
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
blow nghĩa là nở hoa; sự nở hoa. Học cách phát âm, sử dụng từ blow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nở hoa, sự nở hoa
Từ "blow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể xem các đoạn video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=nJIpBwXPdck
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó liên quan đến cách phát âm từ "blow" không?
Từ "blow" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với "blow":
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "blow" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu ví dụ, và tôi sẽ giải thích chi tiết hơn.
Bạn muốn tôi tập trung vào nghĩa nào của "blow" hay có câu ví dụ cụ thể nào bạn muốn tôi giải thích không?
The strong wind might ______ the roof off the shed.
a) break
b) blow ✓
c) remove
d) damage
To cool the soup, she decided to ______ on it gently.
a) blow ✓
b) fan
c) stir
d) freeze
The company’s scandal could ______ its reputation irreparably.
a) harm ✓ (Từ gây nhiễu)
b) blow
c) destroy
d) ruin
The referee signaled to ______ the whistle for a foul.
a) hit
b) ring
c) blow ✓
d) press
She used a hairdryer to ______ the paint dry faster.
a) heat
b) blow ✓
c) wipe
d) melt
Original: The wind was so strong that it knocked over the fence.
→ The wind was so strong that it ______ the fence down.
Original: He exhaled sharply to extinguish the candle.
→ He ______ out the candle with a quick breath.
Original: The storm destroyed the coastal village. (Không dùng "blow")
→ The storm ______ the coastal village.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()