overhaul là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overhaul nghĩa là xem xét lại. Học cách phát âm, sử dụng từ overhaul qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overhaul

overhaulnoun

xem xét lại

/ˈəʊvəhɔːl//ˈəʊvərhɔːl/

Từ "overhaul" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈoʊvərˌhɔːl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • - Giống như "o" trong "go" hoặc "no".
  • vər - Giống như "ver" trong "verb".
  • hɔːl - "h" là âm 'h' nguyên âm, "ɔː" là âm "aw" như trong "caught" hoặc "law", "l" là âm 'l' truyền thống.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ overhaul trong tiếng Anh

Từ "overhaul" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc cải tạo, sửa chữa hoặc kiểm tra kỹ lưỡng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng cụ thể:

1. (Danh từ) - Một lần kiểm tra và sửa chữa lớn: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "overhaul." Nó chỉ một lần sửa chữa, thay thế hoặc cải tạo toàn diện một thiết bị, máy móc, hệ thống hoặc công trình.

  • Ví dụ:
    • "The airline is planning an overhaul of its fleet of airplanes." (Hãng hàng không đang lên kế hoạch kiểm tra và sửa chữa toàn diện đội máy bay của mình.)
    • "We need to do an overhaul of our accounting system." (Chúng ta cần kiểm tra và cải tạo hệ thống kế toán của mình.)
    • "The engine needs an overhaul to replace the worn parts." (Động cơ cần được kiểm tra và sửa chữa lớn để thay thế các bộ phận bị mòn.)

2. (Động từ) - Kiểm tra và sửa chữa kỹ lưỡng: Khi "overhaul" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là kiểm tra, sửa chữa hoặc phục hồi một cái gì đó một cách chi tiết và toàn diện.

  • Ví dụ:
    • "The mechanic will overhaul the motorcycle engine." (Người thợ sửa xe sẽ kiểm tra và sửa chữa động cơ xe máy.)
    • "The company decided to overhaul its marketing strategy." (Công ty quyết định kiểm tra và cải tạo chiến lược marketing của mình.)
    • “They overhauled the historic building, restoring it to its former glory.” (Họ kiểm tra và sửa chữa công trình kiến trúc lịch sử, khôi phục lại vẻ đẹp ban đầu của nó.)

3. (Danh từ) - Sự thay đổi lớn, cải tạo: Trong một số trường hợp, "overhaul" có thể được sử dụng để chỉ một sự thay đổi lớn, cải tạo trong một lĩnh vực cụ thể, thường là một thay đổi mang tính chất hoàn toàn mới.

  • Ví dụ:
    • "The company underwent an overhaul after the merger." (Công ty trải qua một sự thay đổi lớn sau khi sáp nhập.)

Tổng kết:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Danh từ Một lần kiểm tra và sửa chữa lớn The car needs an overhaul.
Động từ Kiểm tra và sửa chữa kỹ lưỡng He overhauled the computer.
Danh từ Sự thay đổi lớn, cải tạo The project underwent an overhaul.

Lưu ý: "Overhaul" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, máy móc, công nghiệp và kinh doanh.

Bạn có thể cho tôi biết thêm về ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "overhaul" để tôi có thể cung cấp cho bạn ví dụ phù hợp hơn nữa?


Bình luận ()