long là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

long nghĩa là dài, xa; lâu. Học cách phát âm, sử dụng từ long qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ long

longadjective/verb

dài, xa, lâu

/lɒŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ long

Từ "long" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách phát âm cơ bản:

1. /ˈlɒŋ/ (Nghe giống như "long" trong tiếng Việt)

  • Phần "lo": Phát âm giống như "lo" trong tiếng Việt.
  • Phần "ng": Phát âm nguyên âm "ng" giống như âm "ng" ở cuối từ "ông" trong tiếng Việt. Đây là âm khó cho người Việt Nam vì không có âm này trong tiếng Việt. Bạn có thể thử để lưỡi hơi chạm vào hàm răng phía trên để tạo ra âm này.

Ví dụ: "I have a long journey." (Tôi có một chuyến đi dài.)

2. /lɒŋ/ (Nghe giống như "long" trong tiếng "longing")

  • Phần "lo": Phát âm giống như "lo" trong tiếng Việt.
  • Phần "ng": Tương tự như trên, phát âm nguyên âm "ng" giống như âm "ng" ở cuối từ "ông" trong tiếng Việt.

Ví dụ: "He felt a long longing for his home." (Anh ấy cảm thấy khao khát nhà cửa.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, từ "long" thường được phát âm là /ˈlɒŋ/ (nghe giống "long" trong tiếng Việt). Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Cách phát âm /lɒŋ/ thường dùng khi từ "long" là một tính từ để diễn tả một cảm xúc hoặc trạng thái.

Mẹo:

  • Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/%C3%A9l%C3%A9/) để nghe cách phát âm chính xác.
  • Thực hành phát âm nhiều lần để làm quen với âm "ng".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm từ "long" trong tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ long trong tiếng Anh

Từ "long" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Dạng tính từ (Adjective):

  • Dài: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "The road is long." (Đường rất dài.)
    • Example: "I have long hair." (Tôi có tóc dài.)
    • Example: "This is a long book." (Đây là một cuốn sách dày.)
  • Kéo dài: Chỉ thời gian kéo dài.
    • Example: "The meeting will be long." (Cuộc họp sẽ kéo dài.)
    • Example: "He lived a long life." (Anh ấy sống một cuộc đời dài.)
  • Đầy đủ (về số lượng):
    • Example: "I have a long list of errands to do." (Tôi có một danh sách việc cần làm rất dài.)
  • (Miêu tả giọng nói/nói chuyện) Kéo dài, vang: (Ít dùng hơn)
    • Example: "He spoke in a long, monotonous tone." (Anh ấy nói bằng một giọng dài, đơn điệu.) - Cấu trúc này thì ít dùng nữa.

2. Dạng trạng từ (Adverb):

  • Dài: Mô tả cách một động từ được thực hiện.
    • Example: "He drove long." (Anh ấy lái xe rất xa - ngụ ý lái xe một quãng đường dài.)
    • Example: "She sang long." (Cô ấy hát rất lâu - ngụ ý hát một bài hát dài.)
  • Dài lâu:
    • Example: "The effects of the medicine will be long." (Tác dụng của thuốc sẽ kéo dài.)

3. Dạng lôi ý (Verb):

  • Kéo dài: Chỉ một sự kéo dài thời gian hoặc một hành động.
    • Example: "The war longed for resolution." (Chiến tranh kéo dài rất lâu để đạt được giải pháp.)
    • Example: "The rumors longed to be told." (Những lời đồn đoán kéo dài để được kể.) - Cấu trúc này ít dùng hơn, thường sử dụng "linger" hoặc "persist."

4. Dạng Danh từ (Noun):

  • Chiều dài:
    • Example: "What is the long of the table?" (Chiều dài của cái bàn là bao nhiêu?)
  • Thời gian dài:
    • Example: "He's in a state of longing." (Anh ấy đang trong trạng thái khao khát da diết.) - Đây là một từ ghép, "longing" có nghĩa là khao khát, nhớ nhung.

Một số lưu ý:

  • So sánh:

    • Longer là dạng so sánh hơn (comparative) của long. Longest là dạng so sánh nhất (superlative).
    • Example: "This road is longer than that one." (Đường này dài hơn đường kia.)
    • Example: "This is the longest river in the world." (Đây là con sông dài nhất thế giới.)
  • Idioms: Từ "long" còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ, ví dụ: long shot (kỳ vọng thấp), long for (khao khát), etc.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "long" trong đó, tôi sẽ giúp bạn đưa ra cách sử dụng chính xác nhất.

Luyện tập với từ vựng long

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She has been waiting for a ______ time to visit her grandparents in the countryside.
  2. The ___ discussion about the project delayed our lunch break by an hour.
  3. Despite the ___ flight, he arrived at the meeting full of energy. (gây nhiễu: "lengthy" cũng đúng)
  4. The river is too ___ to cross on foot during the rainy season. (gây nhiễu: "wide")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The research paper requires a ___ analysis of historical data.
    a) long
    b) short
    c) detailed (cũng đúng)
    d) quick

  2. After the ___ debate, the committee finally reached a consensus.
    a) lengthy
    b) long
    c) brief
    d) endless (cũng đúng)

  3. It takes a ___ time to master a new language.
    a) long
    b) large
    c) fast
    d) heavy

  4. The manager gave a ___ speech to motivate the team. (gây nhiễu: không dùng "long")
    a) inspiring
    b) lengthy
    c) clear
    d) boring

  5. The ___ distance between the cities makes travel expensive. (gây nhiễu: không dùng "long")
    a) vast
    b) far
    c) long
    d) great


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The meeting lasted for hours.
    → The meeting was very ______.

  2. Original: He spent a great amount of time preparing the report.
    → He took a ______ time to prepare the report.

  3. Original: The road stretches endlessly through the desert. (Không dùng "long")
    → The road is ___ and seems to have no end.


Đáp án:

Bài 1:

  1. long
  2. long
  3. lengthy / long (đều chấp nhận)
  4. wide

Bài 2:

  1. a) long, c) detailed
  2. a) lengthy, b) long, d) endless
  3. a) long
  4. a) inspiring / b) lengthy / c) clear (tùy ngữ cảnh, tránh "long")
  5. a) vast / c) long / d) great

Bài 3:

  1. The meeting was very long.
  2. He took a long time to prepare the report.
  3. The road is vast and seems to have no end. (hoặc "endless")

Bình luận ()