underground là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

underground nghĩa là dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm. Học cách phát âm, sử dụng từ underground qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ underground

undergroundadverb

dưới mặt đất, ngầm dưới đất, ngầm

/ˌʌndəˈɡraʊnd//ˈʌndəɡraʊnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ underground

Từ "underground" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʌndərˌɡraʊnd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị giọng nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • un-: phát âm như "un" trong "under"
  • der: phát âm như "der" trong "derby"
  • ground: phát âm như "ground" trong "around"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ underground trong tiếng Anh

Từ "underground" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Liên quan đến đường hầm, đường ngầm:

  • Literal: Đây là nghĩa gốc của từ, chỉ những gì nằm dưới mặt đất.
    • Example: "The escaped prisoners fled into the underground tunnels." (Những kẻ đào tẩu chạy vào đường hầm ngầm.)
    • Example: "There's an underground parking garage beneath the building." (Có một bãi đỗ xe ngầm dưới tòa nhà.)

2. Liên quan đến mạng lưới bí mật, hoạt động ngầm:

  • Secret/Hidden: Chỉ những hoạt động, tổ chức, hoặc cộng đồng không được công khai.
    • Example: "He was involved in an underground boxing ring." (Ông ta tham gia vào một đấu trường quyền anh ngầm.)
    • Example: "There’s a thriving underground music scene in the city." (Có một cộng đồng âm nhạc ngầm đang phát triển mạnh mẽ trong thành phố.)
    • Example: "The revolutionary group operated underground for years." (Nhóm cách mạng hoạt động ngầm trong nhiều năm.)

3. Liên quan đến văn hóa đại chúng (thường là âm nhạc):

  • Alternative/Independent: Chỉ những phong trào hoặc thể loại âm nhạc không được kiểm soát bởi các công ty thu âm lớn.
    • Example: "He started his career in the underground hip-hop scene." (Anh ta bắt đầu sự nghiệp của mình trong cộng đồng hip-hop ngầm.)
    • Example: "The band’s music is often considered underground rock." (Âm nhạc của ban nhạc thường được coi là nhạc rock ngầm.)

4. "Underground" như một tính từ:

  • Hidden/Secret (ngoài ngữ nghĩa 2): Có thể dùng như một tính từ để mô tả một thứ gì đó bí mật hoặc không được công khai.
    • Example: "They had an underground meeting to discuss the plans." (Họ có một cuộc họp bí mật để thảo luận về kế hoạch.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Đường hầm/ngầm "The cave system had extensive underground passages."
Hoạt động ngầm "The rebels were fighting an underground war."
Âm nhạc ngầm "She discovered an underground electronic music club."
Bí mật "They arranged an underground rendezvous."

Tips:

  • Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ "underground".
  • Nó thường được sử dụng để diễn tả những thứ độc đáo, không chính thức hoặc có thể bị coi là bất hợp pháp.

Bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "underground" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Luyện tập với từ vựng underground

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The miners worked deep __________ to extract coal from the earth.
  2. The city’s __________ railway system is one of the busiest in Europe.
  3. During the war, many people hid in __________ shelters to avoid bombings.
  4. The scientists discovered a hidden river flowing __________ the limestone caves.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. London’s transport network includes:
    a. underground
    b. subway
    c. sky train
    d. ferry

  2. Which term refers to secret or illegal activities?
    a. overground
    b. underground
    c. mainstream
    d. overt

  3. The roots of the tree grow:
    a. aboveground
    b. underground
    c. underwater
    d. outward

  4. Choose the correct sentence(s) about urban infrastructure:
    a. The metro is an underground train system.
    b. Buses operate on elevated highways.
    c. Subways are always built below the surface.
    d. Trams rarely run underground.

  5. The spy network operated __________ to avoid detection.
    a. openly
    b. underground
    c. publicly
    d. overtly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The metro in Paris is famous for its extensive network beneath the city.
    → The __________ in Paris is famous for its extensive network beneath the city.

  2. Many ancient civilizations built hidden tunnels for secret movements.
    → Many ancient civilizations built __________ tunnels for secret movements.

  3. The water source was found beneath layers of rock.
    → The water source was found __________ layers of rock. (không dùng "underground")


Đáp án:

Bài 1:

  1. underground
  2. underground
  3. underground
  4. beneath

Bài 2:

  1. a, b
  2. b
  3. a, b
  4. a, b, c, d (tùy ngữ cảnh, nhưng "a" và "c" chắc chắn đúng)
  5. b

Bài 3:

  1. The underground in Paris is famous for its extensive network beneath the city.
  2. Many ancient civilizations built underground tunnels for secret movements.
  3. The water source was found below/underneath layers of rock.

Bình luận ()