
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bar nghĩa là quán bán rượu. Học cách phát âm, sử dụng từ bar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quán bán rượu
Từ "bar" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về:
Ví dụ: "Let's go to the bar." (Chúng ta hãy đến quầy bar đi.)
Cách này thường được sử dụng khi nói về:
Ví dụ: "I like a bar of chocolate." (Tôi thích một thanh sô cô la.)
Lưu ý:
Để phân biệt, bạn có thể chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ. Nếu nó liên quan đến đồ uống hoặc rào chắn, thì thường là /bɑːr/. Nếu liên quan đến thực phẩm hoặc mã số, thì thường là /bær/.
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "bar" có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Để hiểu rõ cách sử dụng từ "bar" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh. Hy vọng những ví dụ trên này giúp bạn hiểu rõ hơn!
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "bar" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác không?
To enter the club, you must meet the dress code standards; otherwise, you’ll be ______.
a) barred
b) banned
c) restricted
d) limited
The hotel’s rooftop ______ offers a stunning view of the city skyline.
a) café
b) bar
c) lounge
d) counter
The jury’s verdict set a high ______ for future similar cases.
a) limit
b) bar
c) standard
d) expectation
She leaned against the steel ______ to steady herself while waiting for the train.
a) pole
b) rod
c) bar
d) beam
The chocolate was packaged in a glossy ______ with golden foil lining.
a) box
b) bar
c) strip
d) slab
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()