
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
giant nghĩa là người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường. Học cách phát âm, sử dụng từ giant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người khổng lồ, người phi thường, khổng lồ, phi thường
Từ "giant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần lớn người bản xứ sẽ phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "giant" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, không chỉ đơn thuần chỉ những người khổng lồ trong thần thoại. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Người thật sự to lớn | "He's a giant of a man." |
Người có tầm ảnh hưởng | "She's a giant in the tech industry." |
Người khổng lồ trong thần thoại | "The giants battled the heroes." |
So sánh (to lớn, vĩ đại) | "His impact was a giant one." |
Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "giant" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()