vertical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vertical nghĩa là thẳng đứng, đứng. Học cách phát âm, sử dụng từ vertical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vertical

verticaladjective

thẳng đứng, đứng

/ˈvəːtɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ vertical

Từ "vertical" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vər-TIK-əl

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • vər: Phát âm gần giống "ver" trong "very" nhưng ngắn hơn và nhả hơi.
  • TIK: Phát âm như "tick" (như tiếng chuông).
  • əl: Phát âm giống "ul" trong "umbrella".

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce vertical" để nghe cách phát âm chính xác hơn, ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=A3gPznl1J00

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vertical trong tiếng Anh

Từ "vertical" trong tiếng Anh có nghĩa là nghiêng theo chiều dọc, thẳng đứng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Mô tả hướng hoặc vị trí:

  • Describing a direction:
    • "The picture is hanging vertically on the wall." (Bức tranh được treo ngang trên tường.) - Lưu ý: "vertical" có nghĩa là ngược lại với "horizontal" (ngang).
    • "The flagpole is erected vertically." (Cờ phướn được dựng ngang.)
  • Describing a line or structure:
    • "A vertical line divides the page." (Một đường ngang chia trang giấy.) - Lưu ý: "vertical" thường đi kèm với "line" (đường) hoặc "structure" (cấu trúc).
    • "The building has vertical windows." (Tòa nhà có cửa sổ ngang.)

2. Trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Architecture: "Vertical architecture" (Kiến trúc ngang), thường dùng để chỉ các tòa nhà cao tầng.
  • Geography: "Vertical drop" (Sàn đá ngang), mô tả độ cao của vách đá.
  • Mathematics: "Vertical line" (Đường ngang), một loại đường trong hệ tọa độ.
  • Finance: "Vertical integration" (Tích hợp ngang), quá trình một công ty sở hữu các công ty liên quan đến chuỗi cung ứng của mình. (Lưu ý: Trong tài chính, "vertical" thường dùng để chỉ quá trình tích hợp theo chiều dọc, không phải chiều ngang.)
  • Printing: "Vertical text" (Văn bản ngang), văn bản được in theo chiều dọc (ví dụ: trong một bài báo).

3. Các cụm từ thường gặp với "vertical":

  • Vertical market: Thị trường ngách (thường là các thị trường cụ thể, ví dụ: phần mềm cho ngành y tế).
  • Vertical integration: Tích hợp ngang (như đã giải thích ở trên).
  • Vertical expansion: Mở rộng theo chiều nâng cao (ví dụ: mở rộng sản phẩm lên các dòng sản phẩm cao cấp hơn).
  • Vertical distribution: Phân phối theo chiều ngang (như trong hệ thống phân phối rộng rãi).

Tóm lại:

"Vertical" là một từ khá phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng nó có nghĩa là "ngang" khi đi kèm với "horizontal".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng cụ thể dựa vào lĩnh vực bạn quan tâm. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các từ khóa kết hợp "vertical" và lĩnh vực bạn muốn tìm hiểu (ví dụ: "vertical marketing in retail").

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một lĩnh vực nhất định nào không?


Bình luận ()