feather là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

feather nghĩa là lông chim. Học cách phát âm, sử dụng từ feather qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ feather

feathernoun

lông chim

/ˈfɛðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ feather

Từ "feather" (chỉ lông vũ) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • Phần "fe-": Phát âm giống như "fee" trong từ "fee" (phí).
  • Phần "-ther": Phát âm giống như "thər" (như trong "thermometer"). Lưu ý, âm "th" ở đây là âm "th" giữa âm tiết, không giống như "th" ban đầu trong từ "the".

Tổng hợp: fee-thər

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ feather trong tiếng Anh

Từ "feather" (chỉ lông vũ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Lông vũ (noun): Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ "feather".

  • Ví dụ:
    • "The bird had beautiful feathers." (Con chim có bộ lông vũ thật đẹp.)
    • "She wore a feather in her hair." (Cô ấy đội một chiếc lông vũ trong tóc.)
    • "The pillow was stuffed with feathers." (Đệm được nhồi bằng lông vũ.)

2. Tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, tinh tế, hoặc yếu đuối (noun): "Feather" đôi khi được sử dụng ẩn dụ để chỉ những điều này.

  • Ví dụ:
    • "Her apologies were just feathers." (Những lời xin lỗi của cô ấy chỉ là những lời nói suông.) - ám chỉ những lời xin lỗi không chân thành.
    • "He was a featherweight boxer." (Anh ấy là một võ sĩ hạng nhẹ.) - ám chỉ sự yếu đuối, không mạnh mẽ.

3. Mỏng manh, yếu ớt (adjective): "Feathery" được dùng để miêu tả những điều mỏng manh, nhẹ nhàng hoặc yếu ớt.

  • Ví dụ:
    • "She has feathery eyelashes." (Cô ấy có hàng mi thật mỏng manh.)
    • "The trees had feathery leaves." (Những cây có lá mỏng manh như lông vũ.)

4. (Ít dùng, mang tính lịch sự) "To feather one's nest" - làm giàu bất chính, lạm dụng quyền lực.

  • Ví dụ:
    • "The corrupt official was accused of feathering his nest." (Ông quan chức tham nhũng bị cáo buộc làm giàu bất chính.)

5. Trong bắn cung (verb): (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại) "To feather" là kỹ thuật giữ súng cung một cách nhẹ nhàng để tạo lực đẩy và chính xác.

  • Ví dụ:
    • "The archer feathered the arrow before release." (Người ném cung giữ súng cung nhẹ nhàng trước khi bắn.) - Đây là một kỹ thuật chuyên nghiệp và không thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Tóm lại:

  • Feather (noun) - lông vũ
  • Feathery (adjective) - mỏng manh như lông vũ
  • Feather (verb - archaic) - giữ súng cung nhẹ nhàng

Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ "feather", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào không, hoặc có câu hỏi cụ thể nào về từ này không?

Các từ đồng nghĩa với feather

Thành ngữ của từ feather

birds of a feather (flock together)
(saying)people of the same sort (are found together)
    a feather in your cap
    an action that you can be proud of
      ruffle somebody’s/a few feathers
      (informal)to annoy or upset somebody or a group of people
      • The senator's speech ruffled a few feathers in the business world.
      smooth (somebody’s) ruffled feathers
      to make somebody feel less angry or offended
        you could have knocked me down with a feather
        (informal)used to express surprise

          Luyện tập với từ vựng feather

          Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

          1. The bird lost a ______ during its flight, leaving it floating gently to the ground.
          2. Her hat was adorned with a delicate ______, giving it an elegant touch.
          3. The artist used a thin ______ brush to paint intricate details.
          4. He wiped the sweat from his forehead with a soft ______ of fabric.

          Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

          1. Which words describe lightweight materials? (Chọn 2)
            a) feather
            b) stone
            c) silk
            d) steel

          2. The pillow was stuffed with:
            a) cotton
            b) feather
            c) plastic
            d) wool

          3. Identify natural objects: (Chọn 3)
            a) feather
            b) smartphone
            c) leaf
            d) cloud

          4. The arrow’s ______ helped it fly straight.
            a) tip
            b) feather
            c) string
            d) glue

          5. A ______ is often used in calligraphy for precise lines.
            a) feather
            b) quill
            c) pencil
            d) marker


          Bài tập 3: Viết lại câu

          1. The bird’s wing had a light appendage that helped it balance.
          2. Her costume included a decorative element made from a bird’s body part.
          3. The writer dipped a pen into the inkwell to continue his letter.

          Đáp án:

          Bài 1:

          1. feather
          2. feather
          3. (không dùng "feather") → brush
          4. (không dùng "feather") → piece

          Bài 2:

          1. a) feather, c) silk
          2. a) cotton, b) feather, d) wool
          3. a) feather, c) leaf, d) cloud
          4. b) feather
          5. b) quill

          Bài 3:

          1. The bird’s wing had a feather that helped it balance.
          2. Her costume included a decorative feather.
          3. (Không dùng "feather") → The writer dipped a quill into the inkwell to continue his letter.

          Bình luận ()