column là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

column nghĩa là cột , mục(báo). Học cách phát âm, sử dụng từ column qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ column

columnnoun

cột , mục(báo)

/ˈkɒləm/
Định nghĩa & cách phát âm từ column

Từ "column" trong tiếng Anh có thể được phát âm theo hai cách chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách nhấn:

1. Phát âm phổ biến (US English):

  • ˈkōl.əm
    • ˈkōl: (khol) - nhấn mạnh vào âm đầu, phát âm giống như "khol" trong tiếng Việt.
    • əm: (ahm) - phát âm như "ahm" (như "ahm" trong "arm").

2. Phát âm khác (UK English):

  • ˈkôl.umn
    • ˈkôl: (kol) - phát âm gần giống "kol" trong tiếng Việt, nhưng có phần "o" dài hơn.
    • umn: (um) - phát âm như "um" (như "um" trong "thumb").

Lưu ý:

  • Phần "l" trong cả hai cách phát âm đều là âm "l" theo tiếng Anh, không giống như âm "l" trong tiếng Việt.
  • Sự khác biệt chính nằm ở cách phát âm của phần "o" và "um".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ column trong tiếng Anh

Từ "column" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Column (cột):

  • Vật lý/Kiến trúc: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ một phần của một cấu trúc, thường là thẳng đứng và có độ rộng nhất định.
    • Example: "The fallen tree lay in a series of columns." (Cây đổ nằm thành những cột.)
    • Example: "The columns of the Roman building were incredibly impressive." (Những cột của công trình La Mã vô cùng ấn tượng.)
  • Báo chí/Tạp chí: Là một phần của bài viết, thường trình bày thông tin theo hàng ngang.
    • Example: "The editor asked me to write a column on current events." (Chủ biên yêu cầu tôi viết một bài bình luận về các sự kiện hiện tại.)
    • Example: "She has a weekly column in the local newspaper." (Cô ấy có một bài bình luận hàng tuần trong tờ báo địa phương.)

2. Column (hàng):

  • Bảng tính/Dữ liệu: Một dòng ngang trong một bảng, chứa thông tin liên quan đến một đối tượng cụ thể.
    • Example: “I need to sort the data by column.” (Tôi cần sắp xếp dữ liệu theo cột.)
    • Example: “There are five columns of information in this spreadsheet.” (Có năm cột thông tin trong bảng tính này.)

3. Column (cột lại/Cột kính):

  • Nhà báo: Một người làm báo chuyên viết bài bình luận hoặc phân tích.
    • Example: "He is a respected political column." (Ông ấy là một nhà báo chính trị được kính trọng.)
    • Example: "The column wrote a scathing critique of the new policy." (Nhà báo đó đã viết một bài phê bình gay gắt về chính sách mới.)
  • Cột kính: Loại cột trụ chứa chất lỏng để rót, thường thấy trong các quán bar, nhà hàng.
    • Example: “He ordered a beer in a tall column glass.” (Anh ấy gọi một cốc bia trong cốc trụ cao.)

4. Column (cột khí quyển):

  • Khoa học: Một lớp khí quyển thường xuyên xảy ra ở một độ cao nhất định.
    • Example: "The jet column can be affected by weather patterns." (Cột khí quyển tầng trên có thể bị ảnh hưởng bởi các mô hình thời tiết.)

Dưới đây là bảng tóm tắt để bạn dễ phân biệt:

Nghĩa Ví dụ
Cột (vật lý/kiến trúc) "The building has sturdy columns."
Hàng (bảng tính) "Analyze the data by column."
Nhà báo “He’s a well-known political column.”
Cột kính "He drank his juice from a column glass."
Cột khí quyển "The jet column is stable today."

Lưu ý: Việc hiểu ngữ cảnh là chìa khóa để sử dụng đúng từ "column". Hãy chú ý vào những từ xung quanh để xác định nghĩa phù hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "column" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể không?

Các từ đồng nghĩa với column

Luyện tập với từ vựng column

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The data was organized into a vertical __________ for easy comparison.
  2. She leaned against the stone __________ of the ancient temple.
  3. The journalist wrote a weekly __________ for the local newspaper, sharing her opinions.
  4. The spreadsheet has a header row and multiple __________ below it.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In architecture, a vertical structural element that supports weight is called a:
    a) beam
    b) pillar
    c) column
    d) slab
  2. Which of these terms can describe a regular section in a newspaper?
    a) paragraph
    b) column
    c) headline
    d) caption
  3. To sort data alphabetically in an Excel sheet, you must select a:
    a) row
    b) formula
    c) column
    d) chart
  4. The __________ of the Parthenon are iconic examples of Doric design.
    a) arches
    b) columns
    c) statues
    d) domes
  5. The article discussed the economic trends in a __________ titled "Market Insights."
    a) report
    b) column
    c) essay
    d) abstract

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The facade of the building was supported by tall, slender stone pillars.
  2. Her opinion piece appears on the third page of the newspaper every Sunday.
  3. You can find the total sales figures in the last vertical section of the table.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. column
  2. column
  3. article (nhiễu: không dùng "column")
  4. rows (nhiễu: danh từ số nhiều, không dùng "column")

Bài tập 2:

  1. b) pillar, c) column
  2. b) column
  3. c) column
  4. b) columns
  5. b) column

Bài tập 3:

  1. The facade of the building was supported by tall, slender stone columns.
  2. Her column appears on the third page of the newspaper every Sunday.
  3. You can find the total sales figures in the last column of the table.

(Câu 2 bài tập 3 không dùng "column" → thay bằng "opinion piece")


Bình luận ()