under là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

under nghĩa là dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới. Học cách phát âm, sử dụng từ under qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ under

underpreposition

dưới, ở dưới, ở phía dưới, về phía dưới

/ˈʌndə/
Định nghĩa & cách phát âm từ under

Từ "under" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈʌndər/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm đầu)

  • Phát âm: /ʌn/ (giống như "un" trong "undercoat") + /dər/ (giống như "duh" nhưng kéo dài một chút và có âm "r" cuối)
  • Ví dụ: "The cat is under the table." (Con mèo đang dưới cái bàn.)

2. /ˌʌndər/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm thứ hai)

  • Phát âm: "un" (như trên) + /dər/ (như trên), nhưng âm "dər" có độ dài giống như một từ độc lập.
  • Ví dụ: "He's under a lot of pressure." (Anh ấy đang chịu áp lực rất lớn.) – Ở đây, "under" được nhấn mạnh hơn.

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, nhưng cách /ˈʌndər/ phổ biến hơn.
  • Lắng nghe người bản xứ phát âm để nắm bắt chính xác nhất. Bạn có thể tìm các đoạn audio trên Google hoặc các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Elsa Speak,...

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ under trong tiếng Anh

Từ "under" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Dưới (vị trí):

  • Under the table/chair: Dưới bàn/ghế. (Ví dụ: The book is under the table.)
  • Under the sea: Dưới biển. (Ví dụ: Fish live under the sea.)
  • Under the house: Dưới nhà.

2. Dưới (trạng thái, mức độ):

  • Under control: Được kiểm soát. (Ví dụ: The police managed to bring the situation under control.)
  • Under pressure: Bị áp lực. (Ví dụ: He's working under a lot of pressure.)
  • Under construction: Đang xây dựng. (Ví dụ: The building is under construction.)
  • Under investigation: Đang điều tra. (Ví dụ: The case is under investigation.)
  • Under budget: Đã nằm trong ngân sách. (Ví dụ: The project is under budget.)

3. Dưới (dưới, bên dưới – cho con hoặc vật nhỏ):

  • Under a tree: Dưới một cái cây. (Ví dụ: The children were playing under the tree.)
  • Under the dog: Dưới con chó. (Ví dụ: The cat hid under the dog.)

4. Dưới (trong, vào):

  • Under a certain condition: Dưới một điều kiện nhất định. (Ví dụ: You can apply under a certain condition.)
  • Under the rules: Theo quy tắc. (Ví dụ: The company operates under the rules.)

5. Dưới (về mặt):

  • Under the weather: Không khỏe (thường dùng để mô tả cảm giác mệt mỏi, ốm yếu). (Ví dụ: I'm feeling a bit under the weather today.)
  • Under scrutiny: Bị xem xét kỹ lưỡng. (Ví dụ: The government is under scrutiny for its handling of the crisis.)

6. “Under” + cụm động từ (có nghĩa là “dưới”):

  • Underestimate: Đánh giá thấp
  • Undergo: Thực hiện (một thủ tục, phẫu thuật, v.v.)
  • Underline: Gạch dưới
  • Underdevelop: Phát triển không đầy đủ

Lưu ý:

  • “Under” và “Underneath”: Cả hai đều có nghĩa là “dưới”, nhưng “underneath” thường được sử dụng để chỉ một vị trí rõ ràng hơn và nhấn mạnh sự tiếp xúc thực tế với thứ đang ở bên dưới. Ví dụ: "The book is under the table" (vị trí) vs. "The book is underneath the table" (hiển thị rõ ràng).
  • "Beneath" cũng có nghĩa tương tự như "under," nhưng thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "under", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về ngữ cảnh nào của từ "under" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()