upward là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

upward nghĩa là hướng lên, đi lên. Học cách phát âm, sử dụng từ upward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ upward

upwardadverb

hướng lên, đi lên

/ˈʌpwəd/
Định nghĩa & cách phát âm từ upward

Hãy cùng phân tích cách phát âm từ "upward" trong tiếng Anh nhé:

  • up: Phát âm là /ʌp/ (giống như chữ "up" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và trọng âm nhẹ).
  • ward: Phát âm là /wərd/ (như chữ "ward" trong "wardrobe").

Vậy, upward được phát âm là /ʌp wərd/.

Mẹo:

  • Bạn có thể chia thành hai từ và phát âm riêng từng từ, sau đó nối chúng lại với nhau.
  • Luyện tập nghe các từ tương tự trong các câu để quen với âm điệu và nhịp điệu của tiếng Anh.

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trên các website sau:

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ upward trong tiếng Anh

Từ "upward" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau và mang nhiều sắc thái nghĩa. Dưới đây là phân tích chi tiết cách sử dụng từ này, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hướng đi, chuyển động lên:

  • Noun (Danh từ): Đường lên, chiều hướng lên.

    • Example: "The path leads upward to the mountain peak." (Con đường dẫn lên đỉnh núi.)
    • Example: “He felt a surge of energy upward.” (Anh ấy cảm thấy một luồng năng lượng dâng lên.)
  • Adverb (Quý từ): Chênh lên, hướng lên, leo lên.

    • Example: "The hikers climbed upward the steep slope." (Những người leo núi leo chênh lên con dốc dốc.)
    • Example: "The price of the stock went upward." (Giá cổ phiếu tăng lên.)

2. Mô tả sự phát triển, tiến bộ:

  • Adverb (Quý từ): Tiến bộ, phát triển (về mặt tinh thần, cảm xúc, tài chính, v.v.)
    • Example: "He’s making upward progress in his studies." (Anh ấy đang tiến bộ trong học tập.)
    • Example: "The company's profits were showing an upward trend." (Lợi nhuận của công ty đang có xu hướng tăng.)
    • Example: "Her confidence grew upward after the success." (Sự tự tin của cô ấy lớn lên sau thành công.)

3. Sử dụng với "move" (di chuyển) để chỉ chuyển động lên cao:

  • "Move upward" - di chuyển lên trên.
    • Example: “The prisoner was moved upward to a higher security cell.” (Nhà tù đã di chuyển tù nhân lên một phòng giam an ninh cao hơn.)

4. Trong các cụm từ khác:

  • Upward mobility: Sự di chuyển lên cao về mặt kinh tế xã hội (thăng tiến).
  • Upward spiral: Xu hướng tăng dần, thường là tiêu cực (ví dụ: nợ nần tăng lên).
  • Upward-looking: Có tư duy lạc quan, hướng tới tương lai.
  • Upward review: Đánh giá tích cực về sự tiến bộ.

Lưu ý:

  • 'Up' vs. 'Upward': "Up" là một trạng từ đơn giản hơn, thường dùng để chỉ hướng hoặc trạng thái đơn thuần. "Upward" thường mang sắc thái trang trọng hơn và dùng để mô tả sự tiến bộ hoặc chuyển động lên cao một cách rõ ràng hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "upward", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn cần sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn tốt hơn.


Bình luận ()