incursion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

incursion nghĩa là xâm nhập. Học cách phát âm, sử dụng từ incursion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ incursion

incursionnoun

xâm nhập

/ɪnˈkɜːʃn//ɪnˈkɜːrʒn/

Từ "incursion" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IN-kur-shən

Phần gạch dưới (-) cho biết nhịp điệu, và các từ được in đậm là các nguyên âm cần nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • IN - Giống như "in" trong tiếng Việt.
  • cur - Giống như "cur" trong "curious."
  • shən - Giống như "shin" trong "shine" với một âm "n" ở cuối.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ incursion trong tiếng Anh

Từ "incursion" trong tiếng Anh có nghĩa là sự xâm nhập, tấn công hoặc xâm lược. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, chính trị hoặc xã hội, mang ý nghĩa một sự xâm nhập đột ngột và thường gây bất ngờ. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Sự xâm nhập đột ngột: "Incursion" mô tả một sự xâm nhập vào một khu vực, lãnh thổ hoặc hệ thống nào đó, thường mang tính tấn công hoặc gây xáo trộn.
  • Tấn công hoặc xâm lược nhỏ: Nó thường không phải là một cuộc chiến tranh lớn, mà là một cuộc tấn công ngắn gọn, tập trung.

2. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Quân sự: Đây là ngữ cảnh phổ biến nhất.

    • Example: "The enemy launched an incursion into our territory, attempting to seize control of the border town." (Kẻ địch đã tiến hành một cuộc xâm lược vào lãnh thổ của chúng ta, cố gắng chiếm đoạt thị trấn biên giới.)
    • Example: “The incursion was quickly repelled by our forces.” (Cuộc xâm lược đã bị lực lượng của chúng ta đẩy lùi.)
  • Chính trị: Sử dụng để mô tả sự can thiệp hoặc ảnh hưởng bất hợp pháp vào một quốc gia hoặc hệ thống chính trị khác.

    • Example: "The company’s incursion into the political arena raised concerns about corruption." (Cuộc xâm nhập của công ty vào lĩnh vực chính trị đã làm dấy lên lo ngại về tham nhũng.)
  • Xã hội: Có thể dùng để mô tả sự xâm nhập của một ý tưởng, phong trào hoặc nhóm người vào một cộng đồng hoặc hệ thống xã hội khác.

    • Example: "The incursion of fast food restaurants into traditional neighborhoods has changed the way people eat.” (Cuộc xâm nhập của các nhà hàng nhanh food vào các khu phố truyền thống đã thay đổi cách mọi người ăn uống.)
  • Ngữ nghĩa rộng hơn: Đôi khi, "incursion" có thể được dùng một cách hình ảnh để mô tả một sự xâm nhập bất ngờ vào cuộc sống, tâm trí hoặc khơi gợi cảm xúc.

    • Example: "A sudden wave of nostalgia was an incursion into his present thoughts." (Một làn sóng hoài niệm bất ngờ là một cuộc xâm nhập vào những suy nghĩ hiện tại của anh ta.)

3. Sự khác biệt so với các từ đồng nghĩa:

  • Invasion: Thường mang ý nghĩa rộng hơn, thậm chí là một cuộc chiến tranh quy mô lớn.
  • Attack: Thường chỉ về một hành động tấn công cụ thể.
  • Entry: Đơn giản chỉ về việc bước vào, không nhất thiết mang tính xâm lược.

4. Lưu ý:

  • "Incursion" thường được sử dụng như một danh từ.
  • Cấu trúc ngữ pháp thường là: "an incursion into/onto [khu vực]" hoặc "a successful incursion".

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "incursion" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như:

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "incursion" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một bài báo, một câu chuyện, hay đang cần hiểu một đoạn văn bản?


Bình luận ()