bar là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bar nghĩa là quán bán rượu. Học cách phát âm, sử dụng từ bar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bar

barnoun

quán bán rượu

/bɑː/
Định nghĩa & cách phát âm từ bar

Từ "bar" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /bɑːr/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm "a")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về:

    • Một quầy bar (drinks bar)
    • Một hàng rào (fence bar)
    • Một thanh (metal bar)

    Ví dụ: "Let's go to the bar." (Chúng ta hãy đến quầy bar đi.)

2. /bær/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm "er")

  • Cách này thường được sử dụng khi nói về:

    • Một嘬 (beer bar)
    • Một mã số (bar code)

    Ví dụ: "I like a bar of chocolate." (Tôi thích một thanh sô cô la.)

Lưu ý:

  • Âm "/ɑː/" là âm dài, kéo dài hơn âm "/ɑ/".
  • Âm "/er/" là âm "er" điển hình.

Để phân biệt, bạn có thể chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ. Nếu nó liên quan đến đồ uống hoặc rào chắn, thì thường là /bɑːr/. Nếu liên quan đến thực phẩm hoặc mã số, thì thường là /bær/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bar trong tiếng Anh

Từ "bar" có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Quán bar (Alcoholic Beverage Establishment):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, là một địa điểm mà mọi người đến để uống đồ uống có cồn như bia, rượu mạnh, cocktail, v.v.
  • Ví dụ:
    • "Let's go to the bar after dinner." (Chúng ta hãy đến quán bar sau bữa tối.)
    • "He works as a bartender." (Anh ấy làm nhân viên pha chế.)
    • "There's a great bar on Main Street." (Có một quán bar tuyệt vời trên đường Main.)

2. Thanh (Horizontal Strip):

  • Ý nghĩa: Một dải ngang, thường là mảnh gỗ hoặc kim loại.
  • Ví dụ:
    • "The ship had a bar on the deck." (Con tàu có một thanh trên boong.)
    • "He used a bar of soap to wash his hands." (Anh ấy dùng một thanh xà phòng để rửa tay.)

3. Thanh (Peaceful Area on a River):

  • Ý nghĩa: Một phần sông hoặc hồ có nước nông, phù hợp để bơi lội, chèo thuyền, hoặc câu cá.
  • Ví dụ:
    • "We swam in the bar of the river." (Chúng tôi bơi trong đoạn sông nông.)
    • "The bar was perfect for kayaking." (Đoạn sông đó rất thích hợp cho chèo thuyền kayak.)

4. Thanh (Part of a Tool):

  • Ý nghĩa: Một bộ phận của dụng cụ, thường là một thanh dài mà bạn giữ.
  • Ví dụ:
    • "He used a bar to bend the metal." (Anh ấy dùng thanh để uốn kim loại.)
    • "The carpenter used a bar to hold the wood in place." (Thợ mộc dùng thanh để giữ gỗ.)

5. (Slang) Để ngăn chặn, cản trở, hoặc dừng lại:

  • Ý nghĩa: (Thông tục) Dùng để ngăn chặn hoặc dừng lại một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The security guard put a bar on the door." (Trinh sát đã đặt một hàng rào chắn ở cửa.)
    • "Don't put a bar on our friendship." (Đừng cản trở tình bạn của chúng ta.) – Đây là một câu ví dụ sử dụng nghĩa bóng

6. Barcode (Mã vạch):

  • Ý nghĩa: Một dãy các điểm hoặc các dòng đen trắng được in trên sản phẩm để máy tính quét.
  • Ví dụ: "The cashier scanned the product using the bar code." (Nhân viên thu ngân quét sản phẩm bằng mã vạch.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ cách sử dụng từ "bar" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh. Hy vọng những ví dụ trên này giúp bạn hiểu rõ hơn!

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "bar" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác không?

Thành ngữ của từ bar

behind bars
(informal)in prison
  • The murderer is now safely behind bars.
lower the bar
to set a new, lower standard of quality or performance
  • In the current economic climate we may need to lower the bar on quotas.
not have a bar of something
(Australian English, New Zealand English, informal)to have nothing to do with something
  • If he tries to sell you his car, don't have a bar of it.
raise the bar
to set a new, higher standard of quality or performance
  • The factory has raised the bar on productivity, food safety and quality.
  • This latest computer game raises the bar for interface design.
  • The awards go to people who have truly raised the bar.
  • Perhaps the new admission requirements raised the bar too high.
set the bar
to set a standard of quality or performance
  • The show really sets the bar for artistic invention.
  • Sofia sets the bar very high for what she expects of herself.

Luyện tập với từ vựng bar

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The lawyer presented compelling evidence to raise the ______ for proving negligence in court.
  2. After work, they decided to meet at the new ______ downtown for a cocktail.
  3. The gymnast struggled to reach the required height on the balance ______ during the competition.
  4. The scientist analyzed the data and noticed a sharp decline, represented by a ______ on the graph.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To enter the club, you must meet the dress code standards; otherwise, you’ll be ______.
    a) barred
    b) banned
    c) restricted
    d) limited

  2. The hotel’s rooftop ______ offers a stunning view of the city skyline.
    a) café
    b) bar
    c) lounge
    d) counter

  3. The jury’s verdict set a high ______ for future similar cases.
    a) limit
    b) bar
    c) standard
    d) expectation

  4. She leaned against the steel ______ to steady herself while waiting for the train.
    a) pole
    b) rod
    c) bar
    d) beam

  5. The chocolate was packaged in a glossy ______ with golden foil lining.
    a) box
    b) bar
    c) strip
    d) slab


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The gymnast gripped the metal rod tightly during her routine.
  2. Original: Legal professionals must adhere to strict ethical standards.
  3. Original: The café served drinks at a tall counter near the entrance.

Đáp án:

Bài 1:

  1. bar (tiêu chuẩn pháp lý)
  2. bar (quán bar)
  3. beam (thanh xà, từ nhiễu)
  4. bar (cột trên biểu đồ)

Bài 2:

  1. a) barred / b) banned (cả hai đều đúng)
  2. b) bar
  3. b) bar / c) standard (cả hai đều đúng)
  4. c) bar
  5. b) bar

Bài 3:

  1. Rewrite: The gymnast gripped the horizontal bar tightly during her routine.
  2. Rewrite: Legal professionals must surpass the bar of ethical conduct.
  3. Rewrite: The café served drinks at a high counter near the entrance. (Không dùng "bar")

Bình luận ()