Từ "parity" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
1. Parity (vn: bình đẳng, tương đương, đồng nhất):
- Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Parity" đề cập đến sự bằng nhau, sự cân bằng, sự tương đồng về số lượng, thể hiện, hoặc đặc điểm giữa hai hoặc nhiều thứ.
- Cách sử dụng: Thường dùng để chỉ sự cân bằng, đồng đều, hoặc sự không khác biệt lớn.
- Ví dụ:
- "The parity between the two teams was remarkable. They both had seven players." (Sự cân bằng giữa hai đội là đáng chú ý. Cả hai đội đều có bảy người.)
- "The parity of the two buildings was jarring; one was modern glass, the other Victorian brick." (Sự tương đồng giữa hai tòa nhà khiến người ta khó chịu; một tòa hiện đại bằng kính, tòa kia là gạch kiểu Victoria.)
- "Maintaining parity in the price of goods is crucial for fair competition." (Duy trì sự đồng nhất về giá hàng hóa là điều cần thiết để đảm bảo cạnh tranh công bằng.)
2. Parity (vn: độ chẵn/lẻ):
- Ý nghĩa: Trong lĩnh vực máy tính và phần cứng, "parity" đề cập đến trạng thái chẵn (even) hoặc lẻ (odd) của một bit dữ liệu. Điều này rất quan trọng trong việc kiểm tra lỗi và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
- Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, liên quan đến chuỗi bit, lỗi kiểm tra chẵn (ECC), và các hệ thống lưu trữ dữ liệu.
- Ví dụ:
- "The parity bit is used to detect errors in data transmission." (Bit parity được sử dụng để phát hiện lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.)
- "ECC memory checks the parity of data to ensure error detection." (Bộ nhớ ECC kiểm tra độ parity của dữ liệu để đảm bảo phát hiện lỗi.)
3. Parity (vn: quyền tự quyết, quyền hạn):
- Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh hơn là chính thức, "parity" có thể ám chỉ mức độ quyền lực, quyền tự quyết, hoặc quyền hạn giữa hai cá nhân hoặc nhóm.
- Cách sử dụng: Ít phổ biến hơn hai nghĩa trên.
- Ví dụ:
- "The treaty established a parity of rights between the two nations." (Hiệp ước đã thiết lập sự ngang nhau về quyền lợi giữa hai quốc gia.) (Đây là một ví dụ sử dụng ít phổ biến hơn.)
4. Parity (vn: sự hài hòa, tương thích):
- Ý nghĩa: Đôi khi, "parity" được sử dụng để diễn tả sự hòa hợp, sự tương thích giữa các yếu tố khác nhau.
- Ví dụ:
- “There's a remarkable parity between her personal life and her public persona.” (Có một sự hài hòa đáng kinh ngạc giữa cuộc sống cá nhân và hình ảnh công chúng của cô ấy.)
Tóm tắt:
| Nghĩa |
Ý nghĩa chính |
Ví dụ |
| Bình đẳng, tương đương |
Sự bằng nhau, cân bằng |
The parity between the teams was close. |
| Độ chẵn/lẻ (trong kỹ thuật) |
Trạng thái chẵn/lẻ của bit dữ liệu |
The parity bit detected an error. |
| Quyền tự quyết, quyền hạn |
Mức độ quyền lực, quyền hạn |
The treaty established parity. |
| Sự hài hòa, tương thích |
Sự hòa hợp, tương thích giữa các yếu tố |
There’s a parity between their views. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "parity", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trường hợp cụ thể.
Bình luận ()