
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
column nghĩa là cột , mục(báo). Học cách phát âm, sử dụng từ column qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cột , mục(báo)
Từ "column" trong tiếng Anh có thể được phát âm theo hai cách chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách nhấn:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "column" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ để bạn dễ hình dung:
Dưới đây là bảng tóm tắt để bạn dễ phân biệt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Cột (vật lý/kiến trúc) | "The building has sturdy columns." |
Hàng (bảng tính) | "Analyze the data by column." |
Nhà báo | “He’s a well-known political column.” |
Cột kính | "He drank his juice from a column glass." |
Cột khí quyển | "The jet column is stable today." |
Lưu ý: Việc hiểu ngữ cảnh là chìa khóa để sử dụng đúng từ "column". Hãy chú ý vào những từ xung quanh để xác định nghĩa phù hợp.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "column" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể không?
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
(Câu 2 bài tập 3 không dùng "column" → thay bằng "opinion piece")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()