
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
feather nghĩa là lông chim. Học cách phát âm, sử dụng từ feather qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lông chim
Từ "feather" (chỉ lông vũ) được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: fee-thər
Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "feather" (chỉ lông vũ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Tóm lại:
Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ "feather", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào không, hoặc có câu hỏi cụ thể nào về từ này không?
Which words describe lightweight materials? (Chọn 2)
a) feather
b) stone
c) silk
d) steel
The pillow was stuffed with:
a) cotton
b) feather
c) plastic
d) wool
Identify natural objects: (Chọn 3)
a) feather
b) smartphone
c) leaf
d) cloud
The arrow’s ______ helped it fly straight.
a) tip
b) feather
c) string
d) glue
A ______ is often used in calligraphy for precise lines.
a) feather
b) quill
c) pencil
d) marker
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()