia đã phản bác các chính sách kinh tế của đối thủ.
    • To attack a weakness: Tấn công một điểm yếu. (e.g., "The detective tried to attack the suspect's alibi.") - Điều tra viên đã cố gắng tấn công sự thật của lời khai của đối tượng.
    • To attack (emotionally): Gây tổn thương, xúc phạm về mặt cảm xúc. (e.g., “She attacked me with hurtful words.”) - Cô ta đã tấn công tôi bằng những lời nói tổn thương.

3. Các sắc thái khác:

  • To attack (a disease/infection): Dùng thuốc hoặc phương pháp để chống lại bệnh tật, nhiễm trùng. (e.g., "The doctor is attacking the infection with antibiotics.") - Bác sĩ đang chống lại nhiễm trùng bằng thuốc kháng sinh.
  • To attack (a goal): Thử sức để đạt được một mục tiêu, thường là với sự quyết tâm cao. (e.g., “The team is attacking their goal for the championship.”) - Đội đang tấn công vào mục tiêu vô địch.

Tổng kết:

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "attack", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Mẹo:

  • "Attack" thường được sử dụng để chỉ hành động mạnh mẽ, thường gây ra tổn hại hoặc chiến thắng.
  • Nên sử dụng các từ đồng nghĩa như "strike," "assault," "target," "challenge" để thay thế "attack" khi bạn muốn điều chỉnh sắc thái nghĩa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "attack" trong ngữ cảnh kinh doanh, chính trị, hay khoa học?


Bình luận ()