
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shaft nghĩa là trục. Học cách phát âm, sử dụng từ shaft qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trục
Từ "shaft" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "shaft" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:
Cách kiểm tra nghĩa của "shaft":
Để biết "shaft" được sử dụng trong ngữ cảnh nào, hãy xem xét:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Đường trục | The machine has a rotating shaft. |
Máng, hố | The gold miners dug deep shafts. |
Lời thô tục | He responded with a barrage of shafts. |
Thời điểm xuất hiện | Their reunion was a shaft of joy. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shaft" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()