tunnel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tunnel nghĩa là đường hầm, hang. Học cách phát âm, sử dụng từ tunnel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tunnel

tunnelnoun

đường hầm, hang

/ˈtʌnl/
Định nghĩa & cách phát âm từ tunnel

Từ "tunnel" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. /ˈtʌnəl/ (Nguyên âm "u" ngắn)

  • Phát âm: tʌn-əl
  • Cách phát âm này phổ biến hơn và được coi là chuẩn.
  • "u" được phát âm giống như chữ "u" trong tiếng Việt (chứ không phải như "oo").

2. /ˈtuːnəl/ (Nguyên âm "oo" dài)

  • Phát âm: tuːn-əl
  • "oo" được phát âm dài và to, giống như âm "oo" trong "moon" hoặc "boot".
  • Cách phát âm này khá phổ biến ở Mỹ.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy nghe cách người bản xứ phát âm từ "tunnel" để có sự hướng dẫn chính xác nhất.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube những video hướng dẫn phát âm từ "tunnel" để luyện tập. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=nOUQJjD6_xk

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tunnel trong tiếng Anh

Từ "tunnel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đường hầm (Physical Tunnel):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ một cấu trúc được đào dưới mặt đất hoặc bên trong một ngọn núi.
  • Ví dụ:
    • "The rescue team was working to clear the tunnel after the landslide." (Đội cứu hộ đang làm việc để thông tắc đường hầm sau sự sập lở đất đá.)
    • "We drove through a long, dark tunnel." (Chúng tôi lái xe qua một đường hầm dài, tối tăm.)

2. (Idiomatic) Không thể tránh khỏi / Không thể thoát khỏi (Hard to escape):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng lóng, "tunnel vision" mô tả một trạng thái tập trung quá mức vào một vấn đề hoặc khía cạnh cụ thể, đến mức bỏ qua mọi thứ khác. Người ta có thể nói rằng họ bị "mù" bởi một "đường hầm" (tunnel) do quá tập trung.
  • Ví dụ:
    • "He's got tunnel vision; he won't consider any alternative solutions." (Anh ấy có cái nhìn hẹp; anh ấy sẽ không xem xét bất kỳ giải pháp thay thế nào.)
    • "Don't fall into tunnel vision – try to see the bigger picture." (Đừng bị thu hẹp phạm vi quan điểm – hãy cố gắng nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.)

3. (Verb) Đào / Tạo đường hầm (To excavate):

  • Ý nghĩa: "To tunnel" là động từ, có nghĩa là đào hoặc tạo một đường hầm.
  • Ví dụ:
    • "The engineers are tunneling through the mountain." (Các kỹ sư đang đào đường hầm xuyên qua ngọn núi.)
    • "They will tunnel to the other side of the river." (Họ sẽ đào đường hầm đến bên kia sông.)

4. (Noun - Stream of thoughts/ideas):**

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "tunnel" có thể ám chỉ một dòng suy nghĩ, ý tưởng hoặc cảm xúc liên tục và có thể chí ít một hướng. Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ: “He was trapped in a tunnel of negative thoughts.” (Anh ta bị mắc kẹt trong một dòng suy nghĩ tiêu cực.)

Lưu ý:

  • Tunnel vision là một cụm từ phổ biến nhất khi nói đến "tunnel" trong tiếng Anh.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ "tunnel" trong mỗi tình huống.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "tunnel" hay cung cấp thêm ví dụ không?

Thành ngữ của từ tunnel

light at the end of the tunnel
something that shows you are nearly at the end of a long and difficult time or situation
  • For the first time since the start of his treatment, we can now see light at the end of the tunnel.

Luyện tập với từ vựng tunnel

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The miners dug a long __________ through the mountain to transport coal.
  2. During the earthquake, people were trapped in the underground __________ for hours.
  3. The hikers followed a narrow __________ between the cliffs, but it turned out to be a dead end.
  4. The engineers reinforced the __________ walls with steel beams to prevent collapses.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To cross the river, the team built a:
    a) tunnel
    b) bridge
    c) canal
    d) ramp

  2. Which structure is primarily used for underground transportation?
    a) elevator
    b) tunnel
    c) overpass
    d) scaffold

  3. The project requires digging a(n) __________ to connect the two subway lines.
    a) aisle
    b) tunnel
    c) shaft
    d) corridor

  4. The cave explorers got lost in a winding:
    a) staircase
    b) path
    c) tunnel
    d) vent

  5. The construction crew installed lights along the __________ to improve visibility.
    a) highway
    b) passage
    c) tunnel
    d) alley


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Workers cut through the rock to create a passage for the train.
    → Workers dug a __________ for the train.
  2. The subway system includes an underground path beneath the city.
    → The subway system includes an underground __________ beneath the city.
  3. The road was blocked, so we had to take a detour through the mountains.
    → The road was blocked, so we had to take a longer route through the mountains.

Đáp án:

Bài 1:

  1. tunnel
  2. tunnel
  3. passage
  4. tunnel

Bài 2:

  1. a) tunnel, b) bridge
  2. b) tunnel
  3. b) tunnel
  4. c) tunnel
  5. c) tunnel

Bài 3:

  1. Workers dug a tunnel for the train.
  2. The subway system includes an underground tunnel beneath the city.
  3. (Không dùng "tunnel") The road was blocked, so we had to take a longer route through the mountains.

Bình luận ()