remodel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remodel nghĩa là Remodel. Học cách phát âm, sử dụng từ remodel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remodel

remodelverb

Remodel

/ˌriːˈmɒdl//ˌriːˈmɑːdl/

Từ "remodel" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rhəˈmɒdəl

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • rhə: Phát âm gần giống như "rə" (như trong chữ "r" và "a" kết hợp).
  • ˈmɒdəl:
    • mɒ: Phát âm như "mô" (như trong "mother") kết hợp với "ô" (như trong "box").
    • del: Phát âm như "del" (như trong "Dell").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remodel trong tiếng Anh

Từ "remodel" trong tiếng Anh có nghĩa là sửa chữa, cải tạo lại một công trình, thường là ngôi nhà, nhưng cũng có thể áp dụng cho các không gian khác như văn phòng, cửa hàng,...

Dưới đây là cách sử dụng từ "remodel" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Tổng quát:

  • Definition: To renovate or refurbish a building or room.
  • Ví dụ:
    • "We’re planning to remodel the kitchen this summer." (Chúng tôi đang lên kế hoạch sửa lại nhà bếp vào mùa hè này.)
    • "The company decided to remodel its headquarters to create a more modern atmosphere." (Công ty quyết định cải tạo trụ sở chính để tạo ra một bầu không khí hiện đại hơn.)

2. Trong ngữ cảnh nhà cửa:

  • Definition: To renovate or refurbish a house or building.
  • Ví dụ:
    • "They remodelled their Victorian house and added a conservatory." (Họ sửa chữa ngôi nhà Victoria của họ và thêm một nhà kính.)
    • "Before selling the property, they remodelled the bathroom and kitchen." (Trước khi bán tài sản, họ đã sửa chữa phòng tắm và nhà bếp.)

3. Trong ngữ cảnh tượng trưng (về ý tưởng/chương trình):

  • Definition: To change or restructure something in a significant way. (Thường dùng để nói về thay đổi một hệ thống, quy trình, hoặc tổ chức.)
  • Ví dụ:
    • "The university is remodeling its curriculum to focus on STEM fields." (Trường đại học đang cải tạo chương trình giảng dạy để tập trung vào các lĩnh vực STEM.)
    • "The company needs to remodel its marketing strategy to better reach its target audience." (Công ty cần cải tạo chiến lược tiếp thị để tiếp cận tốt hơn đối tượng mục tiêu.)

Các từ đồng nghĩa và liên quan:

  • Renovate: Thường chỉ sửa chữa để cải thiện, không thay đổi thiết kế cơ bản.
  • Refurbish: Tương tự như renovate, nhưng thường dùng cho đồ vật hoặc không gian.
  • Redecorate: Thay đổi cách trang trí, nhưng không sửa chữa cấu trúc.
  • Remake: Làm lại hoàn toàn.

Lưu ý:

  • "Remodel" thường được sử dụng để nói về những thay đổi lớn, có thể bao gồm việc thay đổi layout, thay thế vật liệu, hoặc thêm các đặc điểm mới.
  • Nếu chỉ thay đổi một vài chi tiết nhỏ, bạn có thể dùng từ "renovate" hoặc "repaint."

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "remodel" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về ngữ cảnh sử dụng, hoặc so sánh với các từ đồng nghĩa?


Bình luận ()