
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
high nghĩa là cao, ở mức độ cao. Học cách phát âm, sử dụng từ high qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cao, ở mức độ cao
Từ "high" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:
Ví dụ:
Ví dụ:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ nào khác không?
Từ "high" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "high" trong ngữ cảnh đó nhé! Ví dụ: bạn muốn nói về cái gì "cao" (height, level, price)?
The project requires a _____ level of expertise.
a) high
b) tall
c) strong
d) deep
Due to the economic crisis, inflation reached a(n) _____ of 15% last year.
a) altitude
b) high
c) peak
d) rise
The demand for renewable energy sources has _____ significantly in the past decade.
a) increased
b) risen
c) heightened
d) gone high
This building is one of the _____ in the city, with over 80 floors.
a) highest
b) tallest
c) largest
d) biggest
The team celebrated their success with _____ enthusiasm.
a) extreme
b) high
c) intense
d) elevated
The temperature rose to a very elevated level during the heatwave.
→ The temperature reached a very _____ level during the heatwave.
The CEO’s expectations for the new project are quite lofty.
→ The CEO has _____ expectations for the new project.
The cost of living in this city is excessive. (Không dùng "high")
→ The cost of living in this city is _____.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()