tall là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tall nghĩa là cao. Học cách phát âm, sử dụng từ tall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tall

talladjective

cao

/tɔːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ tall

Từ "tall" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Tùy Chọn 1: /tɔːl/ (Thường dùng khi "tall" là tính chất, miêu tả độ cao)

  • Phần "t" phát âm như âm "t" trong "top".
  • Phần "a" phát âm như âm "a" trong "father".
  • Phần "ll" phát âm như một âm phụng (dài, kéo dài) giống như "aw" trong "saw".
  • Ví dụ: “He is a tall man.” (Anh ấy là một người đàn ông cao.)

2. Tùy Chọn 2: /tæλ/ (Thường dùng khi "tall" là một từ đơn, không có trước giới từ hoặc động từ)

  • Phần "t" phát âm như âm "t" trong "top".
  • Phần "a" phát âm như âm "a" trong "father".
  • Phần "ll" phát âm như một âm phụng (dài, kéo dài) giống như "eh" trong "bed".
  • Ví dụ: “I’m tall.” (Tôi cao.)

Lưu ý:

  • Phần "ll" là một âm khó phát âm cho người mới bắt đầu. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc các từ khác có chứa âm này như "hello" hoặc "small".
  • Để phân biệt hai cách phát âm, hãy chú ý đến ngữ cảnh của từ. Nếu "tall" được sử dụng như một tính từ để miêu tả độ cao, thì thường dùng /tɔːl/. Nếu "tall" là một từ đơn, thì thường dùng /tæλ/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn clip phát âm từ "tall" trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tall trong tiếng Anh

Từ "tall" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mô tả chiều cao của người hoặc vật:

  • Tính từ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất để chỉ chiều cao.
    • He is a tall man. (Anh ấy là một người đàn ông cao.)
    • That is a tall building. (Tòa nhà đó cao.)
    • The tree is very tall. (Cây rất cao.)
  • Cụm từ:
    • Tall and handsome (Cao và đẹp trai)
    • Tall order (Một yêu cầu khó khăn - thường dùng để chỉ một mục tiêu quá cao)

2. Mô tả sự cao thượng, đáng kính (thường dùng trong văn viết cũ):

  • Tính từ: Trong tiếng Anh cổ điển, "tall" đôi khi được sử dụng để chỉ một người có phẩm chất cao thượng, đáng kính, có tính cách tốt đẹp. Cách dùng này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
    • He was a tall gentleman. (Anh ấy là một người đàn ông cao thượng.)

3. (Ít dùng) Chỉ sự cao vọng, một mong muốn hoặc mục tiêu lớn:

  • Tính từ: "Tall" có thể mang ý nghĩa về một mục tiêu hoặc mong muốn lớn lao, khó đạt được.
    • It's a tall dream. (Nó là một giấc mơ lớn lao.) – Cách dùng này ít phổ biến, thường được thay thế bằng "big dream".

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng "tall" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Physical appearance: She has tall, straight hair. (Cô ấy có mái tóc dài, thẳng.)
  • Buildings/Structures: The skyscrapers in New York are very tall. (Các tòa nhà chọc trời ở New York rất cao.)
  • Figurative language: He set a tall goal for himself. (Anh ấy đã đặt một mục tiêu cao cho bản thân.)

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, "tall" sẽ được sử dụng để mô tả chiều cao vật chất.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "tall", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi tập trung vào một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này nhé!

Thành ngữ của từ tall

be a tall order
(informal)to be very difficult to do
    great/tall oaks from little acorns grow
    (saying)something large and successful often begins in a very small way
      stand tall
      (especially North American English)to show that you are proud and able to deal with anything
      • Suddenly he seemed to stand taller.
      walk tall
      to feel proud and confident

        Bình luận ()