big là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

big nghĩa là to, lớn. Học cách phát âm, sử dụng từ big qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ big

bigadjective

to, lớn

/bɪɡ/
Định nghĩa & cách phát âm từ big

Từ "big" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /bɪɡ/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • b: Giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • i: Giống như âm "i" trong "bit".
  • ɡ: Giống như âm "g" đầu câu trong tiếng Việt.

2. /bɪdʒ/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng)

  • b: Giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • ɪ: Giống như âm "i" ngắn trong "bit".
  • dʒ: Giống như âm "j" trong "jump".

Lưu ý:

  • Cách phát âm /bɪɡ/ là cách phát âm chuẩn và phổ biến nhất.
  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng cách phát âm /bɪɡ/.

Bạn có thể nghe cách phát âm của từ "big" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ big trong tiếng Anh

Từ "big" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ "big" cùng với ví dụ:

1. Dùng làm tính từ (adjective) để chỉ kích thước, số lượng lớn:

  • Size (Kích thước): describing the physical size of something.
    • The house is big. (Căn nhà lớn.)
    • This is a big car. (Đây là một chiếc xe lớn.)
    • She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)
  • Quantity (Số lượng): describing a large amount.
    • There are big problems to solve. (Có rất nhiều vấn đề cần giải quyết.)
    • We have big plans for the future. (Chúng tôi có những kế hoạch lớn cho tương lai.)
    • He made a big mistake. (Anh ấy đã mắc một sai lầm lớn.)

2. Dùng để diễn tả sự quan trọng, tầm quan trọng:

  • Important (Quan trọng): describing something that is significant or matters.
    • That's a big decision. (Đó là một quyết định quan trọng.)
    • The company is doing big things. (Công ty đang làm những điều lớn lao.)
    • This is a big opportunity. (Đây là một cơ hội lớn.)

3. Dùng trong thành ngữ (idioms):

  • Big deal: (Không quan trọng) – used to dismiss something as unimportant.
    • It's a big deal to me. (Điều đó không quan trọng với tôi.)
  • Big time: (Rất nhiều, lớn) – used to emphasize a large amount or extent.
    • I studied big time for the exam. (Tôi đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi.)
    • He’s a big time movie star. (Anh ấy là một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.)
  • Big shot: (Người có quyền lực, người có địa vị) – describes a powerful or influential person.
    • He's a big shot in the business world. (Anh ấy là người có quyền lực trong giới kinh doanh.)

4. Dùng để chỉ một sự kiện lớn, một sự kiện đặc biệt (thường đi với "event"):

  • The big event of the year. (Sự kiện lớn nhất của năm.)
  • The big game. (Trận đấu quan trọng.)

Lưu ý:

  • "Big" có thể được dùng để thay thế cho các từ như "large," "huge," "great," "significant,"... tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi dùng "big" để diễn tả kích thước, bạn có thể dùng "bigger" để so sánh (a big car, a bigger car).

Bạn có muốn tôi giải thích rõ hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "big" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ?

Luyện tập với từ vựng big

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company is planning a ______ expansion into the Asian market next year.
  2. She was surprised by the ______ number of applicants for the scholarship.
  3. Despite his ______ income, he prefers to live modestly. (Gợi ý: tính từ chỉ mức độ lớn về tài chính)
  4. The project requires a ______ amount of teamwork and coordination. (Gợi ý: từ chỉ sự quan trọng, không phải kích thước)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The new shopping mall is ______ enough to attract international brands.
    a) big
    b) large
    c) huge
    d) significant
  2. His ______ mistake cost the team the entire contract. (Chỉ có 1 đáp án đúng)
    a) big
    b) massive
    c) tiny
    d) minor
  3. We need a ______ idea to solve this problem creatively.
    a) big
    b) innovative
    c) small
    d) trivial
  4. The ______ data analysis revealed unexpected trends.
    a) big
    b) thorough
    c) quick
    d) flawed
  5. The CEO’s ______ ambition drove the company’s success. (Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh)
    a) big
    b) modest
    c) vague
    d) unrealistic

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The concert attracted a large number of people. → (Sử dụng "big")
  2. This decision will have major consequences. → (Sử dụng dạng từ của "big")
  3. The corporation owns extensive facilities worldwide. → (Không dùng "big", thay bằng từ cùng nghĩa)

Đáp án:

Bài 1:

  1. big
  2. big
  3. high (nhiễu: từ chỉ thu nhập, không dùng "big")
  4. significant (nhiễu: khác nghĩa với "big")

Bài 2:

  1. a/b/c (đều hợp lý)
  2. a ("big mistake" là collocation phổ biến)
  3. a/b ("big idea" hoặc "innovative idea" đều đúng)
  4. b ("thorough analysis" mới chính xác)
  5. a ("big ambition" phù hợp ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. The concert attracted a big crowd.
  2. This decision will have big consequences.
  3. The corporation owns huge facilities worldwide. (Thay "extensive" bằng "huge")

Bình luận ()