subway là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

subway nghĩa là tàu điện ngầm. Học cách phát âm, sử dụng từ subway qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ subway

subwaynoun

tàu điện ngầm

/ˈsʌbweɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ subway

Từ "subway" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào khu vực. Dưới đây là cả hai cách:

1. Phát âm kiểu Mỹ (American English):

  • /sʌbˈweɪ/
    • sʌb: phát âm giống "sub" trong "substance" (hàm lượng)
    • ˈweɪ: phát âm giống "way" (con đường)

2. Phát âm kiểu Anh (British English):

  • /sʌbˈweɪ/ (Giống kiểu Mỹ, nhưng một số người Anh sẽ nhấn mạnh âm "weɪ" hơn)
    • Một số người có thể phát âm âm "b" nghe gần giống "v" hơn.

Lời khuyên:

  • Nghe: Cách tốt nhất để học cách phát âm chuẩn là nghe người bản xứ nói. Bạn có thể tìm kiếm từ "subway" trên YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác.
  • Luyện tập: Lặp lại sau khi nghe nhiều lần để làm quen với âm thanh và luyện tập phát âm cho đến khi bạn cảm thấy tự tin.

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm từ này do người bản xứ đọc.

Cách sử dụng và ví dụ với từ subway trong tiếng Anh

Từ "subway" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và thường liên quan đến hệ thống tàu điện ngầm. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như một danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Hệ thống tàu điện ngầm, đường ray tàu điện ngầm.
  • Ví dụ:
    • "I take the subway to work every day." (Tôi đi tàu điện ngầm đến công việc mỗi ngày.)
    • "The subway station is really crowded during rush hour." (Trạm tàu điện ngầm rất đông đúc vào giờ cao điểm.)
    • "There are several lines on the subway system." (Có nhiều tuyến trên hệ thống tàu điện ngầm.)

2. Như một tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Liên quan đến hệ thống tàu điện ngầm, hoặc nằm dưới lòng đất.
  • Ví dụ:
    • "A subway car" (một chiếc tàu điện ngầm)
    • "The subway map" (bản đồ tàu điện ngầm)
    • "This building is located subway from the station." (Tòa nhà này nằm dưới lòng đất, gần ga tàu điện ngầm.)

3. Sử dụng trong thành ngữ (Idioms):

  • "To take the subway": Đi tàu điện ngầm.
    • "Let's take the subway downtown." (Hãy đi tàu điện ngầm xuống trung tâm thành phố.)
  • "Subway sandwich”: Sandwich (bánh mì kẹp thịt) đặc biệt của Mĩ, thường có nhiều loại nhân và rau củ.
    • "I'm having a subway for lunch." (Tôi sẽ ăn bánh sandwich Subway cho bữa trưa.)

Mẹo nhỏ:

  • Trong tiếng Anh, thường sử dụng chữ viết tắt "subway" để nói về hệ thống tàu điện ngầm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó liên quan đến từ "subway"? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "subway" trong ngữ cảnh giao thông công cộng, hay muốn tìm hiểu thêm về loại sandwich "subway"?


Bình luận ()