match là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

match nghĩa là trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được. Học cách phát âm, sử dụng từ match qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ match

matchnoun/verb

trận thi đấu, đối thủ, địch thủ, đối chọi, sánh được

/matʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ match

Từ "match" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Match (noun - cái bật lửa, trận đấu):

  • Phát âm: /ˈmætʃ/
  • Phần lớn người nói sẽ phát âm như: "mat" (giống chữ "mat" trong tiếng Việt) + "ch" (giống âm "ch" trong tiếng Việt, nhưng mềm hơn và ngắn gọn hơn).
  • Ví dụ: "I need a match to light this candle." (Tôi cần một cái bật lửa để thắp nến này.)

2. Match (verb - đấu, so tài):

  • Phát âm: /mætʃ/
  • Phần lớn người nói sẽ phát âm như: "mat" (giống chữ "mat" trong tiếng Việt) + "ch" (giống âm "ch" trong tiếng Việt, nhưng mềm hơn và ngắn gọn hơn, gần giống âm "ch" trong tiếng Anh "much").
  • Ví dụ: "The two teams will match each other's skills." (Hai đội sẽ so tài ngang ngửa về kỹ năng.)

Mẹo giúp bạn phát âm chính xác:

  • Phần "mat": Hãy tưởng tượng bạn đang đọc chữ "mat" trong tiếng Việt.
  • Phần "ch": Âm "ch" trong tiếng Anh đã phát âm khác với tiếng Việt. Nó thường ngắn và mềm, không nặng như âm "ch" trong "chào".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ match trong tiếng Anh

Từ "match" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng, kèm theo ví dụ:

1. Khóa phù hợp (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Một vật nhỏ dùng để tạo ra tia lửa điện, thường được sử dụng để mở khóa hoặc đánh lửa.
  • Ví dụ:
    • "He used a match to light the candle." (Anh ấy dùng bật lửa để thắp nến.)
    • "The antique lock required a special match." (Cơ chế khóa cổ điển cần một loại bật lửa đặc biệt.)

2. Phù hợp (adjective - tính từ):

  • Định nghĩa: Được phù hợp với, tương đồng, hoặc tương thích.
  • Ví dụ:
    • "These two shirts match perfectly." (Hai chiếc áo sơ mi này hoàn toàn phù hợp với nhau.)
    • "Her style matches his." (Phong cách của cô ấy tương đồng với anh ấy.)
    • "The product matches our needs." (Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu của chúng tôi.)

3. Trận đấu (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Một sự kiện thể thao hoặc trò chơi, đặc biệt là bóng đá, nơi hai đội hoặc cá nhân đối đầu.
  • Ví dụ:
    • "The match between Liverpool and Manchester United was exciting." (Trận đấu giữa Liverpool và Manchester United rất hấp dẫn.)
    • "The team won the match with a score of 2-1." (Đội đã thắng trận đấu với tỷ số 2-1.)

4. Đánh lửa (verb - động từ):

  • Định nghĩa: Sử dụng một vật gì đó để tạo ra lửa.
  • Ví dụ:
    • "Don't match your fingers with a match!" (Đừng đốt ngón tay với bật lửa!)
    • "He matched the logs with a match." (Anh ấy đánh lửa các khúc gỗ bằng bật lửa.)

5. Phối hợp (verb - động từ - ít dùng hơn):

  • Định nghĩa: (Ít dùng hơn trong tiếng Anh hiện đại) Phù hợp với, tương thích với. Thường được thay thế bằng các từ như "coordinate" hoặc "align".
  • Ví dụ: (Ví dụ này không thường dùng) "The colors match well." (Các màu sắc phối hợp tốt.) Thay vào đó, nói "The colors coordinate well."

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Khóa phù hợp Danh từ He used a match to light the candle.
Phù hợp Tính từ These two shirts match perfectly.
Trận đấu Danh từ The match between Liverpool and Manchester United was exciting.
Đánh lửa Động từ He matched the logs with a match.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "match", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Bạn có thể cung cấp thêm ví dụ về câu bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ match

find/meet your match (in somebody)
to meet somebody who is equal to or even better than you in strength, skill or intelligence
  • He thought he could beat anyone at chess but he’s met his match in Peter.
(the) man of the match
(British English, sport)a man who is chosen as having given the best performance in a game of football (soccer), cricket, etc.
  • Pogba was named man of the match.

Luyện tập với từ vựng match

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The DNA samples from the crime scene must ______ the suspect's profile to convict him.
  2. Her bright pink shoes don’t ______ her formal black dress at all.
  3. The candidate’s qualifications perfectly ______ the job requirements.
  4. We need to ______ the competitors’ prices to stay relevant in the market. (Gợi ý: từ khác nghĩa)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The new software update should ______ the latest security standards.
    a) comply with
    b) match
    c) contradict
    d) upgrade

  2. His story doesn’t ______ the evidence provided by witnesses.
    a) oppose
    b) resemble
    c) match
    d) conflict

  3. To succeed in this role, your skills must ______ the company’s expectations.
    a) exceed
    b) align with
    c) match
    d) reject

  4. The restaurant’s interior design ______ the vibrant culture of the neighborhood.
    a) clashes with
    b) matches
    c) reflects
    d) ignores

  5. If the numbers don’t ______, we’ll need to recheck the calculations.
    a) multiply
    b) divide
    c) match
    d) add up


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team’s performance was equal to the opponent’s.
    Rewrite: ___

  2. Original: Her description of the event was inconsistent with the video footage.
    Rewrite: ___

  3. Original: Adjust the color settings so they are identical to the client’s request.
    Rewrite: (Không dùng "match") ___


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. match
  2. match
  3. meet (gây nhiễu – nghĩa tương đương nhưng không dùng "match")
  4. undercut (gây nhiễu – từ khác nghĩa)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) comply with / b) match
  2. c) match
  3. b) align with / c) match
  4. b) matches / c) reflects
  5. c) match / d) add up

Bài 3 (Viết lại):

  1. The team’s performance matched the opponent’s.
  2. Her description of the event didn’t match the video footage.
  3. Adjust the color settings to align with the client’s request. (thay thế bằng "align with")

Bình luận ()