post là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

post nghĩa là bài đăng, dán thông báo. Học cách phát âm, sử dụng từ post qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ post

postnoun/verb

bài đăng, dán thông báo

/pəʊst/
Định nghĩa & cách phát âm từ post

Từ "post" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /pəst/ (Phổ biến nhất):

  • Đây là cách phát âm thường gặp nhất, được sử dụng khi "post" có nghĩa là "bài đăng" (như trên mạng xã hội, diễn đàn), hoặc "bưu điện".
  • Phát âm:
    • p: Giống âm "p" trong "pen"
    • ə: Đây là âm "schwa" - một âm trung tính, rất ngắn và thường xuất hiện trong các âm tiết không nhấn.
    • st: Giống âm "st" trong "stop"

2. /poʊst/ (Ít phổ biến hơn):

  • Cách phát âm này ít được sử dụng hơn, thường xuất hiện trong một số vùng hoặc khi "post" có nghĩa là "đóng (giai đoạn)" hoặc "để (vật gì đó)".
  • Phát âm:
    • po: Giống âm "po" trong "pot"
    • st: Giống âm "st" trong "stop"

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ post trong tiếng Anh

Từ "post" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Danh từ) Bài đăng, bài viết:

  • Trên mạng xã hội: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
    • "I just posted a photo on Instagram." (Tôi vừa đăng một bức ảnh lên Instagram.)
    • "He posted a comment on my Facebook status." (Anh ấy đã bình luận trên trạng thái Facebook của tôi.)
    • "She posted an article on her blog." (Cô ấy đã đăng một bài viết trên blog của mình.)
  • Trong một tạp chí, báo, hoặc trang web:
    • "The magazine has a new post about climate change." (Tạp chí có một bài đăng mới về biến đổi khí hậu.)
  • Trên bảng tin, hoặc tường:
    • "There's a post with information about upcoming events." (Có một bảng đăng thông tin về các sự kiện sắp tới.)

2. (Động từ) Đăng, gắn lên:

  • Đóng, gắn một thứ vào nơi nào đó:
    • "The construction crew posted a sign to the pole." (Đội xây dựng đã gắn một biển hiệu vào cột.)
    • "He posted a notice on the bulletin board." (Anh ấy đã dán một thông báo lên bảng tin.)
  • (Trong quân sự) Đóng quân, bố trí quân:
    • "The soldiers posted themselves along the border.” (Các quân lính đã bố trí quân dọc biên giới.)
  • (Trong bóng đá) Đăng một quả bóng vào lưới:
    • "The striker posted a goal in the first half." (Kình điệu đã ghi một bàn thắng ở nửa đầu trận đấu.)

3. (Động từ - ít dùng hơn) Đề xuất, gợi ý: (Thường thấy trong các ngữ cảnh lịch sử)

*   "The king **posted** a reward for capturing the outlaw." (Vua đã đưa ra một phần thưởng để bắt tên tội phạm.)

Một số lưu ý:

  • Khi sử dụng "post" làm động từ (đăng), thường đi kèm với một đối tượng cụ thể như: "social media," "a blog," "a comment," "a notice," v.v.
  • Khi sử dụng "post" làm danh từ (bài đăng), thường được đi kèm với một nội dung hoặc chủ đề cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "post" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn muốn sử dụng từ này. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một trường hợp cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng post

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After finalizing the report, please ______ it on the company’s shared drive for the team to review.
  2. The professor asked students to ______ their essays on the online learning portal by midnight.
  3. She decided to ______ her concerns about the project during the meeting, but chose to email them instead.
  4. The celebrity’s controversial tweet sparked debate, so they deleted the ______ within an hour.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are correct?
    a) Submit the document to the manager.
    b) Post the announcement on the bulletin board.
    c) Send the package via courier.
    d) Upload the video to the cloud.

  2. To share updates with remote colleagues, you should:
    a) post a memo in the office kitchen.
    b) publish a status update on the team’s Slack channel.
    c) attach the file in an email.
    d) leave a note on their desk.

  3. The word "post" can mean:
    a) to display information publicly.
    b) a job position in a company.
    c) to cancel an appointment.
    d) a vertical support structure.

  4. Choose the incorrect option:
    a) She will post her research findings next week.
    b) He was promoted to a senior post last year.
    c) They posted the event details in the wrong group.
    d) We need to postphone the meeting due to conflicts.

  5. The company’s social media policy requires employees to:
    a) avoid posting confidential data.
    b) verify facts before sharing articles.
    c) edit all posts after publishing.
    d) use informal language in official posts.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She uploaded the study results to the university’s website.
  2. Original: His new role involves managing the team’s internal communications.
  3. Original: The museum displayed the artifact in the main hall for visitors.

Đáp án:

Bài 1:

  1. post
  2. post
  3. raise (nhiễu: "post" không phù hợp ngữ cảnh)
  4. post (nhiễu: có thể điền "tweet" nếu không dùng "post")

Bài 2:

  1. a, b, d ("post" là b)
  2. b, c ("post" không phải đáp án tốt nhất)
  3. a, b, d ("post" có nhiều nghĩa)
  4. d (sai chính tả: "postphone" → "postpone")
  5. a, b ("post" là a)

Bài 3:

  1. She posted the study results on the university’s website.
  2. His new post involves managing the team’s internal communications.
  3. The museum exhibited the artifact in the main hall for visitors. (thay thế "post")

Bình luận ()