
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
match nghĩa là trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được. Học cách phát âm, sử dụng từ match qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trận thi đấu, đối thủ, địch thủ, đối chọi, sánh được
Từ "match" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Mẹo giúp bạn phát âm chính xác:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "match" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng, kèm theo ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Khóa phù hợp | Danh từ | He used a match to light the candle. |
Phù hợp | Tính từ | These two shirts match perfectly. |
Trận đấu | Danh từ | The match between Liverpool and Manchester United was exciting. |
Đánh lửa | Động từ | He matched the logs with a match. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "match", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Bạn có thể cung cấp thêm ví dụ về câu bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()