high là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

high có nghĩa là cao, ở mức độ cao. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ high

highadjective

cao, ở mức độ cao

/hʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ high

Từ "high" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /haɪ/ (giống như "high" trong "high school")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường được sử dụng khi nói về sự cao, độ cao, hoặc cao ngọn.
  • Phần "high" trong đây giống như âm "hi" trong tiếng Việt (nhưng có phần kéo dài).

Ví dụ:

  • The mountain is very high. (Ngọn núi rất cao.)
  • The building is high enough. (Tòa nhà đủ cao.)

2. /haɪ/ (giống như "hay" trong "happy")

  • Cách này ít phổ biến hơn và thường dùng trong các cụm từ như "high school" (trường phổ thông trung học) hoặc để chỉ mức độ cao (ví dụ: "high fever" - sốt cao).
  • Âm "hay" trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • He’s a high school student. (Anh ấy là học sinh trung học phổ thông.)
  • She has a high fever. (Cô ấy bị sốt cao.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "high" để chỉ trạng thái như "feeling high" (cảm thấy phấn khích, say), cách phát âm sẽ khác, thường là /haɪ/ (ví dụ: "I felt high after the party").

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ high trong tiếng Anh

Từ "high" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Độ cao (Height/Altitude):

  • Dùng để chỉ chiều cao vật thể hoặc địa điểm:
    • "The building is high." (Tòa nhà cao.)
    • "The mountain is very high." (Núi rất cao.)
    • "We climbed to a high altitude." (Chúng tôi leo lên độ cao lớn.)

2. Cao (Degree/Level):

  • Dùng để chỉ mức độ, số lượng, hoặc trình độ cao:
    • "The temperature is high today." (Nhiệt độ hôm nay rất cao.)
    • "His blood pressure is high." (Huyết áp của anh ấy cao.)
    • "She scored high marks on the exam." (Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.)
    • "The interest rates are high." (Lãi suất cao.)

3. Mê hoặc (Intoxicated/Elevated - thường dùng về chất gây nghiện):

  • Dùng để chỉ trạng thái bị ảnh hưởng bởi chất gây nghiện, thuốc, hoặc cảm xúc:
    • "He was high on drugs." (Anh ấy say ma túy.)
    • "She was feeling high after the party." (Cô ấy cảm thấy phấn chới sau bữa tiệc.) (Dùng trong nghĩa cảm xúc, vui sướng)

4. Cao (Expensive):

  • Dùng để chỉ giá cả đắt đỏ:
    • "This watch is high in price." (Chếc đồng hồ này đắt.)
    • "He lives in a high-end apartment." (Anh ấy sống trong căn hộ cao cấp.)

5. Ở một nơi cao (To be high - về vị trí):

  • Dùng để chỉ việc ở trên một cao độ, thường là ở một nơi cao:
    • "I’m high on the mountain.” (Tôi đang ở trên núi.)
    • "The plane is high above the clouds." (Máy bay đang ở trên cao rất trên đám mây.)

6. (Tính từ) Cao quý, vĩ đại (Noble, Grand - ít dùng hơn):

  • "A high spirit." (Một tinh thần cao thượng.) (Ít dùng)

Một vài lưu ý:

  • "High" có thể được dùng như một trạng từ (adverb) hoặc một tính từ (adjective). Ví dụ: “He spoke high.” (Anh ấy nói to.) / “It’s a high voice.” (Đó là giọng nói cao.)
  • "High" có thể được dùng với các đơn vị đo lường. Ví dụ: "The building is 100 feet high." (Tòa nhà cao 100 feet.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "high" trong ngữ cảnh đó nhé! Ví dụ: bạn muốn nói về cái gì "cao" (height, level, price)?


Bình luận ()